Tra cứu

Free-Mỗi ngày một mẫu Ngữ Pháp N1


Thứ Hai  Thứ Ba  Thứ Tư  Thứ Năm  Thứ Sáu  Thứ Bảy  Chủ Nhật  
Thứ Hai  Thứ Ba  Thứ Tư  Thứ Năm  Thứ Sáu  Thứ Bảy  Chủ Nhật  
[Bài học hôm nay: Thứ Hai, 31/03/2025) – Miễn phí]

Mẫu câu

~まみれ

Dính đầy…

Cấu trúc

N  + まみれ

Ý nghĩa &

Cách dùng

汚いものが表面全体に付いている状態

Tình trạng dính bẩn trên toàn bề mặt



1.

病院には電車の事故で血まみれになった人が次々と運ばれてきた。

Tình trạng dính bẩn trên toàn bề mặt

 

病院(びょういん)    血(ち)    次々(つぎつぎ)     運(はこ)ばれてきる

2.

3時間もサッカーをしていた息子は、汗まみれ、泥まみれになって帰宅した。

Sau 3 tiếng chơi đá bóng, thằng con tôi trở về nhà người đầy mồ hôi và bùn lầy.

 

息子(むすこ)   汗(あせ)   泥(どろ)  帰宅(きたく)する

3.

ほこり/油/あか +まみれ

đầy bụi, dính nhiều dầu, đầy cáu bẩn

 

 

まみれる

1.

父は家族のために、毎日汗にまみれて働いている。

Cha tôi vì gia đình nên ngày nào cũng làm mướt cả mồ hôi.

 

家族(かぞく)      毎日汗(まいにちあせ)

2.

今は使っていないが、この手あかにまみれた辞書は捨てられない。

Giờ thì không sử dụng nhưng tôi không thể bỏ đi cuốn từđiển dính đầy cáu bẩn tay mình.

 

辞書(じしょ)   捨(す)てる

3.

歌手Aはスキャンダルにまみれ、人気を失って引退した。

Ca sĩ A dính nhiều vụ xì-căng-đan làm mất sự nổi tiếng nên đã giải nghệ.

 

歌手(かしゅ)   人気(にんき)   失(うしな)   引退(いんたい)する

Đang xử lý

Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
ĐT: Hotline: 0933 666 720
Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

Liên hệ qua Facebook
Đăng nhập
Dùng tài khoản mạng xã hội:
Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
Bạn cần trợ giúp?
Kết quả kiểm tra
Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Chia sẻ không thành công.
Kết quà kiểm tra:
Tổng số câu hỏi:
Số câu sai:
Điểm:
Số câu đã làm:
Số câu đúng:
Kết quả:
Chia sẻ kết quả trên Facebook:
Thông báo:
Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
Thời gian còn lại: 15 : 00
Đang xử lý...
Kết quả tra cứu cho từ khóa:
Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.