Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
見出し語
từ khoá [title word/keyword]
  • Diễn giải: Trong các ngôn ngữ lập trình (bao gồm cả ngôn ngữ lệnh phần mềm), đây là một từ mô tả một hoạt động hoặc một tác vụ mà máy tính có thể nhận biết và thực hiện. Trong bảng tóm tắt nội dung một tài liệu, đây là một hoặc nhiều từ mà bạn có thể đưa vào để giúp bạn trong việc tìm kiếm các bảng tóm tắt nội dung tài liệu có chứa một từ hoặc một câu xác định nào đó. Các từ khóa có thể được dùng để chỉ về chủ đề của một tài liệu không chứa trong nội dung của tài liệu đó.
見る見る
nhanh chóng (biến đổi)/trông thấy (biến đổi)
    見縊る
    coi thường/xem thường/miệt thị
      見限る
      bỏ đi/bỏ sót/bỏ rơi/từ bỏ/đoạn tuyệt
        見者
        Khách tham quan
          見分ける
          phân biệt/làm rõ (cái đúng cái sai, mặt xấu mặt tốt...)
            見聞する
            nghe ngóng/tìm hiểu/lắng nghe
            • 私はそういったたぐいのことを、毎日のようにテレビやニュース、新聞や何かで見聞きしていた: Tôi đã nghe ngóng (lắng nghe) những điều xảy ra hàng ngày trên TV, bản tin, báo chí và bất cứ phương tiện nào khác
            • そのアメリカツアーで、学生たちは米産業界の実情を見聞した。: các sinh viên đã tìm hiểu tình hình thực thế của ngành công ngh
            Các từ đã tra gần đây:
            Đang xử lý

            Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

            Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

            Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
            Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
            ĐT: Hotline: 0933 666 720
            Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

            Liên hệ qua Facebook
            Đăng nhập
            Dùng tài khoản mạng xã hội:
            Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
            Bạn cần trợ giúp?
            Kết quả kiểm tra
            Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
            Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
            Chia sẻ không thành công.
            Kết quà kiểm tra:
            Tổng số câu hỏi:
            Số câu sai:
            Điểm:
            Số câu đã làm:
            Số câu đúng:
            Kết quả:
            Chia sẻ kết quả trên Facebook:
            Thông báo:
            Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
            Thời gian còn lại: 15 : 00
            Đang xử lý...
            Kết quả tra cứu cho từ khóa:
            Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
            Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
            Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.