Free-Học Từ Vựng theo chủ đề - cấp độ N2
文型_本
文型 |
子どもの頃から書物に親しむことは大切だ。 |
絵本は子どもだけじゃなく、大人にも人気だ。 |
この小説家の作品は世界中で読まれている。 |
本屋で著者のサイン会が開かれている。 |
この小説の書き手の気持ちが、わからない。 |
この著者のペンネームはユニークだ。 |
この物語の主人公は不思議な人物だ。 |
彼が書くストーリーにはロマンがある。 |
偉い人の伝記から生き方を学ぶ。 |
ある野球選手の人生が本になった。 |
この本を読んでから、神話の世界に夢中だ。 |
彼女の本を読んで、中世に興味を持つようになった。 |
これは世界の文明に関する本だ。 |
この話は歴史に忠実に書かれている。 |
犬は主人に忠実だ。 |
このまんがのストーリーは奇妙だ。 |
この記事から事件の背景がわかる。 |
滝を背景に写真を撮った。 |
この小説の話は実際に起こったことだ。 |
文句の一つひとつに作家の個性が出ている。 |
文句ばかり言っていないで、行動しなさい。 |
主人公は果たしてどうなるのだろうか。 |
果たして、天気予報通りに台風が来た。 |
こんな発想ができるなんて、彼は天才だ。 |
地名の由来について知りたいなら、この辞典がいい。 |
これは空想の世界の物語だ。 |
この話は10年前の事件を連想させる。 |
本の解釈は一つではない。読む人が決めればいい。 |
新作が発行されて、100万部も売れている。 |
彼はデビュー以来、多くの名作を生み出している。 |
読書家の父の影響で、私もよく本を読む。 |
Bài Dịch |
文型 | Nghĩa |
子どもの頃から書物に親しむことは大切だ。 | Làm quen với sách từ lúc nhỏ thì quan trọng. |
絵本は子どもだけじゃなく、大人にも人気だ。 | Sách bằng tranh không chỉ trẻ em mà cả người lớn cũng yêu thích. |
この小説家の作品は世界中で読まれている。 | Tác phẩm của tiểu thuyết gia này được cả thế giới đọc. |
本屋で著者のサイン会が開かれている。 | Buổi ký tên của tác giả được tổ chức ở tiệm sách. |
この小説の書き手の気持ちが、わからない。 | Tôi không hiểu cảm giác của người viết tiểu thuyết này. |
この著者のペンネームはユニークだ。 | Bút danh của tác giả này là có một không hai. |
この物語の主人公は不思議な人物だ。 | Nhân vật chính của truyện này là nhân vật lạ thường. |
彼が書くストーリーにはロマンがある。 | Có sự lãng mạn trong câu chuyện anh ấy viết. |
偉い人の伝記から生き方を学ぶ。 | Học cách sống từ tiểu sử của những vĩ nhân. |
ある野球選手の人生が本になった。 | Cuộc đời của vận động viên bóng chày nọ đã thành sách. |
この本を読んでから、神話の世界に夢中だ。 | Đọc sách này xong, tôi đắm chìm trong thế giới thần thoại. |
彼女の本を読んで、中世に興味を持つようになった。 | Đọc sách của cô ấy, tôi trở nên quan tâm thời trung thế. |
これは世界の文明に関する本だ。 | Đây là sách liên quan đến văn minh thế giới. |
この話は歴史に忠実に書かれている。 | Câu chuyện này được viết trung thực với lịch sử. |
犬は主人に忠実だ。 | Chó rất trung thành với chủ nhân. |
このまんがのストーリーは奇妙だ。 | Nội dung của truyện tranh này thật lạ lùng. |
この記事から事件の背景がわかる。 | Có thể hiểu được bối cảnh vụ án từ bài phóng sự này. |
滝を背景に写真を撮った。 | Tôi chụp hình lấy bối cảnh là thác nước. |
この小説の話は実際に起こったことだ。 | Câu chuyện của tiểu thuyết này là chuyện đã xảy ra trong thực tế. |
文句の一つひとつに作家の個性が出ている。 | Cá tính của tác giả hiện lên trong từng câu văn. |
文句ばかり言っていないで、行動しなさい。 | Đừng có than phiền không thôi, hãy hành động đi. |
主人公は果たしてどうなるのだろうか。 | Nhân vật chính rốt cuộc sẽ ra sao nhỉ? |
果たして、天気予報通りに台風が来た。 | Quả nhiên bão đến đúng như dự báo thời tiết. |
こんな発想ができるなんて、彼は天才だ。 | Có thể sáng tạo như thế này thì anh ấy đúng là thiên tài. |
地名の由来について知りたいなら、この辞典がいい。 | Nếu muốn biết về nguồn gốc địa danh, thì quyển từ điển này được đấy. |
これは空想の世界の物語だ。 | Đây là câu chuyện của thế giới không tưởng. |
この話は10年前の事件を連想させる。 | Câu chuyện này làm liên tưởng đến vụ việc 10 năm trước. |
本の解釈は一つではない。読む人が決めればいい。 | Giải thích của sách không là duy nhất. Người đọc quyết định cũng được. |
新作が発行されて、100万部も売れている。 | Tác phẩm mới được phát hành, bán được tới 1 triệu bản. |
彼はデビュー以来、多くの名作を生み出している。 | Kể từ khi ra mắt, anh ấy đã cho ra đời nhiều danh tác. |
読書家の父の影響で、私もよく本を読む。 | Chịu ảnh hưởng từ người cha thích đọc sách, tôi cũng hay đọc sách. |
Từ Vựng |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | しょもつ | 書物 | Sách, sách vở |
2 | しょせき | 書籍 | Sách, sách vở |
3 | えほん | 絵本 | Truyện tranh minh họa |
4 | さくひん | 作品 | Tác phẩm |
5 | めいさく | 名作 | Danh tác, tác phẩm nổi tiếng |
6 | ちょしゃ | 著者 | Tác giả |
7 | さくしゃ | 作者 | Tác giả |
8 | ひっしゃ | 筆者 | Tác giả, người viết |
9 | かきて | 書き手 | Người viết |
10 | ⇔よみて | 読み手 |
|
11 | はなして | 話し手 | Người kể, người nói |
12 | ききて | 聞き手 | Người nghe |
13 | ペンネーム |
| Bút danh |
14 | ほんみょう | 本名 | Tên thật |
15 | げいめい | 芸名 | Nghệ danh |
16 | しゅじんこう | 主人公 | Nhân vật chính |
17 | ヒロイン |
| Nhân vật nữ chính, nữ anh hùng |
18 | ヒーロー |
| Nhân vật nam chính, anh hùng |
19 | ロマン |
| Sự lãng mạn |
20 | ロマンティックな |
| Lãng mạn |
21 | ロマンティスト |
| Người lãng mạn |
22 | でんき | 伝記 | Truyền ký, tiểu sử |
23 | じんせい | 人生 | Cuộc đời |
24 | しんわ | 神話 | Thần thoại |
25 | ちゅうせい | 中世 | Thời trung thế |
26 | こだい | 古代 | Thời cổ đại |
27 | ぶんめい | 文明 | Văn minh |
28 | ぶんめいてきな | 文明的な | Một cách văn minh |
29 | ちゅうじつな | 忠実な | Trung thực, trung thành |
30 | きみょうな | 奇妙な | Kỳ dị, lạ lùng |
31 | はいけい | 背景 | Bối cảnh, nền |
32 | じっさい | 実際 | Thực tế |
33 | もんく | 文句 | Câu văn, sự than phiền, cằn nhằn |
34 | はたして | 果たして | Rốt cuộc, quả nhiên |
35 | はっそう〈する〉 | 発想 | Sự sáng tạo, ý tưởng |
36 | ゆらい〈する〉 | 由来 | Nguồn gốc |
37 | くうそう〈する〉 | 空想 | Sự không tưởng |
38 | れんそう〈する〉 | 連想 | Sự liên tưởng |
39 | かいしゃく〈する〉 | 解釈 | Sự diễn giải, giải nghĩa |
