Free-Mỗi ngày một bài Dokkai N2
文章を読んで、質問に答えなさい。答えは1・2・3・4から最もよいものを一つえらびなさい。 |
ファミリーサポート協会はお子さんを預けたい方と預かりたい方が会員になっている(注)非営利団体です。 利用時間_______________________毎日 午前6時から午後11時まで 利用料金_______________________月曜日~金曜日の午前8時30分~午後5時 ____________________________________1時間700円 _____________________________________それ以外の曜日や時間は 1時間1000円 _____________________________________1時間未満でも 1時間分の料金がかかります。 預かり場所_____________________預かる方の家 そのほか________________________理由に関係なくお子さんの預かりや送迎などを行います。 ____________________________________預かる方は養成講座を修了した地域の方です。 (注)非営利:利益を得ることを目的としない |
Bài Dịch |
ファミリーサポート協会はお子さんを預けたい方と預かりたい方が会員になっている(注)非営利団体です。 | Hiệp hội hỗ trợ gia đình là tổ chức phi lợi nhuận, với thành viên là những người muốn gửi con và người muốn nhận giữ. |
利用時間 毎日 午前6時から午後11時まで | Thời gian sử dụng: từ 6h - 23h hàng ngày |
利用料金 月曜日~金曜日の午前8時30分~午後5時 | Phí sử dụng: 8h30 - 17h từ thứ hai đến thứ sáu 700 yen/h ngoài thời gian và ngày như trên: 1000 yen/h chưa đủ 1 tiếng vẫn tính tiền 1 tiếng. |
預かり場所 預かる方の家 | Nơi giữ: nhà của người nhận giữ |
そのほか 理由に関係なくお子さんの預かりや送迎などを行います。 | Khác: nhận giữ trẻ và gửi đến nhà, bất kể lý do gì. Người nhận giữ là người địa phương đã hoàn thành khóa nuôi dạy trẻ. |
Từ Vựng |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | サポート | hỗ trợ | |
2 | きょうかい | 協会 | hiệp hội |
3 | ひえいり | 非営利 | phi lợi nhuận |
4 | だんたい | 団体 | đoàn thể |
5 | みまん | 未満 | chưa đủ |
6 | そうげい | 送迎 | đón đưa |
7 | ようせい | 養成 | nuôi dạy |
8 | こうざ | 講座 | khóa học |
9 | しゅうりょう する | 修了する | hoàn thành |
10 | ちいき | 地域 | địa phương, khu vực |
Ngữ Pháp |
None
Tham Khảo Thêm |
None
きょうかい |