Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N2)
| 問題に何も印刷されていません。まず、文を聞いてください。それから、その返事を聞いて、1から3の中から、正しい答えを一つ選んでください。 |
| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
| 1 | ごぶさたする | lâu rồi không gặp |
| 解説 | 1 「ひさしぶり」は丁寧さがたりないので、不適当。 "Hisashiburi" không đủ lịch sự, nên không thích hợp. 3 「ひさしぶりで、失礼しました」という言い方はないので、不適当。 Không có cách nói "Hisashiburi, shitsurei shimashita", nên không thích hợp. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
| 会話練習 | F: A, chị Machida, lâu rồi không gặp. M: Tôi cũng vậy, lâu rồi không gặp. |
| 問題に何も印刷されていません。まず、文を聞いてください。それから、その返事を聞いて、1から3の中から、正しい答えを一つ選んでください。 |
| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
| 1 | みえる | 見える | đến (kính ngữ) |
| 2 | つうやく | 通訳 | thông dịch |
| 解説 | 1 「かしこまりました」は「確かに引き受けました」という意味なので、正解。 "Kashikomarimashita" nghĩa là "chắc chắn sẽ đảm nhận", nên chính xác. 2 「わかっております」は依頼した人に失礼な言い方なので、不適当。 "Wakatte orimasu" là cách nói thất lễ với người nhờ mình, nên không thích hợp. 3 「結構です」は満足した時などの言い方、仕事などを頼まれた時には「かしこまりました」と言うので、不適当。 "Kekkou desu" là cách nói khi hài lòng, khi được giao công việc thì sẽ nói là "Kashikomarimashita", nên không thích hợp. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
| 会話練習 | F: Tuần tới, khách hàng quan trọng từ Ấn Độ sẽ sang đây, anh có thể làm thông dịch giúp tôi được không? M: Vâng, rõ ạ. |