Từ điển Việt Nhật
定見
ていけん
định kiến
- 定見のない人: người không có định kiến
定見
ていけん
định kiến
- 定見のない人: người không có định kiến
会見
かいけん
cuộc phỏng vấn
Âm Hán: HỘI KIẾN
--- CTV Group ---
姿見
すがたみ
gương lớn/gương tủ đứng
Âm Hán: TƯ KIẾN, HIỆN
--- CTV Group ---
後見
こうけん
Sự bảo vệ/người bảo vệ/bảo vệ/giám hộ
Âm Hán: HẬU, HẤU KIẾN, HIỆN
--- CTV Group ---
接見
せっけん
tiếp kiến
Âm Hán: TIẾP KIẾN, HIỆN
--- CTV Group ---
政見
せいけん
chính kiến
Âm Hán: CHÁNH, CHÍNH KIẾN, HIỆN
--- CTV Group ---
Các từ đã tra gần đây: