Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N3)
問題: まず話を聞いてください。それから質問を聞いて、正しい答えを1から4の中から一つ選んでください。 |
? | 611 | |
学生: | 1219 | |
男: | 19.324.3 | |
学生: | 24.628.6 | |
男: | 28.941.9 | |
学生: | 42.248.9 | |
男: | 49.256.8 | |
学生: | 57.159.7 | |
男: | 6063 | |
? | 6872 | |
1. | 72.376.5 | |
2. | 7780.5 | |
3. | 8185 | |
4. | 8690 |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | かだい | 課題 | đề tài |
2 | そうだん | 相談 | trao đổi, bàn bạc |
3 | セミナー | buổi hội thảo | |
4 | かいぎ | 会議 | cuộc họp |
5 | ゆっくり | thong thả | |
6 | ながびく | 長引く | kéo dài |
解説 | 覚えておきたい会話表現 Mẫu hội thoại cần nhớ ○ 今よろしいでしょうか。 相手と話をする許可をもらう時に使う丁寧な表現。 Cách nói lịch sự dùng khi xin phép nói chuyện với đối phương. =今、話をしても、いいですか。 ○ 今すぐってのはちょっとね。 「ちょっと」は、都合が悪い時や、断る時などに使う表現。 "chotto" là cách nói dùng khi từ chối hay không thuận tiện cho mình. =今すぐというのは、ちょっと無理です。 例:A:今晩、一緒に食事をしませんか。 B:今晩はちょっと…。 Ví dụ: A: Tối nay đi ăn chung nhe? B: Tối nay thì hơi... ○ それが終わってからはいかがでしょうか。 「いかがでしょうか」は相手の都合などを聞く時に使う丁寧な表現。 "ikaga deshouka" là cách nói lịch sự, dùng khi hỏi sự thuận tiện của đối phương. =それが終わってからはどうですか。 例:「コーヒー、もう一杯、いかがでしょうか」 Ví dụ: "Dùng thêm 1 ly cà phê nữa nhé?" ○ 待たせちゃってもいいなら…。 「~てもいいなら」は、あまり良くない条件を言う時の表現。 "~ temo ii nara" là cách nói khi nêu lên điều kiện không mấy được tốt. =待たせてしまってもよかったら、その後に会いましょう。 ○ それはかまいませんが。 =気にしない、問題がない。 例:A:残って仕事を手伝ってくれないかな? B:ええ、かまいません。 Ví dụ: A: Cậu có thể nán lại giúp mình công việc chứ? B: Được thôi, không thành vấn đề. |
会話練習 |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
? | Học sinh đang nói chuyện với giảng viên đại học. |
学生: | Thầy ơi, em có chuyện muốn trao đổi với thấy về đề tài lần tới, bây giờ thầy có rảnh không ạ? |
男: | Ngay bây giờ thì không được rồi. Thầy có buổi hội thảo. |
学生: | Vậy thì khi nào xong thầy giúp em được chứ ạ? |
男: | Ừ...m, chiều thì thầy có 2 cuộc họp nữa. Nếu như ngày mai thì thầy có thể nói chuyện thong thả. Nhưng sớm vẫn tốt hơn nhỉ? |
学生: | Dạ, nếu được thì sớm vẫn hơn, nhưng miễn sao tiện cho thầy là được. |
男: | Ừm, thầy nghĩ cuộc họp sẽ kéo dài một chút, nếu như em có thể chờ thì... |
学生: | Dạ, không sao đâu ạ. |
男: | Ừm, nếu vậy thì làm thế đi. |
? | Học sinh khi nào sẽ gặp thầy giáo? |
1. | Sau buổi hội thảo |
2. | Chiều mai |
3. | Sau cuộc họp |
4. | Sáng sớm ngày mai |