Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
発見
sự phát hiện
  • たいていの人にとって意外な発見: Một phát hiện bất ngờ với hầu hết mọi người.
  • 遺伝子工学における画期的な大発見: Một phát hiện đột phá trong công nghệ gen di truyền.
先見
thấy trước
  • 先見の明: sự tiên đoán trước tương lai, sự bói toán
  • 先見の明がない: tầm nhìn ngắn, thiếu khả năng tiên đoán
内見
Việc kiểm tra bên trong/việc khám xét sơ bộ
  • 内見する: nhìn theo quan điểm cá nhân
夢見る
giấc mộng
    見返し
    Nẹp đỡ

    --- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---

    見かける
    Bắt gặp, trông thấy, thấy
    • あの人はよく駅で見かける: Tôi thường bắt gặp người đàn ông đó ở nhà ga
    見かける
    Bắt gặp, trông thấy, thấy
    • あの人はよく駅で見かける: Tôi thường bắt gặp người đàn ông đó ở nhà ga
    Các từ đã tra gần đây:
    Đang xử lý

    Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

    Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

    Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
    Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
    ĐT: Hotline: 0933 666 720
    Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

    Liên hệ qua Facebook
    Đăng nhập
    Dùng tài khoản mạng xã hội:
    Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
    Bạn cần trợ giúp?
    Kết quả kiểm tra
    Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
    Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
    Chia sẻ không thành công.
    Kết quà kiểm tra:
    Tổng số câu hỏi:
    Số câu sai:
    Điểm:
    Số câu đã làm:
    Số câu đúng:
    Kết quả:
    Chia sẻ kết quả trên Facebook:
    Thông báo:
    Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
    Thời gian còn lại: 15 : 00
    Đang xử lý...
    Kết quả tra cứu cho từ khóa:
    Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
    Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
    Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.