Free-Học Từ Vựng theo chủ đề - cấp độ N2
文型_交通
文型 |
ホームで電車の行き先を確認する。 |
東京方面の電車が止まっているそうだ。 |
学校への行き帰りはバスを利用している。 |
車が行き来する道を横断するときは注意しよう。 |
この道は車は通行できない。 |
歩行者がトラックにひかれた。 |
この道路は絶えず車が通っている。 |
ここへ行くには、どの交通手段が一番早いですか。 |
バスも電車も公共の交通手段だ。 |
日本は物だけでなく、運賃も高い。 |
電車がゆれるので、つり革につかまった。 |
駅のアナウンスで事故を知った。 |
今、電車が運転を見合わせている。 |
電車の到着時間がかなり乱れている。 |
最近、若者の日本語が乱れてきた。 |
しばらくして、運転が再開された。 |
電車でもバスでもICカードが便利だ。 |
二十歳で車の運転免許を取った。 |
自転車に乗ったら、左右をしっかり見て、交差点を曲がる。 |
直線の道では車がスピードを出しがちだ。 |
事故現場はなだらかなカーブだった。 |
高速道路では前の車と間隔をかけて走る。 |
今日は渋滞もなく、車はスムーズに進んでいる。 |
スピードメーターの針が120キロを指している。 |
前の車がのろのろ走っている。 |
道に迷って、同じ道をぐるぐる回った。 |
高速道路でバンクしてしまった。 |
車は慎重に運転するべきだ。 |
道がすいていても、気を抜いてはいけない。 |
Bài Dịch |
文型 | Nghĩa |
ホームで電車の行き先を確認する。 | Tại sân ga, tôi kiểm tra nơi tàu điện đi. |
東京方面の電車が止まっているそうだ。 | Nghe nói tàu điện đi về hướng Tokyo đang dừng lại. |
学校への行き帰りはバスを利用している。 | Tôi sử dụng xe buýt để đi học và về nhà. |
車が行き来する道を横断するときは注意しよう。 | Khi băng qua đường có xe hơi qua lại, hãy cẩn thận. |
この道は車は通行できない。 | Con đường này xe hơi không thể lưu thông. |
歩行者がトラックにひかれた。 | Người đi bộ đã bị xe tải cán. |
この道路は絶えず車が通っている。 | Con đường này xe hơi qua lại không dứt. |
ここへ行くには、どの交通手段が一番早いですか。 | Để đến chỗ này, phương tiện giao thông nào là nhanh nhất? |
バスも電車も公共の交通手段だ。 | Xe buýt và tàu điện đều là phương tiện giao thông công cộng. |
日本は物だけでなく、運賃も高い。 | Nhật Bản không chỉ đồ vật mà phí vận chuyển cũng đắt đỏ. |
電車がゆれるので、つり革につかまった。 | Vì tàu điện lắc lư nên tôi nắm tay vịn. |
駅のアナウンスで事故を知った。 | Tôi biết tin vụ tai nạn nhờ thông báo của nhà ga. |
今、電車が運転を見合わせている。 | Bây giờ tàu điện đang hoãn hoạt động. |
電車の到着時間がかなり乱れている。 | Giờ tàu đến bị xáo trộn khá nhiều. |
最近、若者の日本語が乱れてきた。 | Gần đây, tiếng Nhật của giới trẻ trở nên lung tung. |
しばらくして、運転が再開された。 | Một lúc sau (tàu điện) bắt đầu hoạt động lại. |
電車でもバスでもICカードが便利だ。 | Thẻ IC tiện lợi với cả tàu điện và xe buýt. |
二十歳で車の運転免許を取った。 | Tôi đã lấy giấy phép lái xe ở tuổi 20. |
自転車に乗ったら、左右をしっかり見て、交差点を曲がる。 | Khi đi xe đạp, lúc quẹo ở giao lộ phải nhìn kỹ trái phải. |
直線の道では車がスピードを出しがちだ。 | Trên đường thẳng, người ta có khuynh hướng cho xe chạy tốc độ nhanh. |
事故現場はなだらかなカーブだった。 | Hiện trường vụ tai nạn là góc cua thoai thoải. |
高速道路では前の車と間隔をあけて走る。 | Trên đường cao tốc, tôi chạy giữ khoảng cách với xe phía trước. |
今日は渋滞もなく、車はスムーズに進んでいる。 | Hôm nay không bị kẹt xe, xe chạy bon bon. |
スピードメーターの針が120キロを指している。 | Kim đồng hồ tốc độ đang chỉ 120km/h. |
前の車がのろのろ走っている。 | Xe phía trước chạy chầm chậm. |
道に迷って、同じ道をぐるぐる回った。 | Bị lạc đường, tôi chạy lòng vòng cùng một con đường. |
高速道路でバンクしてしまった。 | Xe bị nổ lốp trên đường cao tốc. |
車は慎重に運転するべきだ。 | Nên lái xe thật cẩn thận. |
