Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N3)
問題1 |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | だんせい | 男性 | đàn ông, nam |
2 | じょしよう | 女子用 | dùng cho nữ |
3 | 2かい | 2階 | tầng 2 |
4 | じょせい | 女性 | nữ |
解説 | 2・3 場所や方角についてきいているのではないので、不適当。 Lựa chọn 2 và 3 không phải hỏi về phương hướng, nơi chốn, nên không thích hợp. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | A: Toilet ở tầng 2 là của nam hay nữ vậy? B: À, dành cho nữ đấy. |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | でんしゃ | 電車 | xe điện |
2 | おとしより | お年寄り | người già |
3 | せき | 席 | chỗ ngồi |
4 | ゆずる | 譲る | nhường |
5 | すわる | 座る | ngồi |
解説 | 1 「~てくださいませんか」は「私のために~てください」と頼む言い方なので、不適当。 "Te kudasaimasenka" là cách nói nhờ cậy "làm... giúp tôi", nên không thích hợp. Cách nói khác |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | ★ Trên xe điện, bạn nhường chỗ ngồi cho người già. Bạn sẽ nói gì? → Mời bác ngồi. |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | しんかんせん | 新幹線 | tàu siêu tốc |
2 | せき | 席 | chỗ ngồi |
3 | すわる | 座る | ngồi |
解説 | 1 「どいてください」は失礼な言い方。 "Doite kudasai" (làm ơn tránh ra) là cách nói khiếm nhã. Là cách nói lịch sự của "tôi nghĩ đây là chỗ ngồi của tôi", nên chính xác. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | ★ Trên tàu siêu tốc, người khác đang ngồi chỗ của mình. Bạn sẽ nói gì? → Xin lỗi, hình như đây là chỗ ngồi của tôi... |