Free-Học Từ Vựng theo chủ đề - cấp độ N2
文型_症状
文型 |
今の症状を具体的に教えてください。 |
痛みの程度を人に説明するのは難しい。 |
最近、祖父はぼうっとしていることが多い。 |
向こうにぼうっと山が見える。 |
今朝から頭がふらふらしている。 |
頭を打って、意識を失った。 |
めまいがして、その場にしゃがんだ。 |
最近周りが見えにくく、視野が狭くなった。 |
視野を広げるために留学を決めた。 |
寝ている間に呼吸が止まることがあるらしい。 |
鼻が詰まって、苦しい。 |
スーツケースにお土産が詰まっている。 |
腹痛がひどく、耐えられない。 |
便秘が続いているので、薬を飲んだ。 |
かぜ気味で、気分がすっきりしない。 |
かぜなのか、寒気がする。 |
転んで、足をねじった。 |
腕のしっしんが、かゆくて寝られない。 |
ねじったところが赤くはれてきた。 |
彼は腕のしっしんをしきりにかいている。 |
検査で心臓に異常が見つかった。 |
この病気は痛みを伴うようだ。 |
彼の症状は単なるかぜではないようだ。 |
この病気は伝染する可能性はないそうだ。 |
くしゃみや鼻水は、花粉のアレルギー反応の症状だ。 |
Bài Dịch |
文型 | Nghĩa |
今の症状を具体的に教えてください。 | Hãy cho tôi biết cụ thể bệnh tình hiện nay. |
痛みの程度を人に説明するのは難しい。 | Khó mà giải thích cho người khác biết mức độ cơn đau. |
最近、祖父はぼうっとしていることが多い。 | Gần đây, ông tôi hay bị đãng trí. |
向こうにぼうっと山が見える。 | Có thể thấy lờ mờ ngọn núi đằng kia. |
今朝から頭がふらふらしている。 | Từ sáng, đầu óc tôi choáng váng. |
頭を打って、意識を失った。 | Bị té giập đầu, bất tỉnh (mất ý thức). |
めまいがして、その場にしゃがんだ。 | Tôi chóng mặt và khuỵu xuống tại đó. |
最近周りが見えにくく、視野が狭くなった。 | Gần đây, khó thấy rõ xung quanh, tầm nhìn bị hẹp đi. |
視野を広げるために留学を決めた。 | Để mở rộng tầm mắt, tôi quyết định du học. |
寝ている間に呼吸が止まることがあるらしい。 | Trong lúc ngủ, hình như có khi ngừng thở. |
鼻が詰まって、苦しい。 | Mũi bị nghẹt nên khổ sở. |
スーツケースにお土産が詰まっている。 | Va li nhé đầy ắp quà. |
腹痛がひどく、耐えられない。 | Tôi đau bụng kinh khủng, không thể chịu nổi. |
便秘が続いているので、薬を飲んだ。 | Vì bị bón kéo dài nên tôi đã uống thuốc. |
かぜ気味で、気分がすっきりしない。 | Do thấy hơi cảm nên cảm giác không thoải mái. |
かぜなのか、寒気がする。 | Chắc do bị cảm mà thấy ớn lạnh. |
転んで、足をねじった。 | Tôi bị té trặc chân. |
腕のしっしんが、かゆくて寝られない。 | Cánh tay nổi mẩn ngứa không thể nào ngủ được. |
ねじったところが赤くはれてきた。 | Chỗ bị trặc sưng đỏ lên. |
彼は腕のしっしんをしきりにかいている。 | Anh ấy không ngừng gãi chỗ nổi mẩn ở cánh tay. |
検査で心臓に異常が見つかった。 | Qua kiểm tra, phát hiện bất thường ở tim. |
この病気は痛みを伴うようだ。 | Hình như bệnh này kèm theo cơn đau. |
彼の症状は単なるかぜではないようだ。 | Bệnh trạng của anh ấy có vẻ không phải cảm đơn thuần. |
この病気は伝染する可能性はないそうだ。 | Nghe nói bệnh này không có khả năng truyền nhiễm. |
くしゃみや鼻水は、花粉のアレルギー反応の症状だ。 | Hắt hơi, sổ mũi là triệu chứng bệnh phản ứng dị ứng với phấn hoa. |
Từ Vựng |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | ぐたいてきな | 具体的な | Một cách cụ thể, chi tiết |
