Từ điển Việt Nhật
見守る
みまもる
trông nom
見学する
けんがく
tham quan với mục đích học tập/tham quan/quan sát
- ダイヤモンド産業をつぶさに見学する: tham quan cận cảnh công nghiệp làm kim cương
- 後ろに下がって見学する: đứng đằng sau và quan sát
見学
けんがく
tham quan với mục đích học tập/tham quan
- 社会科見学(学校の): tham quan Khoa xã hội (của trường)
- 設備見学: tham quan thiết bị
- 工場見学ができるよう手配する: sắp xếp chuyến tham quan nhà máy
見取り図
みとりず
đồ hình
見取り図
みとりず
bản sơ đồ bố trí [lay out]
見す見す
みすみす
giương mắt ra nhìn mà không làm gì được/đứng trơ ra nhìn mà không làm gì được
見せ掛け
みせかけ
giả vờ/giả bộ/làm đồ giả như thật
Các từ đã tra gần đây: