Tra cứu

Đề thi trắc nghiệm dạng Quiz Game

Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.

Thời gian còn lại: 60 : 59
Số câu hỏi còn lại:
Hoàn thành
Tổng số câu hỏi: 0
Số câu đã chọn: 0
Số câu sai: 0
Tổng điểm: 0

Trang Chủ

Trang Trắc Nghiệm Full

Quiz Game - Minnano Nihongo
Minna bài 01-10
Trắc nghiệm Từ Vựng - Hán Tự
Minna bài 11-20 Trắc nghiệm Từ Vựng - Hán Tự Minna bài 21-30 Trắc nghiệm Từ Vựng - Hán Tự Minna bài 31-40 Trắc nghiệm Từ Vựng - Hán Tự Minna bài 41-50 Trắc nghiệm Từ Vựng - Hán Tự Minna bài 01-25 Trắc nghiệm Từ Vựng - Hán Tự Minna bài 26-50 Trắc nghiệm Từ Vựng - Hán Tự Minna bài 01-50 Trắc nghiệm Từ Vựng - Hán Tự

Quiz Game - Chọn lọc từ các đề JLPT
N5 - 漢字読み & 表記 Hiragana -> Kanji -  Kanji -> Hiragana
N5 - 文法形式の判断 Ngữ pháp - Điền vào ô trống
N5 - 文脈規定 Từ Vựng - Cách sử dụng từ
N5 - 言い換え類義 & 用法 Tìm từ đồng nghĩa
N5 - 文の組み立て Sắp xếp từ tạo thành câu đúng
N4 - 漢字読み & 表記 Hiragana -> Kanji -  Kanji -> Hiragana N4 - 文法形式の判断 Ngữ pháp - Điền vào ô trống N4 - 文脈規定 Từ Vựng - Cách sử dụng từ N4 - 言い換え類義 & 用法 Tìm từ đồng nghĩa N4 - 文の組み立て Sắp xếp từ tạo thành câu đúng N3 - 漢字読み & 表記 Hiragana -> Kanji -  Kanji -> Hiragana N3 - 文法形式の判断 Ngữ pháp - Điền vào ô trống N3 - 文脈規定 Từ Vựng - Cách sử dụng từ N3 - 言い換え類義 & 用法 Tìm từ đồng nghĩa N3 - 文の組み立て Sắp xếp từ tạo thành câu đúng N2 - 漢字読み & 表記 Hiragana -> Kanji -  Kanji -> Hiragana N2 - 文法形式の判断 Ngữ pháp - Điền vào ô trống N2 - 文脈規定 Từ Vựng - Cách sử dụng từ N2 - 言い換え類義 & 用法 Tìm từ đồng nghĩa N2 - 文の組み立て Sắp xếp từ tạo thành câu đúng N1 - 漢字読み & 表記 Hiragana -> Kanji -  Kanji -> Hiragana N1 - 文法形式の判断 Ngữ pháp - Điền vào ô trống N1 - 言い換え類義 & 用法 Tìm từ đồng nghĩa N1 - 文の組み立て Sắp xếp từ tạo thành câu đúng

Quiz Game - 語彙・文法
600 Câu trắc nghiệm N4-N5
Từ vựng - Ngữ pháp cấp độ N4 N5
600 Câu trắc nghiệm N2-N3 Từ vựng - Ngữ pháp cấp độ N2 N3 600 Câu trắc nghiệm N1-N2 Từ vựng - Ngữ pháp cấp độ N1 N2 400 câu trắc nghiệm N4N5 -P01
Trắc nghiệm từ vựng - N4N5
400 câu trắc nghiệm N4N5 -P02 Trắc nghiệm từ vựng - N4N5 1100 câu trắc nghiệm N4N5 -P01 Trắc nghiệm ngữ pháp - N4N5 1100 câu trắc nghiệm N4N5 -P02 Trắc nghiệm ngữ pháp - N4N5 1000 câu trắc nghiệm N2N3 -P01 Trắc nghiệm từ vựng - N2N3 1000 câu trắc nghiệm N2N3 -P02 Trắc nghiệm từ vựng - N2N3 900 câu trắc nghiệm N2N3 -P01 Trắc nghiệm ngữ pháp - N2N3 900 câu trắc nghiệm N2N3 -P02 Trắc nghiệm ngữ pháp - N2N3 460 câu trắc nghiệm N1N2 -P01 Trắc nghiệm từ vựng - N1N2 460 câu trắc nghiệm N1N2 -P02 Trắc nghiệm từ vựng - N1N2 1400 câu trắc nghiệm N1N2 -P01 Trắc nghiệm ngữ pháp - N1N2 1400 câu trắc nghiệm N1N2 -P02 Trắc nghiệm ngữ pháp - N1N2

Quiz Game - Giáo trình Hán tự 800
3400 câu TN hán tự - Trang 01 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 01 3400 câu TN hán tự - Trang 02 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 02 3400 câu TN hán tự - Trang 03 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 03 3400 câu TN hán tự - Trang 04 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 04 3400 câu TN hán tự - Trang 05 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 05 3400 câu TN hán tự - Trang 06 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 06 3400 câu TN hán tự - Trang 07 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 07 3400 câu TN hán tự - Trang 08 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 08 3400 câu TN hán tự - Trang 09 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 09 3400 câu TN hán tự - Trang 10 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 10
3400 câu TN hán tự - Trang 11 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 11 3400 câu TN hán tự - Trang 12 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 12 3400 câu TN hán tự - Trang 13 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 13 3400 câu TN hán tự - Trang 14 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 14 3400 câu TN hán tự - Trang 15 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 15 3400 câu TN hán tự - Trang 16 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 16 3400 câu TN hán tự - Trang 17 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 17 3400 câu TN hán tự - Trang 18 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 18 3400 câu TN hán tự - Trang 19 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 19 3400 câu TN hán tự - Trang 20
Giáo trình Hán tự 800 - Trang 20
3400 câu TN hán tự - Trang 01-10 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 01-20 3400 câu TN hán tự - Trang 11-20 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 11-20 3400 câu TN hán tự - Trang 01-20 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 01-20

Quiz Game - Từ Vựng - 152 ngày học TV N3
5300 Câu TN Từ Vựng N3-N2- Phần 01 Giáo trình 152 ngày học từ vựng trung cấp 5300 Câu TN Từ Vựng N3-N2- Phần 02 Giáo trình 152 ngày học từ vựng trung cấp 5300 Câu TN Từ Vựng N3-N2- Phần 03 Giáo trình 152 ngày học từ vựng trung cấp 5300 Câu TN Từ Vựng N3-N2- Phần 04 Giáo trình 152 ngày học từ vựng trung cấp 5300 Câu TN Từ Vựng N3-N2- Phần 05 Giáo trình 152 ngày học từ vựng trung cấp 5300 Câu TN Từ Vựng N3-N2- Full
Giáo trình 152 ngày học từ vựng trung cấp


BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN

Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này

Xem tiếp Comment (admin Only)

BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK

Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.

Đang xử lý

Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
ĐT: Hotline: 0933 666 720
Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

Liên hệ qua Facebook
Đăng nhập
Dùng tài khoản mạng xã hội:
Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
Bạn cần trợ giúp?
Kết quả kiểm tra
Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Chia sẻ không thành công.
Kết quà kiểm tra:
Tổng số câu hỏi:
Số câu sai:
Điểm:
Số câu đã làm:
Số câu đúng:
Kết quả:
Chia sẻ kết quả trên Facebook:
Thông báo:
Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
Thời gian còn lại: 15 : 00
Đang xử lý...
Kết quả tra cứu cho từ khóa:
Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.