40 | はっこう〈する〉 | 発行 | Sự phát hành |
41 | うみだす | 生み出す | Sáng tạo ra, tạo ra |
42 | どくしょか | 読書家 | Mọt sách, người thích đọc sách |
43 | べんきょうか | 勉強家 | Người thích học |
44 | どりょくか | 努力家 | Người nỗ lực |
| ・超~(並はずれて) |
|
|
45 | ちょうまんいん | 超満員 | Chật cứng người |
46 | ちょうのうりょく | 超能力 | Siêu năng lực |
47 | ちょうとっきゅう | 超特急 | Cực nhanh |
48 | ちょうおんぱ | 超音波 | Sóng siêu âm |
49 | ちょうおんそく | 超音速 | Tốc độ siêu âm |
50 | ちょうこうそう | 超高層 | Siêu cao tầng |
51 | ちょうしぜん | 超自然 | Siêu nhiên |
| ・最~(その中で一番) |
|
|
52 | さいこうきゅう | 最高級 | Cao cấp nhất |
53 | さいじょうきゅう | 最上級 | Cao cấp nhất, mức độ cao nhất |
54 | さいこうちょう | 最高潮 | Mực thủy triều cao nhất |
55 | さいねんちょう | 最年長 | Lớn tuổi nhất |
56 | さいねんしょう | 最年少 | Nhỏ tuổi nhất |
57 | さいゆうしゅう | 最優秀 | Xuất sắc nhất |
58 | さいだいきゅう | 最大級 | Cấp lớn nhất |
59 | さいしょうげん | 最小限 | Giới hạn nhỏ nhất |
Test |
TT | Hán Tự | Hiragana |
---|---|---|
1 | 解釈 | Đáp án: かいしゃく |
2 | 超特急 | Đáp án: ちょうとっきゅう |
3 | 芸名 | Đáp án: げいめい |
4 | 最高潮 | Đáp án: さいこうちょう |
5 | 果たして | Đáp án: はたして |
6 | 伝記 | Đáp án: でんき |
7 | 絵本 | Đáp án: えほん |
8 | 書物 | Đáp án: しょもつ |
9 | 生み出す | Đáp án: うみだす |
10 | 超音速 | Đáp án: ちょうおんそく |
11 | 作品 | Đáp án: さくひん |
12 | 文明 | Đáp án: ぶんめい |
13 | 発行 | Đáp án: はっこう |
14 | 書籍 | Đáp án: しょせき |
15 | 背景 | Đáp án: はいけい |
16 | 最小限 | Đáp án: さいしょうげん |
17 | 超高層 | Đáp án: ちょうこうそう |
18 | 奇妙な | Đáp án: きみょうな |
19 | 読書家 | Đáp án: どくしょか |
20 | 超満員 | Đáp án: ちょうまんいん |
21 | 最大級 | Đáp án: さいだいきゅう |
22 | 超自然 | Đáp án: ちょうしぜん |
23 | 文句 | Đáp án: もんく |
24 | 最優秀 | Đáp án: さいゆうしゅう |
25 | 最年長 | Đáp án: さいねんちょう |
26 | 空想 | Đáp án: くうそう |
27 | 発想 | Đáp án: はっそう |
28 | 忠実な | Đáp án: ちゅうじつな |
29 | 最年少 | Đáp án: さいねんしょう |
30 | 本名 | Đáp án: ほんみょう |
31 | 著者 | Đáp án: ちょしゃ |
32 | 読み手 | Đáp án: よみて |
33 | 文明的な | Đáp án: ぶんめいてきな |
34 | 最上級 | Đáp án: さいじょうきゅう |
35 | 話し手 | Đáp án: はなして |
36 | 勉強家 | Đáp án: べんきょうか |
37 | 超能力 | Đáp án: ちょうのうりょく |
38 | 古代 | Đáp án: こだい |
39 | 由来 | Đáp án: ゆらい |
40 | 主人公 | Đáp án: しゅじんこう |
41 | 神話 | Đáp án: しんわ |
42 | 書き手 | Đáp án: かきて |
43 | 中世 | Đáp án: ちゅうせい |
44 | 作者 | Đáp án: さくしゃ |
45 | 連想 | Đáp án: れんそう |
46 | 筆者 | Đáp án: ひっしゃ |
47 | 実際 | Đáp án: じっさい |
48 | 努力家 | Đáp án: どりょくか |
49 | 超音波 | Đáp án: ちょうおんぱ |
50 | 人生 | Đáp án: じんせい |
51 | 最高級 | Đáp án: さいこうきゅう |
52 | 聞き手 | Đáp án: ききて |
53 | 名作 | Đáp án: めいさく |