Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
見かける
Bắt gặp, trông thấy, thấy
  • あの人はよく駅で見かける: Tôi thường bắt gặp người đàn ông đó ở nhà ga
見にくい
khó nhìn
    見てみる
    thử xem
      見つかる
      tìm thấy/tìm ra
        見つける
        tìm/tìm kiếm
        • 私は彼が私たちの池で釣りをしている所を見つけた。: Tôi bắt gặp hắn câu trộm ở ao nhà chúng tôi.
        見つける
        tìm/định vị [to find out/to discover/to locate]
          発見する
          phát hiện
          • 魚釣りをしていた人が銅鼓を発見した。: Một người đang câu cá đã phát hiện được trống đồng.
          Các từ đã tra gần đây:
          Đang xử lý

          Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

          Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

          Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
          Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
          ĐT: Hotline: 0933 666 720
          Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

          Liên hệ qua Facebook
          Đăng nhập
          Dùng tài khoản mạng xã hội:
          Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
          Bạn cần trợ giúp?
          Kết quả kiểm tra
          Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
          Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
          Chia sẻ không thành công.
          Kết quà kiểm tra:
          Tổng số câu hỏi:
          Số câu sai:
          Điểm:
          Số câu đã làm:
          Số câu đúng:
          Kết quả:
          Chia sẻ kết quả trên Facebook:
          Thông báo:
          Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
          Thời gian còn lại: 15 : 00
          Đang xử lý...
          Kết quả tra cứu cho từ khóa:
          Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
          Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
          Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.