Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
見地
quan điểm/vị trí đánh giá/lý luận
  • ニュートラルな見地: Quan điểm trung lập
  • 実用的な見地: lý luận (quan điểm) mang tính thực dụng
  • 人道的見地: Lý luận (quan điểm) mang tính nhân đạo
見張る
mở to mắt ra nhìn/căng mắt ra nhìn
    見事
    đẹp/đẹp đẽ/quyến rũ/
      見合う
      giáp mặt
        見合い
        sự mai mối/sự làm mối/sự gặp nhau để tìm hiểu (nam nữ)
          見せる
          cho xem/cho thấy/chứng tỏ/bày tỏ
            見える
            trông thấy
            • Ghi chú: kính ngữ
            Các từ đã tra gần đây:
            Đang xử lý

            Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

            Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

            Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
            Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
            ĐT: Hotline: 0933 666 720
            Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

            Liên hệ qua Facebook
            Đăng nhập
            Dùng tài khoản mạng xã hội:
            Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
            Bạn cần trợ giúp?
            Kết quả kiểm tra
            Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
            Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
            Chia sẻ không thành công.
            Kết quà kiểm tra:
            Tổng số câu hỏi:
            Số câu sai:
            Điểm:
            Số câu đã làm:
            Số câu đúng:
            Kết quả:
            Chia sẻ kết quả trên Facebook:
            Thông báo:
            Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
            Thời gian còn lại: 15 : 00
            Đang xử lý...
            Kết quả tra cứu cho từ khóa:
            Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
            Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
            Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.