Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N3)
問題1 |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | ボランティア | tình nguyện | |
2 | てつだう | 手伝う | giúp đỡ |
解説 | 1 「いないかな」は「いるでしょうか」という意味なので、「うん、いないよ」は不適当。 "Inai kana" nghĩa là "Có ai không?" nên trả lời là "Ừ, không có ai đâu" là không thích hợp. 3 来週ときかれているのに、「今週」といっているので、不適当。 Hỏi là tuần sau mà trả lời là "tuần này" nên không thích hợp. ほかの答え方 Cách trả lời khác 田中君が手伝ってくれるんじゃない? Chẳng phải Tanaka sẽ giúp cho sao? 田中君が手伝ってくれると思うよ。 Tôi nghĩ Tanaka sẽ giúp cho đấy. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | A: Chuyến tình nguyện tuần sau, không biết có ai phụ giúp không nữa? B: Hay là hỏi Tanaka đi. |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | るす | 留守 | vắng nhà |
2 | りょう | 寮 | kí túc xá |
解説 | 2 「電話があったそうだよ」はほかの人から聞いた話を伝える表現なので、不適当。 "Nghe nói có điện thoại gọi đến" là cách nói truyền đạt lại câu chuyện bạn nghe lại từ người khác, nên không thích hợp. 3 「電話をかけた」は、友達のお母さんが電話をかけた相手がだれかは不明なので、不適当。 "Đã gọi điện thoại" sẽ không rõ là người mà mẹ bạn đó gọi là ai, nên không thích hợp. ほかの言い方 Cách nói khác 君のお母さんから電話がかかってきたよ。 Mẹ của cậu gọi điện thoại đến đấy. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | ★ Trong lúc người bạn vắng nhà, thì mẹ của bạn đó điện thoại đến kí túc xá sinh viên. Người bắt máy sẽ nói lại với người bạn sau đó. Bạn sẽ nói gì? → Có điện thoại của mẹ cậu gọi đến đấy. |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | パブ | quán rượu | |
2 | きんえん | 禁煙 | cấm hút thuốc |
3 | きつえんせき | 喫煙席 | chỗ hút thuốc |
解説 | 2 「やめろ、ここは禁煙なんだぞ」は、強い命令の言い方で、失礼なので、不適当。 "Bỏ đi, chỗ này cấm hút thuốc mà." là cách nói ra lệnh mạnh mẽ, sẽ thất lễ, nên không thích hợp. 3 「禁煙したほうがいいですよ」は、個人的なアドバイスなので、この場合は不適当。 "Nên cấm hút thuốc đi." là lời khuyên mang tính cá nhân nên trường hợp này không thích hợp. ほかの言い方 Cách nói khác ・すみません。ここは禁煙なんですが。 Xin lỗi, ở đây cấm hút thuốc. ・あの…、タバコはあちらで吸っていただけませんか。 À, anh có thể vui lòng hút thuốc ở đằng kia không? ・あの…、タバコ…。 À, hút thuốc thì... |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | ★ Bạn đang uống rượu ở quán rượu thì người ngồi bên cạnh bắt đầu hút thuốc. Chỗ này là chỗ cấm hút thuốc. Bạn sẽ nói gì? → À, chỗ hút thuốc ở đằng kia đấy. |