Từ điển Việt Nhật
勧誘
かんゆう
sự khuyên bảo/khuyên bảo/sự khuyến dụ/khuyến dụ/xúi dục/sự dụ dỗ/dụ dỗ/rủ/rủ rê
- 入部の勧誘: rủ rê tham gia câu lạc bộ
- 児童売春の勧誘: dụ dỗ trẻ con làm mại dâm
- 団体への勧誘: khuyến dụ ai tham gia vào tập thể
勧誘
かんゆう
sự mời mọc/sự mời chào [solicitation]
- Âm Hán: Cần dụ
勧誘
かんゆう
rủ rê, mời chào
--- CTV Group N1GOI ---
誘導
ゆうどう
dẫn dắt, cảm ứng điện từ, điều chế dẫn xuất
--- CTV Group N1GOI ---
誘惑
ゆうわく
dẫn dụ, dụ dỗ
--- CTV Group N1GOI ---
誘拐
ゆうかい
Bắt cóc
誘惑
ゆうわく
Sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự mê hoặc
Các từ đã tra gần đây: