Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N2)
問題に何も印刷されていません。まず、文を聞いてください。それから、その返事を聞いて、1から3の中から、正しい答えを一つ選んでください。 |
* | 413 | |
M: | 1420.7 | |
F: | 2125.4 | |
M: | 25.830.1 | |
F: | 30.434.9 | |
M: | 35.238.1 | |
F: | 38.443.4 | |
M: | 43.748.1 | |
F: | 48.249.3 | |
M: | 49.653 | |
F: | 53.356.5 | |
? | 6266 |
Câu hỏi | Dịch |
妹はどのケーキを買いますか。 | Em gái sẽ mua chiếc bánh kem như thế nào? |
1.四角いケーキ | Bánh kem hình vuông |
2.丸いケーキ | Bánh kem hình tròn |
3.可愛いイチゴのケーキ | Bánh kem dâu dễ thương |
4.ロールケーキ | Bánh kem cuộn |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | おれ | 俺 | tôi (thân mật) |
2 | しかくい | 四角い | tứ giác |
3 | かぼちゃ | bí đỏ | |
4 | バースデーケーキ | bánh sinh nhật | |
5 | まるい | 丸い | tròn |
6 | かわいい | 可愛い | dễ thương |
7 | イチゴ | dâu tây | |
8 | ダイエット | ăn kiêng | |
9 | ひとくち | 一口 | một miếng |
10 | ロールケーキ | bánh kem cuộn |
解説 | 覚えておきたい会話表現 Mẫu hội thoại cần nhớ ● 一口サイズ =小さいサイズ。 例 コンビニでは、一口サイズのチョコが売れています。 Ví dụ: Ở cửa hàng tiện lợi, đang bán sô cô la có kích thước nhỏ. ● 言ったじゃん。 「言ったじゃん」 は 「言ったじゃないか」 の会話的な表現。 "itta n jan" là văn nói của "itta janaika". |
会話練習 |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
* | Anh trai và em gái đang lựa bánh kem ở cửa hàng bánh kem. Em gái sẽ mua chiếc bánh kem như thế nào? |
M: | Có nhiều bánh kem thấy ngon quá ha. Anh thì muốn ăn cái bánh kem quả bí ngô hình tứ giác này nè. |
F: | Này anh ơi, lần này là bánh kem sinh nhật của mẹ mà. |
M: | Mẹ rất thích sô cô la, nên cái bánh kem tròn này là được đó. |
F: | Sao? Em thì thấy cái bánh kem dâu dễ thương này là được hơn. |
M: | Nhưng mà mẹ đang ăn kiêng mà. |
F: | Vậy thì sẽ làm sao đây? Mình chọn cái bánh kem cuộn bé xíu này nhé? |
M: | Nhưng mà bánh sinh nhật mà mua cái bé xíu thì hơi... |
F: | Ừ nhỉ. |
M: | Bởi vậy chẳng phải anh đã nói cái bánh kem rau củ lúc nãy là được rồi sao. |
F: | Ừ...m, vậy mình sẽ chọn cái kia. |
? | Em gái sẽ mua chiếc bánh kem như thế nào? |