Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
先見
thấy trước
  • 先見の明: sự tiên đoán trước tương lai, sự bói toán
  • 先見の明がない: tầm nhìn ngắn, thiếu khả năng tiên đoán
発見
sự phát hiện
  • たいていの人にとって意外な発見: Một phát hiện bất ngờ với hầu hết mọi người.
  • 遺伝子工学における画期的な大発見: Một phát hiện đột phá trong công nghệ gen di truyền.
発見する
phát hiện
  • 魚釣りをしていた人が銅鼓を発見した。: Một người đang câu cá đã phát hiện được trống đồng.
見つける
tìm/định vị [to find out/to discover/to locate]
    見つける
    tìm/tìm kiếm
    • 私は彼が私たちの池で釣りをしている所を見つけた。: Tôi bắt gặp hắn câu trộm ở ao nhà chúng tôi.
    見す見す
    giương mắt ra nhìn mà không làm gì được/đứng trơ ra nhìn mà không làm gì được
      見せ掛け
      giả vờ/giả bộ/làm đồ giả như thật
        Các từ đã tra gần đây:
        Đang xử lý

        Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

        Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

        Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
        Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
        ĐT: Hotline: 0933 666 720
        Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

        Liên hệ qua Facebook
        Đăng nhập
        Dùng tài khoản mạng xã hội:
        Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
        Bạn cần trợ giúp?
        Kết quả kiểm tra
        Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
        Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
        Chia sẻ không thành công.
        Kết quà kiểm tra:
        Tổng số câu hỏi:
        Số câu sai:
        Điểm:
        Số câu đã làm:
        Số câu đúng:
        Kết quả:
        Chia sẻ kết quả trên Facebook:
        Thông báo:
        Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
        Thời gian còn lại: 15 : 00
        Đang xử lý...
        Kết quả tra cứu cho từ khóa:
        Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
        Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
        Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.