Từ điển Việt Nhật
誘導
ゆうどう
Sự cảm ứng, sự dẫn đường
誘います
さそいます
mời, rủ
磁気誘導
じきゆうどう
cảm ứng từ [magnetic induction]
勧誘する
かんゆうする
khuyên bảo/khuyến dụ/dụ dỗ/rủ/rủ rê
- 新しい組織へ入るように(人)を熱心に勧誘する: nhiệt tình khuyên bảo (khuyến dụ) ai đó gia nhập vào tổ chức mới
- ~の共同開発に参画するよう(人)を勧誘する: khuyến dụ ai đó tham gia vào các hoạt động phát triển cộng đồng
誘います
さそいます
mời, rủ
--- TV Minna ---
購買勧誘
こうばいかんゆう
đi chào hàng
購買勧誘
こうばいかんゆう
đi chào hàng [canvassing]
Các từ đã tra gần đây: