Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N2)
問題に何も印刷されていません。まず、文を聞いてください。それから、その返事を聞いて、1から3の中から、正しい答えを一つ選んでください。 |
* | 513 | |
F1(妹) | 1419 | |
F2(姉) | 2023.5 | |
F1 | 24.538.5 | |
F2 | 3944 | |
F1 | 44.551.5 | |
F2 | 5256.5 | |
F1 | 5766.5 | |
F2 | 67.579 | |
F1 | 79.586.5 | |
F2 | 8791 | |
F1 | 9295 | |
? | 100104 |
Câu hỏi | Dịch |
来週、妹はどうしますか。 | Tuần tới, người em sẽ làm như thế nào? |
1.サークルの男子に「付き合わない」と言う | Nói với anh chàng trong câu lạc bộ là "Em không quen" |
2.サークルをやめて、先輩と付き合う | Nghỉ ở câu lạc bộ, và quen với người đàn anh |
3.先輩に「付き合いたい」と告白する | Tỏ tình với người đàn anh là "Em muốn quen anh" |
4.サークルの男子に「付き合う」と言う | Nói với anh chàng ở trong câu lạc bộ là "Em sẽ quen" |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | そうだんにのる | 相談に乗る | trao đổi, bàn bạc |
2 | めずらしい | 珍しい | hiếm, lạ |
3 | サークル | câu lạc bộ đội nhóm | |
4 | つきあう | 付き合う | làm quen, hẹn hò |
5 | へんじ | 返事 | trả lời |
6 | こくはくする | 告白する | tỏ tình |
7 | タイプ | tuýp người mình thích | |
8 | ことわる | 断る | từ chối |
9 | きまずい | 気まずい | không thoải mái |
10 | しょうじきに | 正直に | thẳng thắn |
11 | きずつく | 傷つく | tổn thương |
12 | めちゃ | rất là | |
13 | わかれる | 別れる | chia tay |
14 | なっとく | 納得 | bằng lòng, thuyết phục |
解説 | 覚えておきたい会話表現 Mẫu hội thoại cần nhớ ● ちょっと相談に乗ってもらいたいことがあるんだけどさ…。 =相談を聞いて意見を言ってもらいたいことがあるんですが。 ● 珍しいじゃん。 「~じゃん」 は、「~ですね」 のくだけた言い方。 "~jan" là cách nói thân mật của "~ desu ne". =珍しいですね。 例 A: このレストラン、おいしいじゃん。 B: うん、なかなかいいじゃん。 Ví dụ: A: Nhà hàng này ngon nhỉ. B: Ừm, rất là ngon. ● 付き合ってほしい =恋人になってほしい ● 「ごめんなさい」 って感じで…。 「ごめんなさい」 は、「付き合ってほしい」 と告白された時に、断る時の表現。 "gomennasai" là mẫu câu từ chối khi được tỏ tình "quen mình nha". =「ごめんなさい、付き合えません」という気持ちだ。 ● タイプじゃないっていうか…。 「~っていうか」 は、もっと適当な表現を探すときの表現。 "~tte iu ka" là cách nói khi tìm cách diễn đạt thích hợp hơn. =好きなタイプの人ではないとでも言うか。 ● 気まずくなるのは…。 「気まずくなる」 は、「人間関係が悪くなる」 の意味。 "kimazuku naru" nghĩa là "mối quan hệ tình cảm trở nên xấu đi". =人間関係を悪くしたくないから。 ● 正直に言うしかないんじゃない? =正直に言う以外には、解決の方法がないのではありませんか。 ● そいつ 「その人」の乱暴な言い方。 Cách nói thô lỗ của "người đó". ● こっちも =私も ● めちゃ気分悪いし…。 「めちゃ」 は 「滅茶苦茶」 の省略形で、ここでは 「非常に」 の意味。 "mecha" là thể rút gọn của "mechakucha", ở đây nghĩa là "rất, vô cùng". =私も非常に気分が悪いので。 ● ほかに手はないでしょ。 「手」 は、「手段・方法」 の意味。 "te" mang nghĩa là "phương pháp". =ほかには方法がないでしょう。 |
会話練習 |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
Em gái đang trao đổi với chị về nỗi lo của mình. Tuần tới, người em sẽ làm như thế nào? | |
F1(妹) | Chị ơi, em có chút chuyện muốn được trao đổi... |
F2(姉) | À, chuyện hiếm thấy à nha. Chuyện gì thế? |
F1 | Thiệt ra là em được một anh chàng trong câu lạc bộ nói rằng muốn làm quen với em, và tuần sau em phải trả lời anh ấy. Nhưng em lại có cảm giác muốn nói "Em xin lỗi"... |
F2 | Ủa, sao vậy? Người ta đã cất công tỏ tình thế mà? |
F1 | Vì đó không phải mẫu người em thích... Nhưng mà từ chối thì em cảm thấy áy náy sao sao ấy... |
F2 | Tuy nhiên..., vậy rốt cục chỉ còn cách nói thẳng? |
F1 | Nhưng mà, anh chàng đó có vẻ dễ tổn thương, nên nếu nghỉ ở câu lạc bộ thì em cũng cảm thấy rất không vui... |
F2 | Cũng có thể lắm. Vậy hay là em thử quen với nó một thời gian xem sao? Sau đó, nếu không thích thì em chia tay cũng được mà? Làm vậy thì người ta cũng bằng lòng mà. |
F1 | Nhưng mà... thực ra em đang thích một anh khóa trên... nếu em làm vậy... |
F2 | Vậy rốt cục chắc không còn cách nào khác rồi. |
F1 | Đúng vậy ạ... Chỉ còn cách đó thôi. |
? | Tuần tới, người em sẽ làm như thế nào? |