Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N3)
問題1 |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | きみ | 君 | em (thân mật) |
2 | さいきん | 最近 | gần đây |
3 | じゅぎょうちゅう | 授業中 | trong giờ học |
4 | いねむり | 居眠り | ngủ gật |
5 | ちこく | 遅刻 | trễ |
6 | しょうち | 承知 | hiểu, chấp nhận |
解説 | 1 「失礼いたします」は、挨拶なので、不適当。 "Shitsurei itashimasu" là câu chào hỏi, nên không thích hợp. 2 「承知いたしました」は、「わかりました」という意味なので、不適当。 "Shouchi itashimashita" nghĩa là "hiểu rồi, biết rồi", nên không thích hợp. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | A: Em đấy, dạo này trong giờ học em chỉ toàn ngủ gục không á. Đã vậy còn đi trễ nhiều lần nữa chứ. B: Em xin lỗi ạ. Từ rày về sau em sẽ để ý. |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | デパート | thương xá, cửa hàng bách hóa | |
2 | 服 | ふく | quần áo |
解説 | 1 「あなたは、私にこれを着てほしいですか」の意味になるので、不適当。 Nghĩa là "Anh có muốn tôi mặc thử cái này không?", nên không thích hợp. 3 「着ます」は自分の意志を表す言い方で、許可を求める言い方ではないので、不適当。 "Kimasu" là cách nói thể hiện ý chí của mình, không phải cách nói xin phép, nên không thích hợp. ほかの言い方 Cách nói khác ・試着してもいいですか。 Tôi mặc thử được không? ・ちょっと、着てみたいんですが。 Tôi muốn mặc thử một chút. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | ★ Ở thương xá, bạn muốn mặc thử quần áo. Bạn sẽ nói gì? → Tôi mặc thử cái này được không? |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | おくる | 贈る | tặng |
2 | はなや | 花屋 | tiệm hoa |
3 | ちゅうもんする | 注文する | đặt hàng |
解説 | 1 注文する時には、「注文します」とは、言わない。 Khi bạn đặt hàng, sẽ không nói "Tôi sẽ đặt". 3 「誕生日の花束を作ってください」が正しい言い方。 Nếu là "Làm cho tôi bó hoa sinh nhật" thì đúng. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | ★ Bạn sẽ tặng hoa vào ngày sinh nhật của người bạn. Tại tiệm hoa, bạn sẽ đặt ra sao? → Làm cho tôi hoa tặng sinh nhật khoảng 3000 yen. |