Từ điển Việt Nhật
飛行機
ひこうき
tàu bay
飛行士
ひこうし
Phi công
行成
いきなり
bất ngờ/đột ngột
- 角から猫がいきなり飛び出した。: Từ trong góc, một con mèo đột ngột nhảy ra.
- 会合はいきなり延期された。: Cuộc họp bị kéo dài mà không được báo trước.
行楽
こうらく
giải trí/sự giải trí
- 日本では5月の第一週がサラリーマンにとって最高の行楽シーズンだ。: Tuần đầu tiên của tháng 5 ở Nhật Bản đối với công chức là tuần lễ đi tham quan tuyệt vời nhất.
- ディズニーランドは有名な行楽地だ。: Disneyland là nơi tham quan nổi tiếng.
行進する
こうしん
diễu hành
- 日本選手団は厳かに行進して入場した。: Đoàn vận động viên Nhật Bản điễu hành tiến vào sân vận động.
行進
こうしん
cuộc diễu hành/diễu hành
- 平和行進: Cuộc diễu hành hòa bình
- 厳粛な行進: Cuộc diễu hành uy nghiêm
- 街頭行進: Cuộc diễu hành trên phố
- 管理行進: Cuộc diễu hành theo trật tự
- 抗議の行進: Cuộc diễu hành nhằm phản đối
- 暴力反対のデモ行進: Cuộc diễu hành nhằm phản đối bạo lực
行金
こうきん
tiền ngân hàng
Các từ đã tra gần đây: