Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N3)
問題: まず話を聞いてください。それから質問を聞いて、正しい答えを1から4の中から一つ選んでください。 |
? | 613 | |
女: | 1419.2 | |
男: | 19.524.8 | |
女: | 25.132 | |
男: | 32.333.9 | |
女: | 34.242.8 | |
男: | 43.350.9 | |
女: | 51.252.6 | |
男: | 52.955.5 | |
女: | 55.858.8 | |
男: | 59.164 | |
? | 6973 | |
1. | 7481 | |
2. | 8287 | |
3. | 87.393.5 | |
4. | 93.8100 |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | こしょうする | 故障する | hư hỏng |
2 | ほしょうしょ | 保証書 | phiếu bảo hành |
3 | やっと | cuối cùng | |
4 | みつかる | 見つかる | tìm thấy |
5 | しゅうりだい | 修理代 | tiền sửa chữa |
6 | たのむ | 頼む | nhờ cậy |
7 | きかい | 機械 | máy móc |
8 | むかし | 昔 | ngày xưa |
9 | きまる | 決まる | quy định |
10 | かるい | 軽い | nhẹ |
11 | なおす | 直す | sửa chữa |
解説 | 覚えておきたい会話表現 Mẫu hội thoại cần nhớ ○ それがなきゃ 「~なきゃ」は、「~なければ」の省略形。 "~nakya" là thể rút gọn của "~nakereba". =それがなければ 例:「お金がなきゃ、買えないよ」 Ví dụ: "Nếu không có tiền thì không mua được đâu." ○ カメラ屋に持ってって、 =カメラ屋に持って行って、 例:「ごめん、今日はお弁当作れなかったから、途中で何か買ってってね」 Ví dụ: "Xin lỗi, hôm nay mình không thể làm cơm hộp, nên mua gì đó ở dọc đường." ○ 修理頼んでちょうだいね。 親しい人に頼むときの会話表現、女性言葉。 Mẫu câu hội thoại khi nhờ cậy người thân, từ của nữ. =修理を頼んでくださいね。 例:「名前を書いてちょうだい」 Ví dụ: "Điền tên vào dùm." ○ 「男の仕事」って昔から決まってんの。 =「男の仕事」だと昔から決まっているのです。 例:「ちょっと待って。今、ご飯食べてんの」 Ví dụ: "Chờ xíu. Giờ mình đang ăn cơm." ○ 持ってくだけだよ。 くだけた会話表現。 Mẫu câu hội thoại thân mật. =持って行くだけだよ。 ○ ちぇっ。わかったよ。しょうがないな。 男性が「嫌だ」と思った時に使う表現。 Cách nói nam giới sử dụng khi thấy "không thích". =ああ、わかりました。仕方がないですね。 |
会話練習 |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
? | Người nữ và người nam đang nói chuyện về chiếc máy ảnh bị hư. |
女: | Có rồi, có rồi, cuối cùng cũng đã tìm thấy cái giấy bảo hành. |
男: | A, may quá. Nếu như không có cái đó thì tiền sửa chữa sẽ đắt lắm. |
女: | Xin lỗi, anh đem tới cửa hàng máy ảnh trong ngày hôm nay và nhờ người ta sửa dùm em nhé. |
男: | Hả, anh sao? |
女: | Ừm, từ ngày xưa đã quy định "Máy móc là chuyện của con trai" rồi mà. Em sẽ trả tiền sửa chữa mà. |
男: | Chỉ có mỗi việc đem cái máy ảnh đi thôi mà. Cái máy ảnh này vừa nhẹ, ai cũng có thể mang đi hết mà. |
女: | Nhờ anh đó. |
男: | Cửa hàng máy ảnh lại xa. |
女: | Hay là anh sửa giúp em đi. |
男: | Hả? Hiểu rồi. Cũng đành vậy thôi. |
? | Người nam từ giờ sẽ làm gì? |
1. | Đi nhờ người ta sửa chiếc máy ảnh, và cũng tự trả tiền sửa chữa. |
2. | Đi đến cửa hàng máy ảnh nhờ người ta sửa. |
3. | Vì cửa hàng máy ảnh xa nên sẽ tự sửa. |
4. | Tự sửa máy ảnh rồi nhận tiền. |