Từ điển Việt Nhật
見舞う
みまう
đi thăm người ốm
見舞い
みまい
sự đi thăm người ốm
見舞
みまい
sự đi thăm người ốm
見込み
みこみ
hi vọng/triển vọng/khả năng/dự đoán
見出し
みだし
đầu đề
見出し
みだし
đoạn chú thích/phụ đề [heading/caption/subtitle/index]
- Diễn giải: Trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.
見分け
みわけ
sự phân biệt/sự làm rõ
Các từ đã tra gần đây: