Từ điển Việt Nhật
脇見
わきみ
lơ đễnh, nhìn ngó nghiêng
--- CTV Group N1GOI ---
形見
かたみ
kỉ vật
--- CTV Group N1GOI ---
よそ見
よそみ
nhìn sang hướng khác
--- CTV Group N1GOI ---
見込み
みこみ
dự định, kì vọng, khả năng
--- CTV Group N1GOI ---
見本
みほん
hàng mẫu, mẫu thử
--- CTV Group N1GOI ---
見地
けんち
khía cạnh, quan điểm, lập trường
--- CTV Group N1GOI ---
見舞い
みまい
Đi thăm bệnh
Các từ đã tra gần đây: