Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N2)
| 問題に何も印刷されていません。まず、文を聞いてください。それから、その返事を聞いて、1から3の中から、正しい答えを一つ選んでください。 |
| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
| 1 | おかけになる | ngồi (tôn kính) | |
| 2 | ほんじつ | 本日 | hôm nay (văn trang trọng) |
| 解説 | 1・2 この場面にふさわしくない言い方なので、不適当。 Vì là các cách nói không thích hợp trong ngữ cảnh này, nên không thích hợp. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
| 会話練習 | F: Xin lỗi, tôi là Matsuda, tôi có hẹn với trưởng phòng Tanaka lúc 11 giờ. M: Chúng tôi đang chờ anh. Anh vui lòng ngồi đợi ạ. |
| 問題に何も印刷されていません。まず、文を聞いてください。それから、その返事を聞いて、1から3の中から、正しい答えを一つ選んでください。 |
| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
| 1 | とつぜん | 突然 | đột nhiên |
| 解説 | 3 バイトが休んだ理由を言っているので、答えとして不適当。 Trả lời lý do nhân viên làm bán thời gian nghỉ là không thích hợp. ほかの答え方 ● それは困りましたね…。 Vậy là gay go rồi... |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
| 会話練習 | F: Ông chủ, phải làm sao ạ. Hôm nay nhân viên làm bán thời gian nghỉ đột xuất, nên thiếu người ạ. M: Nhưng từ giờ không thể tìm người thay thế. Phải chịu vậy thôi. |