Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N3)
| 問題1 |
| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
| 1 | じゅうたい | 渋滞 | kẹt xe |
| 2 | やくそく | 約束 | cuộc hẹn |
| 3 | うかがう | 伺う | thăm |
| 解説 | 1 丁寧な言い方ではないので、不適当。 Không phải là cách nói lịch sự, nên không thích hợp. 3 「遅れそう」といっているので、はっかりとした予定はきけないので、不適当。 Vì nói rằng "có vẻ như là sẽ trễ", nên không thể hỏi dự định một cách rõ ràng, nên không thích hợp. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
| 会話練習 | A: Xin lỗi, hiện tại tôi đang trên đường đến đó, nhưng do kẹt xe nên có vẻ như tôi không thể đến đó đúng giờ hẹn được. B: Vậy à. Vậy thì khoảng mấy giờ? |

| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
| 1 | しょうかいする | 紹介する | giới thiệu |
| 2 | しる | 知る | biết |
| 解説 | 2 仕事があるかないかをきくのは失礼なので、不適当。 Hỏi người ta có việc làm hay không là thất lễ, nên không thích hợp. ほかの言い方 Cách nói khác どんなお仕事をしていらっしゃるんですか。 Anh đang làm việc như thế nào? どちらにお勤めですか。 Anh làm ở đâu? お勤めですか。 Anh làm nghề gì? |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
| 会話練習 | ★ Bạn muốn biết công việc của người được người bạn giới thiệu. Bạn sẽ nói gì? → Công việc của anh là làm gì? |

| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
| 1 | けっこんしき | 結婚式 | lễ cưới |
| 2 | しんろう | 新郎 | tân lang |
| 3 | しんぷ | 新婦 | tân giai nhân |
| 4 | おしあわせに | お幸せに | chúc hạnh phúc |
| 解説 | 1・2 結婚式では、「別れる」「切れる」「終わる」「帰る」「さびしい」「さようなら」などは使わないようにする。会が終わるときは「これで、終わります」ではなく、「お開きにします」と言う。 Trong lễ cưới cố gắng không sử dụng những từ như "Chia tay", "Cắt đứt", "Kết thúc" "Về", "Buồn", "Tạm biệt". Khi tiệc kết thúc, sẽ nói là "Ohiraki ni shimasu" chứ không nói "Korede owarimasu". |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
| 会話練習 | ★ Khi rời nơi tổ chức lễ cưới, bạn sẽ nói gì với cô dâu và chú rể? → Xin chúc mừng. Chúc hạnh phúc. |