Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N3)
問題1 |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | おこさま | お子様 | Con nhà ngài |
2 | 4さい | 4歳 | 4 tuổi |
3 | センチ | cm |
解説 | 1・3 「おいくつですか」は「何歳ですか」の意味で人数や身長をきいているのではないので、不適当。 "Oikutsu" nghĩa là "bao nhiêu tuổi?", không phải hỏi về số người hay chiều cao thân người, nên không thích hợp. ほかの答え方 Cách trả lời khác よっつです。 4 tuổi. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | A: Con nhà chị mấy tuổi rồi? B: 4 tuổi. |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | きゅうに | 急に | đột nhiên, bất thình lình |
2 | びょうき | 病気 | bệnh |
3 | あるく | 歩く | đi bộ |
4 | まず | đầu tiên, trước hết | |
5 | きゅうきゅうしゃ | 救急車 | xe cấp cứu |
6 | びょういん | 病院 | bệnh viện |
解説 | 2 119番は、消防車と救急車をよぶ時の電話番号なので、まず「救急車」が必要だと伝える必要があるので、正解。 Số 119 là số điện thoại khi gọi xe cứu hỏa và xe cứu thương, nên trước tiên bạn cần nói là bạn cần "xe cứu thương", nên chính xác. Xe cấp cứu không phải là xe tắc-xi, sẽ không nói như thế này, nên không thích hợp. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | ★ Bạn đột nhiên bị bệnh. Không thể tự đi lại được. Bạn điện thoại đến số 119, điều đầu tiên bạn sẽ nói gì? → Làm ơn cho xe cấp cứu. |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | にゅういん | 入院 | nhập viện |
2 | おみまい | お見舞い | thăm bệnh |
3 | わざわざ | cất công |
解説 | 1・3 「いらっしゃいませ」「よくいらっしゃいました」は訪問を歓迎することばだが、病院は楽しい場所ではないので、不適当。 "Irasshaimase" và "Yoku irasshaimashita" là cách nói hoan nghênh sự viếng thăm, nhưng bệnh viện không phải là nơi vui vẻ, nên không thích hợp. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | ★ Lúc nằm viện thì được bạn đến thăm. Bạn sẽ nói gì? → Bận rộn là thế, cảm ơn bạn đã đến thăm. |