Từ điển Việt Nhật
蛇行する
だこう
lang thang/ngoằn ngoèo/uốn khúc/quanh co
- ~に沿って蛇行する: đi tản bộ, lang thang trên đường
- 丘を蛇行するように: Lang thang qua những ngọn đồi
蛇行する
だこう
lang thang/ngoằn ngoèo/uốn khúc/quanh co
- ~に沿って蛇行する: đi tản bộ, lang thang trên đường
- 丘を蛇行するように: Lang thang qua những ngọn đồi
徒行
とこう
sự đi bộ
Âm Hán: ĐỒ HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG
--- CTV Group ---
微行
びこう
sự vi hành/cuộc vi hành
Âm Hán: VI HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG
--- CTV Group ---
歩行
ほこう
bước
Âm Hán: BỘ HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG
--- CTV Group ---
行李
こうり
hành lý
Âm Hán: HÀNH LÝ
--- CTV Group ---
行方
ゆくえ
Hành tung, tung tích
--- TV KZN2 ---
Các từ đã tra gần đây: