Từ điển Việt Nhật
見積もり
みつもり
đánh giá/ước giá [valuation]
見積り
みつもり
dự toán/ước tính/ước lượng
見積り
みつもり
sự ước lượng/sự báo giá [estimate, estimation, quotation]
見破る
みやぶる
nhìn thấu/nhìn thấu suốt/nhìn thấy rõ bên trong...
見知りの
みしりの
quen
見出す
みいだす
tìm ra/phát hiện ra
見出し語
みだしご
từ khoá [title word/keyword]
- Diễn giải: Trong các ngôn ngữ lập trình (bao gồm cả ngôn ngữ lệnh phần mềm), đây là một từ mô tả một hoạt động hoặc một tác vụ mà máy tính có thể nhận biết và thực hiện. Trong bảng tóm tắt nội dung một tài liệu, đây là một hoặc nhiều từ mà bạn có thể đưa vào để giúp bạn trong việc tìm kiếm các bảng tóm tắt nội dung tài liệu có chứa một từ hoặc một câu xác định nào đó. Các từ khóa có thể được dùng để chỉ về chủ đề của một tài liệu không chứa trong nội dung của tài liệu đó.
Các từ đã tra gần đây: