Free-Mỗi ngày 10 phút ôn Kanji -Goi (N4)
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy
[Bài học hôm nay: Thứ Bảy, 27/04/2024) – Miễn phí]
Nhập Hiragana tương ứng |
TT | Hán Tự | Hiragana |
---|---|---|
1 | 謝る | Đáp án: あやまる |
2 | 遭う | Đáp án: あう |
3 | 信じる | Đáp án: しんじる |
4 | 用意する | Đáp án: よういする |
5 | 保証書 | Đáp án: ほしょうしょ |
6 | 領収書 | Đáp án: りょうしゅうしょ |
7 | 贈り物 | Đáp án: おくりもの |
8 | 中止 | Đáp án: ちゅうし |
9 | 札 | Đáp án: さつ |
10 | 急に | Đáp án: きゅうに |
11 | 係員 | Đáp án: かかりいん |
12 | 位 | Đáp án: い |
13 | 優勝する | Đáp án: ゆうしょうする |
14 | 悩み | Đáp án: なやみ |
15 | 目覚まし | Đáp án: めざまし |
16 | 眠る | Đáp án: ねむる |
17 | 目が覚める | Đáp án: めがさめる |
18 | 大学生 | Đáp án: だいがくせい |
19 | 回答 | Đáp án: かいとう |
20 | 鳴る | Đáp án: なる |