Free-Mỗi ngày 10 phút ôn Kanji -Goi (N4)
[Bài học hôm nay: Thứ Năm, 21/11/2024) – Miễn phí]
Nhập Hiragana tương ứng |
TT | Hán Tự | Hiragana |
---|---|---|
1 | 増える | Đáp án: ふえる |
2 | 減る | Đáp án: へる |
3 | 上がる | Đáp án: あがる |
4 | 下がる | Đáp án: さがる |
5 | 切れる | Đáp án: きれる |
6 | 落ちる | Đáp án: おちる |
7 | 丈夫 | Đáp án: じょうぶ |
8 | 変 | Đáp án: へん |
9 | 幸せ | Đáp án: しあわせ |
10 | 火 | Đáp án: ひ |
11 | 暖房 | Đáp án: だんぼう |
12 | 冷房 | Đáp án: れいぼう |
13 | 今にも | Đáp án: いまにも |
14 | 会員 | Đáp án: かいいん |
15 | 適当 | Đáp án: てきとう |
16 | 年齢 | Đáp án: ねんれい |
17 | 収入 | Đáp án: しゅうにゅう |