Từ điển Việt Nhật
行政
ぎょうせい
hành chính
--- CTV Group N1GOI ---
行楽地
こうらくち
khu vui chơi, nơi nghỉ mát
--- CTV Group N1GOI ---
行き違い
ゆきちがい
đi ngang qua nhau, hiểu lầm, lạc thư
--- CTV Group N1GOI ---
試行する
しこうする
thử nghiệm
--- CTV Group N1GOI ---
施行する
しこうする
thực hiện, thi hành
--- CTV Group N1GOI ---
改行
かいぎょう
xuống dòng
--- CTV Group N1GOI ---
流行
りゅうこう
Thịnh hành
Các từ đã tra gần đây: