Từ điển Việt Nhật
見解
けんかい
kiến giải
- 9月11日の悲劇的な出来事に対するアメリカ人の見解: quan điểm của người Mỹ đối với thảm kịch ngày mười một tháng chín
- ~についての寛大な見解: cách nghĩ thoáng đãng về ~
- ~についての専門家の見解: cách đánh giá của chuyên gia về ~
見覚え
みおぼえ
sự nhận ra/sự nhớ ra/ký ức
見飽きる
みあきる
xem chán rồi/xem đủ rồi
見落とす
みおとす
bỏ sót/xem còn sót/bỏ qua
見聞する
けんぶん
nghe ngóng/tìm hiểu/lắng nghe
- 私はそういったたぐいのことを、毎日のようにテレビやニュース、新聞や何かで見聞きしていた: Tôi đã nghe ngóng (lắng nghe) những điều xảy ra hàng ngày trên TV, bản tin, báo chí và bất cứ phương tiện nào khác
- そのアメリカツアーで、学生たちは米産業界の実情を見聞した。: các sinh viên đã tìm hiểu tình hình thực thế của ngành công ngh
見過ごす
みすごす
bỏ sót/xem còn sót/bỏ qua
見聞
けんぶん
dò hỏi
- 見聞の広い市民: Công dân có nhều kinh nghiệm, kiến thức, hiểu biết
- 見聞記: Bản ghi chép về kinh nghiệm bản thân
- 西洋の世界で見聞を広める: mở rộng tầm hiểu biết ở thế giới phương Tây
- 見聞を広める: Mở mang kiến thức (tầm hiểu biết) của ai đó
Các từ đã tra gần đây: