Từ điển Việt Nhật
見地
けんち
quan điểm/vị trí đánh giá/lý luận
- ニュートラルな見地: Quan điểm trung lập
- 実用的な見地: lý luận (quan điểm) mang tính thực dụng
- 人道的見地: Lý luận (quan điểm) mang tính nhân đạo
見張る
みはる
mở to mắt ra nhìn/căng mắt ra nhìn
見事
みごと
đẹp/đẹp đẽ/quyến rũ/
見合う
みあう
giáp mặt
見合い
みあい
sự mai mối/sự làm mối/sự gặp nhau để tìm hiểu (nam nữ)
見せる
みせる
cho xem/cho thấy/chứng tỏ/bày tỏ
見える
みえる
trông thấy
- Ghi chú: kính ngữ
Các từ đã tra gần đây: