Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N1)
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
[Bài học hôm nay: Chủ Nhật, 21/12/2025) – Miễn phí]
| 問題 まず質問を聞いてください。それから話を聞いて、問題用紙の1から4のなか最もよいものを一つ選んでください。 |
1. 芝田電器に電話をし、資料を取りに行く芝田電器に電話をし、資料を持って行くソミ―電器に電話をし、資料を持って行くソミ―電器に電話をし、資料を取りに行く
Yêu cầu cập nhậtĐể nghe được file âm thanh bạn cần phải nâng cấp Flash plugin.
| * | 414 | |
| F: | 1527.4 | |
| M: | 27.733.6 | |
| F: | 33.943.8 | |
| M: | 44.147.2 | |
| F: | 47.559.3 | |
| M: | 59.668.7 | |
| F: | 6977.2 | |
| M: | 77.580 | |
| ? | 8590 |
| Câu hỏi | Dịch |
男の人はこの後何をしなければなりませんか。 | Người nam phải làm gì sau đó? |
| 1.芝田電器に電話をし、資料を取りに行く | Gọi điện thoại cho điện khí Shibata và đi lấy tài liệu. |
| 2.芝田電器に電話をし、資料を持って行く | Gọi điện thoại cho điện khí Shibata và mang tài liệu đi. |
| 3.ソミ―電器に電話をし、資料を持って行く | Gọi điện thoại cho điện khí Somi và mang tài liệu đi. |
| 4.ソミ―電器に電話をし、資料を取りに行く | Gọi điện thoại cho điện khí Somi và đi lấy tài liệu. |
| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
| 1 | しばたでんき | 芝田電器 | Điện khí Shibata |
| 2 | とうしゃあて | 当社あて | địa chỉ công ty chúng tôi |
| 3 | わざわざ | cất công | |
| 4 | おくりかえす | 送り返す | gửi lại |
| 5 | おわび | お詫び | lời xin lỗi |
| 6 | しんよう | 信用 | sự tin tưởng, sự tín nhiệm |
| 7 | かかわる | 関わる | liên quan, về |
| 8 | ねんいり | 念入り | cẩn thận, chu đáo |
| 解説 | None |