2 | ⇔ちゅうしょうてき | 抽象的な |
|
3 | ていど | 程度 | Mức độ |
4 | ぼうっと〈する〉 |
| Thẫn thờ, lờ mờ |
5 | ぼんやり〈する〉 |
| Mờ ảo, lờ mờ |
6 | ふらふら〈な/する〉 |
| Hoa mắt, choáng váng |
7 | いしき | 意識 | Ý thức, sự nhận biết |
8 | むいしき〈な〉 | 無意識 | Sự không có ý thức, vô thức |
9 | しゃがむ |
| Khuỵu xuống, cúi xuống |
10 | しや | 視野 | Tầm nhìn, tầm mắt |
11 | しかい | 視界 | Tầm nhìn, tầm mắt |
12 | こきゅう〈する〉 | 呼吸 | Hô hấp, hít thở |
13 | しんこきゅう | 深呼吸 | Hít thở sâu |
14 | つまる | 詰まる | Nghẹt, đầy ắp |
15 | (~を)つめる | 詰める | Đóng, nén, lèn chặt |
16 | たえる | 耐える | Chịu đựng |
17 | こらえる |
| Chịu đựng, nhẫn nhịn |
18 | べんぴ〈する〉 | 便秘 | Bón |
19 | げり〈する〉 | 下痢 | Tiêu chảy |
20 | ~ぎみ | ~気味 | Cảm giác, hơi có vẻ |
21 | つかれぎみ | 疲れ気味 | Cảm giác mệt mỏi |
22 | ふとりぎみ | 太り気味 | Cảm giác mập lên |
23 | やせぎみ | やせ気味 | Cảm giác ốm đi |
24 | さむけ | 寒気 | Sự ớn lạnh, cơn ớn lạnh |
25 | おかん | 悪寒 | Sự ớn lạnh, cơn ớn lạnh |
26 | ねじる |
| Trặc, xoay, vặn |
27 | (~が)ねじれる |
| Xoăn, cong |
28 | しっしん |
| Phát ban, nổi mẩn |
29 | はれる |
| Sưng |
30 | しきりに |
| Không ngừng, liên tục |
31 | いじょう〈な〉 | 異常 | Sự bất thường, bất thường |
32 | いじょうきしょう | 異常気象 | Hiện tượng thời tiết bất thường. |
33 | ともなう | 伴う | Phát sinh, kèm theo, có |
34 | たんなる | 単なる | Đơn thuần |
35 | =ただの |
|
|
36 | たんに | 単に | Đơn giản, đơn thuần |
37 | でんせん〈する〉 | 伝染 | Sự truyền nhiễm |
38 | でんせんびょう | 伝染病 | Bệnh truyền nhiễm |
39 | かんせん〈する〉 | 感染 | Sự lây nhiễm |
40 | はんのう〈する〉 | 反応 | Phản ứng |
Test |
TT | Hán Tự | Hiragana |
---|---|---|
1 | やせ気味 | Đáp án: やせぎみ |
2 | 詰まる | Đáp án: つまる |
3 | 太り気味 | Đáp án: ふとりぎみ |
4 | 悪寒 | Đáp án: おかん |
5 | 単に | Đáp án: たんに |
6 | 無意識 | Đáp án: むいしき |
7 | 程度 | Đáp án: ていど |
8 | 視野 | Đáp án: しや |
9 | 深呼吸 | Đáp án: しんこきゅう |
10 | 下痢 | Đáp án: げり |
11 | 寒気 | Đáp án: さむけ |
12 | 伝染病 | Đáp án: でんせんびょう |
13 | 反応 | Đáp án: はんのう |
14 | 伝染 | Đáp án: でんせん |
15 | 異常気象 | Đáp án: いじょうきしょう |
16 | 具体的 | Đáp án: ぐたいてき |
17 | 呼吸 | Đáp án: こきゅう |
18 | 疲れ気味 | Đáp án: つかれぎみ |
19 | 抽象的 | Đáp án: ちゅうしょうてき |
20 | 伴う | Đáp án: ともなう |
21 | 耐える | Đáp án: たえる |
22 | 感染 | Đáp án: かんせん |
23 | 異常 | Đáp án: いじょう |
24 | 単なる | Đáp án: たんなる |
25 | 便秘 | Đáp án: べんぴ |
26 | 意識 | Đáp án: いしき |
27 | 視界 | Đáp án: しかい |