道がすいていても、気を抜いてはいけない。 | Dù đường vắng cũng không được lơ là. |
Từ Vựng |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | い/ゆきさき | 行き先 | Nơi đi, đến |
2 | もくてきち | 目的地 | Nơi đến |
3 | ほうめん | 方面 | Hướng |
4 | い/ゆきかえり | 行き帰り | Sự đi và về |
5 | おうふく〈する〉 | 往復 | Khứ hồi, 2 chiều |
6 | おうだん〈する〉 | 横断 | Sự băng qua |
7 | おうだんほどう | 横断歩道 | Vạch băng qua đường |
8 | つうこう〈する〉 | 通行 | Sự đi lại, lưu thông |
9 | つうこうきんし | 通行禁止 | Sự cấm đi lại |
10 | つうこうどめ | 通行止め | Sự chặn đi lại |
11 | ほこうしゃ | 歩行者 | Người đi bộ |
12 | つうこうじん | 通行人 | Người đi đường |
13 | たえず | 絶えず | Không dứt, không ngừng |
14 | つぎつぎと | 次々と | Liên tục, tiếp nối |
15 | しゅだん | 手段 | Phương tiện |
16 | れんらくしゅだん | 連絡手段 | Phương tiện liên lạc |
17 | こうきょう | 公共 | Công cộng |
18 | うんちん | 運賃 | Tiền cước, phí vận chuyển |
19 | つかまる |
| Nắm, cầm |
20 | アナウンス〈する〉 |
| Loa thông báo, sự thông báo |
21 | しゃないアナウンス | 車内アナウンス | Loa thông báo trong xe (tàu) |
22 | みあわせる | 見合わせる | Nhìn nhau, hoãn |
23 | じんしんじこ | 人身事故 | Tai nạn về người |
24 | みだれる | 乱れる | Xáo trộn, rối loạn, lung tung |
25 | (~を)みだす | 乱す | Làm (~) hỗn loạn, xáo trộn |
26 | さいかい〈する〉 | 再開 | Sự bắt đầu lại |
27 | ICカード |
| Thẻ IC |
28 | めんきょ | 免許 | Sự cho phép, giấy phép |
29 | めんきょしょう | 免許証 | Giấy phép, bằng cấp |
30 | さゆう | 左右 | Trái phải |
31 | ぜんご | 前後 | Trước sau |
32 | ちょくせん | 直線 | Đường thẳng |
33 | なだらかな |
| Nhẹ, mềm |
34 | かんかく | 間隔 | Khoảng cách |
35 | スムーズな |
| Trôi chảy, thuận lợi |
36 | えんかつな | 円滑な | Trôi chảy, trơn tru |
37 | さす | 指す | Chỉ |
38 | のろのろ〈な/する〉 |
| Chầm chậm, chậm chạp, lờ đờ |
39 | のろい |
| Chầm chậm, chậm chạp, lờ đờ |
40 | ぐるぐる[と] |
| Loanh quanh, xoay |
41 | バンク〈する〉 |
| Sự nổ lốp, bể bánh xe |
42 | しんちょうな | 慎重な | Thận trọng |
43 | きをぬく | 気を抜く | Lơ là, lơ đãng, bất cẩn |
Test |
TT | Hán Tự | Hiragana |
---|---|---|
1 | 方面 | Đáp án: ほうめん |
2 | 免許証 | Đáp án: めんきょしょう |
3 | 運賃 | Đáp án: うんちん |
4 | 往復 | Đáp án: おうふく |
5 | 人身事故 | Đáp án: じんしんじこ |
6 | 免許 | Đáp án: めんきょ |
7 | 左右 | Đáp án: さゆう |
8 | 乱す | Đáp án: みだす |
9 | 公共 | Đáp án: こうきょう |
10 | 行き先 | Đáp án: ゆきさき |
11 | 気を抜く | Đáp án: きをぬく |
12 | 乱れる | Đáp án: みだれる |
13 | 指す | Đáp án: さす |
14 | 前後 | Đáp án: ぜんご |
15 | 円滑 | Đáp án: えんかつ |
16 | 通行人 | Đáp án: つうこうじん |
17 | 通行 | Đáp án: つうこう |
18 | 歩行者 | Đáp án: ほこうしゃ |
19 | 通行止め | Đáp án: つうこうどめ |
20 | 直線 | Đáp án: ちょくせん |
21 | 横断歩道 | Đáp án: おうだんほどう |
22 | 目的地 | Đáp án: もくてきち |
23 | 再開 | Đáp án: さいかい |
24 | 通行禁止 | Đáp án: つうこうきんし |
25 | 慎重 | Đáp án: しんちょう |
26 | 見合わせる | Đáp án: みあわせる |
27 | 絶えず | Đáp án: たえず |
28 | 手段 | Đáp án: しゅだん |
29 | 横断 | Đáp án: おうだん |
30 | 行き帰り | Đáp án: ゆきかえり |
31 | 間隔 | Đáp án: かんかく |
32 | 連絡手段 | Đáp án: れんらくしゅだん |