Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N1)
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy
[Bài học hôm nay: Thứ Bảy, 16/08/2025) – Miễn phí]
問題-まず質問を見てください。そのあと、問題を見てください。読む時間があります。それから話を聞いて、1から4の中から、最もよいものを1つ選んでください。 |
1.
Yêu cầu cập nhậtĐể nghe được file âm thanh bạn cần phải nâng cấp Flash plugin.
部長が会議で話しています。海外駐在員の心のケアには何が最も必要だと言っていますか。
国内での研修を強化すること国内に専門相談員を置くこと交流行事に参加すること海外に専門相談員を置くこと* | 414 | |
M: | 37.550.6 | |
51.563.2 | ||
64.279 | ||
8085.5 | ||
86.5101 | ||
? | 106112 |
Câu hỏi | Dịch |
海外駐在員の心のケアには何が最も必要だと言っていますか。 | Điều gì là cần thiết nhất cho việc chăm sóc tinh thần của những nhân viên đang cư trú ở nước ngoài? |
1.国内での研修を強化すること | Tăng cường đào tạo trong nước. |
2.国内に専門相談員を置くこと | Bố trí nhân viên tư vấn chuyên nghiệp trong nước. |
3.交流行事に参加すること | Tham gia vào các sự kiện giao lưu |
4.海外に専門相談員を置くこと | Bố trí nhân viên tư vấn chuyên nghiệp ở nước ngoài |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | かいがいちゅうざいいん | 海外駐在員 | nhân viên làm việc ở nước ngoài |
2 | うったえる | 訴える | khiếu nại, than phiền |
3 | じたい | 事態 | tình hình |
4 | じゅうしする | 重視する | chú trọng, coi trọng |
5 | はけんする | 派遣する | phái cử |
6 | てきせい | 適性 | khả năng, năng khiếu |
7 | げんち | 現地 | tại địa phương, nước sở tại |
8 | せいかつしゅうかん | 生活習慣 | tập quán sinh hoạt, lối sống |
9 | みきわめ | 見極め | nhìn thấu, nhận rõ |
10 | ケア | sự chăm sóc | |
11 | にんしき | 認識 | sự nhận thức |
12 | ふちょう | 不調 | bất ổn, trục trặc |
13 | サポート | サポート | sự ủng hộ; sự cổ vũ |
14 | たいせい | 体制 | thể chế, hệ thống |
15 | かくかいがいじぎょうしょ | 各海外事業所 | các văn phòng ở nước ngoài |
16 | せんもんそうだんいん | 専門相談員 | chuyên viên tư vấn |
17 | はいちする | 配置する | bố trí |
18 | とくてい | 特定 | đặc định |
19 | よういん | 要員 | nhân viên, nhân sự cần thiết |
None |