Từ điển Việt Nhật
見直す
みなおす
nhìn lại/xem lại/đánh giá lại
見物する
けんぶつ
tham quan/dạo chơi/thưởng ngoạn cảnh vật
- 見物する場所が多い: Có nhiều nơi để tham quan
- 彼らは京都を一日で見物できると考えている: Họ nghĩ họ có thể tham quan Tokyo trong vòng một ngày
- 中に入って見物する(店や観光地などで): Vào trong để tham quan (như vào cửa hàng, khu du lịch)
見物
けんぶつ
sự tham quan/sự dạo chơi/việc thưởng ngoạn cảnh vật/tham quan/dạo chơi/thưởng ngoạn/ngắm cảnh/ngắm
- 市内見物: Tham quan trong thành phố
- 映画見物: Đi xem phim
- パレード見物に良い場所を見つける: Tìm thấy một nơi lý tưởng để xem diễu binh
- ローマ見物をする日は1日しかなかった: Chúng tôi chỉ có một ngày để tham quan Roma
- 観光バスで京都見物をした: Tôi đã ngắm cảnh Tokyo qua xe buýt du lịch
見習う
みならう
noi gương
見習い
みならい
sự nhìn để học tập, để nhớ và làm theo
見縊る
みくびる
coi thường/xem thường/miệt thị
見積もり
みつもり
đánh giá
Các từ đã tra gần đây: