Từ điển Việt Nhật
見上げる
みあげる
Ngước lên
--- TV152 N3 ---
見つける
みつける
Tìm kiếm
--- TV152 N3 ---
見つめる
みつめる
Nhìn chằm chằm
--- TV152 N3 ---
見慣れる
みなれる
Quen nhìn, quen mắt
--- TV152 N3 ---
見分ける
みわける
Phân biệt
--- TV KZN2 ---
見晴らし
みはらし
Phong cảnh, tầm nhìn,
--- TV KZN1 ---
一見
いっけん
nhìn một lần, nhìn một chút, thoạt nhìn
--- CTV Group N1GOI ---
Các từ đã tra gần đây: