Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N2)
| 問題に何も印刷されていません。まず、文を聞いてください。それから、その返事を聞いて、1から3の中から、正しい答えを一つ選んでください。 |
| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
| 1 | けんとうする | 検討する | xem xét |
| 解説 | 1 場所を聞いているのではないので、不適当。 Vì không phải hỏi nơi chốn, nên không thích hợp. 2 「どうにもできません」が正しい答え方。 Nếu trả lời là "Tôi chẳng thể làm gì" thì đúng. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
| 会話練習 | F: Không thể làm được gì cả sao? M: Hmm, tôi sẽ thử xem xét lại. |
| 問題に何も印刷されていません。まず、文を聞いてください。それから、その返事を聞いて、1から3の中から、正しい答えを一つ選んでください。 |
| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
| 1 | おかわり | お代わり | phần thêm |
| 解説 | 1 断り方としては直接的すぎるので、不適当。 Cách từ chối quá trực tiếp, nên không thích hợp. 2 自分で「口に合います」と言わないので、不適当。 Bản thân mình sẽ không nói "Kuchi ni aimasu", nên không thích hợp ほかの答え方 ● ありがとうございます。もう、十分いただきました。 Cảm ơn, tôi đã ăn no rồi. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
| 会話練習 | F: Có vừa miệng không? Ăn thêm nữa nhé? M: Vậy cho tôi thêm chén nữa. Làm ơn. |