Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
誘導
Sự cảm ứng, sự dẫn đường
誘います
mời, rủ
磁気誘導
cảm ứng từ [magnetic induction]
    勧誘する
    khuyên bảo/khuyến dụ/dụ dỗ/rủ/rủ rê
    • 新しい組織へ入るように(人)を熱心に勧誘する: nhiệt tình khuyên bảo (khuyến dụ) ai đó gia nhập vào tổ chức mới
    • ~の共同開発に参画するよう(人)を勧誘する: khuyến dụ ai đó tham gia vào các hoạt động phát triển cộng đồng
    誘います
    mời, rủ

    --- TV Minna ---

    購買勧誘
    đi chào hàng
      購買勧誘
      đi chào hàng [canvassing]
        Các từ đã tra gần đây:
        Đang xử lý

        Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

        Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

        Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
        Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
        ĐT: Hotline: 0933 666 720
        Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

        Liên hệ qua Facebook
        Đăng nhập
        Dùng tài khoản mạng xã hội:
        Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
        Bạn cần trợ giúp?
        Kết quả kiểm tra
        Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
        Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
        Chia sẻ không thành công.
        Kết quà kiểm tra:
        Tổng số câu hỏi:
        Số câu sai:
        Điểm:
        Số câu đã làm:
        Số câu đúng:
        Kết quả:
        Chia sẻ kết quả trên Facebook:
        Thông báo:
        Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
        Thời gian còn lại: 15 : 00
        Đang xử lý...
        Kết quả tra cứu cho từ khóa:
        Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
        Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
        Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.