Free-Mỗi ngày một bài Dokkai N2
次はスポーツセンター利用案内である。下の問いに対する答えとして最もよいものを、1・2・3・4から一つ選びなさい。 |
問1 施設を利用できるのはどの場合か。 1 トレーニング室を小学生の息子と一緒に利用する。 2 6ヶ月の赤ちゃんと小学生の娘と一緒にプールを利用する。 3 体育館で幼稚園の息子と一緒に卓球をする。 4 幼稚園の子供を二人連れてプールに入る。 |
1
234
問2 正しい料金はどれか。 1 高校生の娘と2人で卓球を2時間半して225円払う。 2 中学生が2人で体育館を3時間利用して300円払う。 3 幼稚園の子供と一緒に2時間プールに入って500円払う。 4 大人が1人でトレーニング室を1時間半利用して300円払う。 |
1
234
Bài Dịch |
西スポーツセンターご利用案内 | Hướng dẫn sử dụng trung tâm thể thao Nishi |
Ⅰ. 開館時間:午前9時から午後10時まで | I. Thời gian mở cửa: từ 9 giờ sáng đến 10 giờ tối |
Ⅱ. 休館日: 毎月第一水曜日(その日が祝日の場合は翌日)及び年末年始 | II. Ngày nghỉ: thứ tư tuần đầu tiên mỗi tháng (nếu ngày đó là ngày lễ thì sẽ nghỉ vào ngày hôm sau) và dịp tết |
Ⅲ. 施設 | III. Thiết bị |
・トレーニング室: ルームランナー・エアロバイク・ローイングマシーン | + Phòng tập luyện: máy tập chạy trong nhà, máy tập chạy xe đạp, máy tập đa năng |
・プール: 25メートル温水プール及び幼児用小プール | + Hồ bơi: hồ bơi nước nóng 25 m và hồ bơi nhỏ dành cho trẻ em |
・体育館: 卓球台6台 | + Phòng thể dục: 6 bàn bóng bàn |
Ⅳ. 利用者 | IV. Người sử dụng |
・トレーニング室: 指導者による機械の使用方法の講習を受けた登録者のみ利用できます。利用者は15歳以上に限ります。 | + Phòng tập luyện: chỉ những người đã đăng kí học lớp phương pháp sử dụng máy bởi huấn luyện viên mới được sử dụng. Người sử dụng chỉ giới hạn từ 15 tuổi trở lên. |
・プール: おむつをしている赤ちゃんや幼児は利用できません。また小学生以下の子供は大人と一緒にご利用ください。大人1人で子供1人を連れて入ることができます。 | + Hồ bơi: Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ còn mặc tã không được sử dụng. Ngoài ra, trẻ từ tiểu học trở xuống vui lòng sử dụng cùng với người lớn. 1 người lớn có thể dẫn 1 trẻ em vào. |
・体育館: どなたでもご利用になれますが、小学生以下の子供は大人と一緒にご利用ください。大人1人で子供2人を連れて利用することができます。 | + Phòng thể dục: Ai cũng có thể sử dụng, nhưng trẻ từ tiểu học trở xuống thì vui lòng sử dụng cùng với người lớn. 1 người lớn có thể dẫn 2 trẻ em vào sử dụng. |
Ⅴ. 個人利用料金(中学生まで子供料金。小学入学前の子供は無料。) | V. Phí sử dụng cá nhân (từ trung học trở xuống thì tính phí trẻ em. Trẻ dưới tiểu học thì miễn phí.) |
・トレーニング室: 15歳以上300円(2時間以内)超過料金1時間150円 | + Phòng tập luyện: 15 tuổi trở lên thì 300 yen (trong 2 tiếng), quá giờ thì thêm 150 yen/h |
・プール: 大人400円(2時間以内)超過料金1時間200円 | + Hồ bơi: người lớn 400 yen (trong 2 tiếng), quá giờ thì 200 yen/h |
子供100円(2時間以内)超過料金1時間50円 | Trẻ em 100 yen (trong 2 tiếng), quá giờ thì 50 yen/h |
・体育館: 大人100円(2時間以内)超過料金1時間50円 | + Phòng thể dục: người lớn 100 yen (trong 2 tiếng), quá giờ thì 50 yen/h |
子供50円(2時間以内)超過料金1時間25円 | Trẻ em 50 yen (trong 2 tiếng), quá giờ thì 25 yen/h |
Từ Vựng |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | よくじつ | 翌日 | ngày hôm sau |
2 | および | 及び | và |
3 | しせつ | 施設 | cơ sở vật chất |
4 | ルームランナー | máy tập chạy trong nhà | |
5 | エアロバイク | máy tập chạy xe đạp | |
6 | ローイングマシーン | máy tập đa năng | |
7 | おんすい | 温水 | nước nóng |
8 | ようじ | 幼児 | nhi đồng |
9 | たっきゅうだい | 卓球台 | bàn bóng bàn |
10 | しどうしゃ | 指導者 | người hướng dẫn |
11 | こうしゅう | 講習 | khóa học |
12 | ちょうか | 超過 | vượt quá |
Ngữ Pháp |
None
Tham Khảo Thêm |
None