Lớp vỡ lòng - Ngày 09
HƯỚNG DẪN & YÊU CẦU BÀI HỌC
- Ôn tập các câu chào hỏi
- Học thuộc lòng và nói lưu loát.
- Chú ý: các bạn luyện tập đi luyện tập lại nhiều lần cho đến khi thuộc lòng và phản xạ tự nhiên.
BÀI HỌC
TÓM TẮT CÁC CÂU CHÀO HỎI ĐÃ HỌC
Ohayo- gozaimasuおはようございます
Konnichiwaこんにちは
Konbanwaこんばんは
Sayo-naraさようなら
Sumimasenすみません
arigato-gozaimasuありがとう ございます
Do-itashimashiteどういたしまして
Oyasuminasaiおやすみなさい
Ogenkidesukaおげんきですか。
Hai, genkidesuはい、げんきです。
Gomennasaiごめんなさい
itte mairimasuいってまいります
itte irassyaiいっていらっしゃい
Tadaimaただいま
Okaerinasaiおかえりなさい
Onegaishimasuおねがいします
itadakimasuいただきます
Gochisousamadeshitaごちそうさまでした
TÓM TẮT
| TÓM TẮT | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | おはようございます | playpause | Ohayo- gozaimasu | Chào buổi sáng | |
| 2 | こんにちは | playpause | Konnichiwa | Chào buổi trưa | |
| 3 | こんばんは | playpause | Konbanwa | Chào buổi tối | |
| 4 | さようなら | playpause | Sayo-nara | Tạm biệt | |
| 5 | すみません | playpause | Sumimasen | Xin lỗi | |
| 6 | ありがとう ございます | playpause | arigato-gozaimasu | Cám ơn | |
| 7 | どういたしまして | playpause | Do-itashimashite | Không có chi | |
| 8 | おやすみなさい | playpause | Oyasuminasai | Chúc ngủ ngon | |
| 9 | おげんきですか。 | playpause | Ogenkidesuka | Bạn có khoẻ không? | |
| 10 | はい、げんきです。 | playpause | Hai, genkidesu | Vâng, tôi khoẻ. | |
| 11 | ごめんなさい | playpause | Gomennasai | Xin lỗi | |
| 12 | いってまいります | playpause | itte mairimasu | Tôi đi đây | |
| 13 | いっていらっしゃい | playpause | itte irassyai | Anh (chị) đi nhé | |
| 14 | ただいま | playpause | Tadaima | Tôi về rồi đây | |
| 15 | おかえりなさい | playpause | Okaerinasai | Anh ( chị) về rồi à | |
| 16 | おねがいします | playpause | Onegaishimasu | Xin nhờ vã | |
| 17 | いただきます | playpause | itadakimasu | Tôi xin nhận, câu nói trước khi ăn | |
| 18 | ごちそうさまでした | playpause | Gochisousamadeshita | Cám ơn (sau khi ăn) | |
ー 終了 ー
Ohayo- gozaimasuおはようございます
Konnichiwaこんにちは
Konbanwaこんばんは
Sayo-naraさようなら
Sumimasenすみません
arigato-gozaimasuありがとう ございます
Do-itashimashiteどういたしまして
Oyasuminasaiおやすみなさい
Ogenkidesukaおげんきですか。
Hai, genkidesuはい、げんきです。
Gomennasaiごめんなさい
itte mairimasuいってまいります
itte irassyaiいっていらっしゃい
Tadaimaただいま
Okaerinasaiおかえりなさい
Onegaishimasuおねがいします
itadakimasuいただきます
GochisousamadeshitaごちそうさまでしたBÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này

Vũ Hữu Lân:
おはよう
05:12:42 ngày 17-12-1974
1

10:09:15 ngày 15-09-1975
2

Huy lê:
mục 7 sao bị ẩn vậy add
01:09:31 ngày 17-09-1975
1
1

Nguyễn Thanh Xuân:
Hi add. Cho mình hỏi thành viên Vip có xem được các step cuối (phần luyện tập) của từng ngày trong lớp vỡ lòng không? Làm cách nào để xem được ạ
01:05:39 ngày 30-05-1977
2
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.
