Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N3)
問題1 |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | のせる | 乗せる | chở |
2 | かぶる | 被る | đội (nón) |
3 | きる | 着る | mặc |
4 | おもい | 重い | nặng |
解説 | 1 ヘルメットは「かぶる」物なので、正解。 Nón bảo hiểm là vật để "kaburu" (đội), nên chính xác. 2 「着る」は上着やコートなど上半身・身体全体に衣服をつけるときに使う言葉なので、不適当。 "Kiru" (mặc) là từ dùng khi mặc những trang phục toàn thân hoặc nửa trên thân người như là áo vét, áo khoác,... nên không thích hợp. 3 「はく」はズボンやスカートやくつなど下半身に衣服をつけるときに使う言葉なので、不適当。 "Haku" (mặc) là từ dùng khi mặc những trang phục nửa dưới thân người như quần tây, váy, giày..., nên không thích hợp. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | A: Tôi sẽ chở cậu bằng xe máy. Đây, nón bảo hiểm nè. B: Cái này nhất thiết phải đội sao. |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | おいしい | ngon | |
2 | いっぱい | no |
解説 | 1 「~すぎた」はよくないことを表す。ごちそうしてくれた人に失礼なので、不適当。 "... sugita" diễn tả điều không tốt. Khi nói với người mời mình ăn thì sẽ thất lễ, nên không thích hợp. 3 「もう、たくさん」は「飽きた」「嫌だ」という意味があるので、不適当。 "Mou, takusan" mang nghĩa "ngán rồi", "không thích", nên không thích hợp. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | ★ Ở nhà của người bạn, bạn được mời ăn no các món ngon. Bạn sẽ nói gì? → Mình ăn nhiều rồi. Cảm ơn vì bữa ăn ngon. |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | さかな | 魚 | cá |
2 | りょうり | 料理 | món ăn |
3 | にがて | 苦手 | không thích |
解説 | 1・3 「嫌い」「食べたくない」などは、強い表現なので、使わない方がいい。 "Kirai" "Tabetakunai" là những cách nói mạnh, không nên sử dụng. ほかの言い方 Cách nói khác 魚は、ちょっと…。 Cá thì... |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | ★ Trong bữa ăn, được mời ăn món cá bạn không thích. Bạn sẽ nói gì? → Tôi không thích cá cho lắm... Xin lỗi. |