Free-Mỗi ngày một bài Dokkai N1
N1_dokkai_SPD_P6_情報検索_Bai_03}
次は、天山市水道局のホームページの一部である。下の問いに対する答えとして最もよいものを、1• 2 • 3 • 4から一つ選びなさい。
1 朝、台所の水道を使ったあと蛇口を閉めたが、蛇口から水がポ夕ポ夕と落ちてきた。ホームページによると、このような場合どうすればよいか。 1 コールセンターに連絡し、修理を依頼する。 2 水道メーター内の「パイロット」を回す。 3 水道メーター横の「止水栓」を閉める。 4 蛇口の部品を外して、新しいものに替える。 |
2 竹田さんの家では、水道料は毎月自動的に銀行から引き落とされるようになっている。何日に引き落とされるか知りたい場合、ホームページによるとどうすればよいか。 1 銀行に問い合わせる。 2 請求書(納入通知書)を見る。 3 コールセンターに電話する。 4 近くの営業所に問い合わせる。 |
Bài Dịch |
天山市水道局 よくあるご質問Q&A | Cục cấp nước thành phố Ameyama, mục hỏi đáp các câu hỏi thường gặp |
Q 水道料がいつもより高いです。漏水していると思うのですが、どうしたら確かめられますか。 | H: Tiền nước cao hơn mọi khi nên tôi nghĩ là nước bị rò rỉ, xin hỏi có thể xác nhận bằng cách nào? |
A 家中の蛇口をすべて閉め、設置されている水道メーターを確認してください。蛇口を全部閉めた状態で、パイロット(※)が回転していれば、ご家庭内のどこかの水道管から水が漏れていると考えられます。漏水個所が見つからない場合は、水道局コールセンターにご連絡ください。 | Đ: Vui lòng khóa tất cả các vòi nước trong nhà, kiểm tra đồng hồ nước được lắp đặt. Trong trạng thái khóa toàn bộ vòi nước, nếu phần trục dẫn hướng (*) xoay thì có thể cho rằng nước bị rò rỉ từ chỗ nào đó của đường ống nước trong nhà của quý khách. Trường hợp không tìm thấy chỗ nước bị rò rỉ, vui lòng liên hệ tổng đài của cục cấp nước. |
※…赤色または銀色の小さいボタンのようなもの。水を使用すると回転します。 | (*) ... cái giống như cái nút nhỏ màu đỏ hoặc màu bạc. Khi xài nước thì nó sẽ xoay chuyển. |
Q 自分の家だけが水が出ない/水の出が悪いようです。 | H: Chỉ có mỗi nhà tôi là nước không chảy / nước chảy có vẻ yếu. |
A 家を長期間空けていた場合、水が出ないことがあります(→長期間不在にしていたら水が出なくなった)。また、水道料金の支払いがされないために、水の供給が止まることもあります(支払いがされれば、すみやかに元の状態に戻ります)。いずれでもない場合は、水道メーター横の止水栓が閉まっていないかご確認ください。 | Đ: Trường hợp để nhà trống trong thời gian dài thì có khi nước sẽ không chảy (nếu không ở nhà thời gian dài thì nước sẽ không chảy). Ngoài ra, cũng có khi là do không thanh toán tiền nước nên bị ngừng cung cấp nước (thanh toán xong thì sẽ trở lại trạng thái ban đầu ngay lập tức). Nếu không phải cả hai trường hợp trên thì vui lòng kiểm tra xem van khóa nước ở bên hông đồng hồ nước có đang khóa hay không. |
Q 蛇口を閉めても水が止まりません。どうしたらいいでしようか。 | H: Dù đã khóa vòi nước nhưng nước vẫn chảy. Tôi nên làm gì? |
A 蛇口の水漏れは、ほとんどが蛇口の部品を取り替えるだけで簡単に直せます(→自分で蛇口を修理する)。コマやパッキンを換えても水が止まらなければ、水道局指定の事業者にご連絡のうえ、蛇口本体の修理・交換を依頼してください。 | Đ: Rò rỉ nước do vòi nước hầu hết có thể sửa dễ dàng chỉ bằng cách thay bộ phận vòi nước là được (tự sửa vòi nước). Nếu đã thay vòi nước và van khóa mà nước vẫn chảy, quý khách vui lòng liên hệ thợ do cục cấp nước chỉ định để nhờ sửa chửa / thay mới toàn bộ vòi nước. |
Q 水道料の請求書(納入通知書)の期限が過ぎてしまいました。 | H: Đã quá kì hạn trên giấy báo tiền nước (thông báo nộp tiền) |
A 納期が過ぎてもお支払いいただけます。お近くの営業所にお越しいただくか、金融機関またはコンビニエンスストアでお支払いください。 | Đ: Cho dù quá kì hạn nộp, cũng có thể thanh toán được. Quý khách vui lòng đến phòng kinh doanh gần nhà, hoặc có thể thanh toán tại các tổ chức tài chính hay cửa hàng tiện lợi. |
Q 口座の振替日は何日ですか。 | H: Ngày chuyển khoản là ngày nào? |
A 口座振替日は、第1区が検針月の10日、第2区が検針月の25日、第3区が検針月の翌月の5日となります。口座振替日が土•日•祝日の場合、翌金融機関営業日の引き落としとなります。お住まいの地区が第何区かについては、水道局コールセンターにお問い合わせください。 | Đ: Ngày chuyển khoản là ngày 10 của tháng chốt số đối với quận 1, ngày 25 của tháng chốt số đối với quận 2 và ngày 5 tháng sau của tháng chốt số đối với quận 3. Nếu ngày chuyển khoản rơi vào thứ bảy, chủ nhật hoặc ngày lễ, thì sẽ ghi nợ vào ngày làm việc tiếp theo của tổ chức tài chính. Về khu vực cư trú của quý khách thuộc quận nào, vui lòng liên hệ tổng đài của cục cấp nước. |
Từ Vựng |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | すいどうきょく | 水道局 | thủy cục, cục cấp nước |
2 | ろうすい | 漏水 | rò rỉ nước |
3 | じゃぐち | 蛇口 | vòi nước |
4 | すいどうメータ | 水道メータ | đồng hồ nước |
5 | パイロット | trục dẫn hướng | |
6 | かいてんする | 回転する | xoay |
7 | すいどうかん | 水道管 | ống nước |
8 | コールセンター | tổng đài | |
9 | ぎんいろ | 銀色 | màu bạc |
10 | ふざい | 不在 | không có ở nhà |
11 | きょうきゅう | 供給 | cung cấp |
12 | すみやか | ngay lập tức, nhanh chóng | |
13 | しすいせん | 止水栓 | van khóa nước |
14 | とりかえる | 取り替える | thay thế |
15 | コマ | vòi nước | |
16 | パッキン | van khóa | |
17 | いらいする | 依頼する | nhờ vả |
18 | せいきゅうしょ | 請求書 | giấy yêu cầu thanh toán |
19 | のうにゅう | 納入 | nộp tiền |
20 | のうき | 納期 | kì hạn nộp |
21 | きんゆうきかん | 金融機関 | tổ chức tài chính (ngân hàng) |
22 | ふりかえび | 振替日 | ngày kết chuyển |
23 | けんしん | 検針 | chốt chỉ số |
24 | ひきおとし | 引き落とし | ghi nợ |
Ngữ Pháp |
None
Tham Khảo Thêm |
None