Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N3)
問題1 |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | がいらい | 外来 | bệnh nhân ngoại trú |
2 | うけつけ | 受付 | quầy tiếp tân |
3 | しんさつけん | 診察券 | phiếu khám bệnh |
4 | よぶ | 呼ぶ | gọi |
5 | まつ | 待つ | chờ |
6 | ぐらい | 位 | khoảng |
解説 | 1・2 文句を言っているように聞こえるので、不適当。 Nghe có vẻ như đang than phiền, nên không thích hợp. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | ★ Bạn đưa phiếu khám bệnh tại quầy tiếp tân dành cho bệnh nhân ngoại trú, nhưng mãi vẫn chưa được gọi tên, bạn sẽ nói gì? → Còn chờ khoảng bao nhiêu người nữa vậy? |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | びょうき | 病気 | bệnh |
2 | にゅういんする | 入院する | nhập viện |
3 | おみまい | お見舞い | thăm bệnh |
4 | げんき | 元気 | khỏe mạnh |
5 | ぐあい | 具合 | tình trạng sức khỏe |
解説 | 1 病気だとわかっている人に「元気ですか」とは言わないので、不適当。 Đối với người mà mình biết rằng họ đang bị bệnh thì sẽ không nói là "Khỏe không?", nên không thích hợp. "Ki wo tsukete" nghĩa là "háy chú ý", nên không thích hợp. ほかの言い方 Cách nói khác ・大丈夫ですか。 Cậu ổn chưa? Khổ sở nhỉ. Mau sớm bình phục nhé. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | ★ Bạn đến thăm người bạn bị bệnh phải nhập viện. Bạn sẽ nói gì? → Cậu thấy sao rồi? |