Free-Mỗi ngày 30 phút học Dokkai N4-N3-N2
| Mondai |
| 文章を読んで、質問に答えなさい。答えは1・2・3・4から最もよいものを一つえらびなさい。 |
犬は、その先祖(※1)であるオオカミの本能を受け継いでいる。犬は昔から、群れを作ることで狩猟(※2)を 成功させ、敵から身を守ってきた。群れの中で遊んでいるときも、遊んでいる相手の強さをみて自分の力を知り、群れの中での自分の地位を知ろうとする。したがって、犬は飼い主の家族の中にいても、注意深く観察し、常にそれぞれの地位を探ろうとしているのだ。人間と犬がともに楽しい生活を送るためには、犬の飼い主は、犬が人間より順位が下であるということをはっきり認識(※3)させなければならない。いくらかわいくても ( ) ことが大切なのである。
(※1)先祖:親の親のずっと昔の親 (※2)狩猟:狩り。食べ物を得るなどの目的で動物をとること (※3)認識:よくわかること
( )の中に入る言葉はどれか。 1 犬に対して、主人らしく強い態度で接するようにする 2 犬の希望をできるだけかなえてやり、やさしく接してあげる 3 犬がオオカミと同じように怖い動物であることを、忘れない 4 犬に、家族全員の順位を知られないように気をつける
|
1234
| Bài Dịch |
| 犬は、その先祖(※1)であるオオカミの本能を受け継いでいる。 | Chó thừa hưởng bản năng của loài sói, tổ tiên của chúng. |
| 犬は昔から、群れを作ることで狩猟(※2)を 成功させ、敵から身を守ってきた。 | Từ ngày xưa, chó đã thành công trong việc săn bắt mồi qua việc tạo thành bầy đàn, và bảo vệ mình khỏi địch. |
| 群れの中で遊んでいるときも、遊んでいる相手の強さをみて自分の力を知り、群れの中での自分の地位を知ろうとする。 | Những lúc chơi trong bầy đàn, chúng cũng nhìn thấy cái mạnh của bạn chơi và biết được khả năng của mình, biết vị trí của mình ở trong bầy. |
| したがって、犬は飼い主の家族の中にいても、注意深く観察し、常にそれぞれの地位を探ろうとしているのだ。 | Do đó, dù ở trong nhà của chủ nuôi, chó vẫn rất chú ý quan sát, thường xuyên tìm kiếm địa vị của từng người. |
| 人間と犬がともに楽しい生活を送るためには、犬の飼い主は、犬が人間より順位が下であるということをはっきり認識(※3)させなければならない。 | Để người và chó sống vui vẻ cùng nhau, người chủ nuôi phải nhận thức rõ việc chó có địa vị thấp hơn con người. |
| いくらかわいくても ( 犬に対して、主人らしく強い態度で接するようにする ) ことが大切なのである。 | Dù có dễ thương cách mấy thì điều quan trọng là hãy tiếp xúc với chó bằng thái độ mạnh dạn ra dáng người chủ. |
| Từ Vựng |
| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
| 1 | せんそ | 先祖 | tổ tiên |
| 2 | オオカミ | chó sói | |
| 3 | ほんのう | 本能 | bản năng |
| 4 | うけつぐ | 受け継ぐ | kế thừa |
| 5 | むかし | 昔 | ngày xưa |
| 6 | むれ | 群れ | bầy đàn |
| 7 | しゅりょう | 狩猟 | săn bắt |
| 8 | せいこうする | 成功する | thành công |
| 9 | てき | 敵 | kẻ địch |
| 10 | あそぶ | 遊ぶ | chơi |
| 11 | ちから | 力 | sức lực |
| 12 | ちい | 地位 | địa vị |
| 13 | したがって | do đó | |
| 14 | かいぬし | 飼い主 | chủ nuôi |
| 15 | ちゅういぶかく | 注意深く | thận trọng, dè dặt |
| 16 | かんさつする | 観察する | quan sát |
| 17 | つねに | 常に | thường xuyên |
| 18 | さがす | 探す | tìm kiếm |
| 19 | じゅんい | 順位 | thứ tự, trật tự |
| 20 | にんしきする | 認識する | nhận thức |
| 21 | たいど | 態度 | thái độ |
| 22 | せっする | 接する | tiếp xúc |
| Ngữ Pháp |
None
| Tham Khảo Thêm |
None