Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N3)
問題1 |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | せつめい | 説明 | giải thích |
2 | あたま | 頭 | cái đầu |
3 | こんらん | 混乱 | hỗn loạn |
解説 | 3 「話が混雑する」という表現はない。 Không có cách nói "hanashi ga konzatsusuru". |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | A: Câu chuyện hiện tại, tôi vẫn chưa hiểu rõ, anh có thể giải thích một cách dễ hiểu cho tôi được không? B: Thất lễ quá. Câu chuyện rối tung. Tôi sẽ giải thích thêm một lần nữa. |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | どうりょう | 同僚 | đồng nghiệp |
2 | たのむ | 頼む | nhờ cậy |
3 | ことわる | 断る | từ chối |
解説 | 1 「間に合いません」は時間までに間に合わないという意味で、「今、忙しいので断りたい」という意味ではないので、不適当。 "Mani aimasen" nghĩa là không kịp thời gian, không phải nghĩa là "bây giờ tôi bận nên muốn từ chối", nên không thích hợp. ほかの言い方 Cách nói khác すみません。ちょっと、今…。 Xin lỗi, bây giờ thì... |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | ★ Bạn được đồng nghiệp nhờ photocopy. Nhưng bạn đang bận nên muốn từ chối. Bạn sẽ nói gì? → Bây giờ tôi không thể rời tay được... |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | ぶちょう | 部長 | trưởng phòng |
解説 | 2・3 「お休みされて、申し訳ありません」「お休みで、申し訳ありません」のような言い方はしない。 Không nói các cách nói "Oyasumisarete, moushiwake arimasen", "Oyasumide, moushiwake arimasen". |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | ★ Bạn điện thoại đến nhà của trưởng phòng vào ngày nghỉ. Bạn sẽ nói gì? → Xin lỗi vì đã điện thoại vào ngày nghỉ ạ. |