Từ điển Việt Nhật
発見
はっけん
sự phát hiện
- たいていの人にとって意外な発見: Một phát hiện bất ngờ với hầu hết mọi người.
- 遺伝子工学における画期的な大発見: Một phát hiện đột phá trong công nghệ gen di truyền.
先見
せんけん
thấy trước
- 先見の明: sự tiên đoán trước tương lai, sự bói toán
- 先見の明がない: tầm nhìn ngắn, thiếu khả năng tiên đoán
内見
ないけん
Việc kiểm tra bên trong/việc khám xét sơ bộ
- 内見する: nhìn theo quan điểm cá nhân
夢見る
ゆめみる
giấc mộng
見返し
みかえし
Nẹp đỡ
--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---
見かける
みかける
Bắt gặp, trông thấy, thấy
- あの人はよく駅で見かける: Tôi thường bắt gặp người đàn ông đó ở nhà ga
見かける
みかける
Bắt gặp, trông thấy, thấy
- あの人はよく駅で見かける: Tôi thường bắt gặp người đàn ông đó ở nhà ga
Các từ đã tra gần đây: