Tra cứu

Từ Vựng _ Chăn nuôi

Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.

Thời gian còn lại: 60 : 59
Số câu hỏi còn lại:
Hoàn thành
Tổng số câu hỏi: 0
Số câu đã chọn: 0
Số câu sai: 0
Tổng điểm: 0

{Từ Vựng _ Chăn nuôi}

STT

Hiragana

Kanji

Nghĩa

1

かう

飼う

Chăn nuôi

2

かきん

家禽

Gia cầm

3

ちくさん

畜産

Gia súc

4

しいくする

飼育する

Chăn nuôi

5

ちくさんぎょう

畜産業

Công nghiệp chăn nuôi Gia súc

6

にほんのうりんきかく

農林規格

Tiêu chuẩn nông nghiệp Nhật Bản

7

のうぎょう

農業

làm nông nghiệp

8

のうさん

農産

nông sản

9

ばいよう

培養

nuôi cấy

10

ようけい

養鶏

nuôi gà

11

そだてる

育てる

nuôi lớn

12

ようさん

養蚕

nuôi tằm

13

しいく

飼育

nuôi trồng

14

こやす

肥やす

nuôi béo

15

せいさんしせつ

生産施設

nông trang

16

コルホーズ

 

nông trang tập thể

17

のうじょう

農場

nông trường

18

こくえいのうじょう

国営農場

nông trường quốc doanh

19

しゅうだんのうじょう

集団農場

nông trường tập thể

20

のうえん

農園

trang trại

21

こや

小屋

chuồng

22

ぶたこや

豚小屋

chuồng lợn

23

うしごや

牛小屋

chuồng bò

24

はとごや

鳩小屋

chuồng bồ câu

25

とりごや

鳥小屋

chuồng chim

26

ひつじごや

羊小屋

chuồng cừu

27

けいしゃ

鶏舎

chuồng gà

28

ブロイラーけいしゃ

ブロイラー鶏舎

chuồng gà công nghiệp

29

うまごや

馬小屋

chuồng ngựa

30

すいぎゅうしゃ

水牛舎

chuồng trâu

31

かちくしりょう

家畜飼料

thức ăn trộn

32

こぬか

小糠

cám gạo

33

あひる

家鴨

vịt

34

にわとり

Con gà

35

いぬ

Chó

36

ねこ

Mèo

37

ひつじ

Cừu

38

うし

39

おうし、めうし

牡牛、雌牛

Bò cái

40

しゆう

雌雄

giống cái và giống đực

41

こうし

子牛

bò con

42

おこうし

牡子牛

Bò con giống cái

43

めうし

雌牛

bò đực

44

めこうし

雌子牛

Bò con giống đực

45

にくぎゅう

肉牛

Bò nuôi để lấy thịt

46

にくぎゅう

肉牛

Bò cho thịt

47

にゅうぎゅう

乳牛

Bò  sữa

48

にゅうようぎゅう

乳用牛

Bò cho sữa, bò nuôi để lấy sữa

49

ぶた

heo

50

こぶた

子豚

Heo sữa

51

うさぎ

 

Thỏ

52

やぎ

山羊

53

はんろ

販路

thị trường tiêu thụ

54

はんだんきじゅん

判断基準

tiêu chuẩn đánh giá

55

しょくひん

食品

thực phẩm

56

おけ

 

máng (ăn)

57

ようけいしりょう

養鶏飼料

thức ăn cho gà

58

しりょう

飼料

thức ăn cho gia súc

59

アルカリせいしょくひ

アルカリ性食品

thức ăn có kiềm

60

たんすいぎょ

川魚

cá nước ngọt

61

しおみずさかな

塩水魚

cá nước mặn

62

ぎょじょう

漁場

ngư trường

63

すいさんぎょう

水産業

nuôi trồng thủy sản

64

みかいはつすいいきにおけるようしょくぎょぎょう

未開発水域における養殖漁業

nuôi trồng thủy sản ở vùng chưa được khai thác

65

ぎょかく

漁獲

đánh bắt cá

66

ちゅうしゃ

注射する

tiêm

67

のうげいかがく

農芸化学

hóa học nông nghiệp

68

インフルエンザ

 

cúm

69

とりいんふるえんざ

鳥インフルエンザ

cúm gà

70

かきんインフルエンザ

家禽インフルエンザ

Cúm gia cầm

71

よぼうせっしゅ

予防接種

tiêm phòng dịch

72

せたけ

背丈

chiều cao cơ thể

73

ちゅうぜい

中背

chiều cao trung bình

74

たけ

chiều dài

75

たいちょう

体長

chiều dài của cơ thể

76

けあし

毛脚

chiều dài của lông

77

じゅうりょう

重量

trọng lượng


BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN

Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này

Xem tiếp Comment (admin Only)

BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK

Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.

Đang xử lý

Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
ĐT: Hotline: 0933 666 720
Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

Liên hệ qua Facebook
Đăng nhập
Dùng tài khoản mạng xã hội:
Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
Bạn cần trợ giúp?
Kết quả kiểm tra
Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Chia sẻ không thành công.
Kết quà kiểm tra:
Tổng số câu hỏi:
Số câu sai:
Điểm:
Số câu đã làm:
Số câu đúng:
Kết quả:
Chia sẻ kết quả trên Facebook:
Đang xử lý...
Kết quả tra cứu cho từ khóa:
Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.