Từ điển Việt Nhật
興行
こうぎょう
ngành giải trí/sự làm các công việc về giải trí như kịch, lễ hội...
Âm Hán: HƯNG, HỨNG HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG
--- CTV Group ---
改行
かいぎょう
chuyển dòng/xuống dòng
Âm Hán: CẢI HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG
--- CTV Group ---
強行
きょうこう
việc kiên quyết tiến hành/sự thúc ép/sự ép buộc/sự bắt buộc/ép buộc/thúc ép/bắt buộc/ép
Âm Hán: CƯỜNG, CƯỠNG HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG
--- CTV Group ---
難行
なんぎょう
Hình phạt
Âm Hán: NAN, NẠN HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG
--- CTV Group ---
急行
きゅうこう
tàu tốc hành
--- TV Minna ---
修行
しゅぎょう
tu nghiệp, tu hành
--- CTV Group N1GOI ---
興行
こうぎょう
biễu diễn, giải trí, buổi trình diễn
--- CTV Group N1GOI ---
Các từ đã tra gần đây: