Từ điển Việt Nhật
見回れる
みまわれる
tự dưng đến (điều phiền toái) [have something bad (endaka, etc.) visited upon you]
見切品
みきりひん
hàng ế [rummage goods]
見届ける
みとどける
nhìn thấy/nhìn đúng/trông thấy/xác nhận
見失う
みうしなう
thất lạc/lạc mất/không nhìn thấy
見合わせる
みあわせる
so sánh với nhau/đối chiếu
見なされる
みなされる
được coi là
見つけ出す
みつけだす
dòm thấy
Các từ đã tra gần đây: