Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N2)
| 問題に何も印刷されていません。まず、文を聞いてください。それから、その返事を聞いて、1から3の中から、正しい答えを一つ選んでください。 |
| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
| 1 | へいしゃ | 弊社 | công ty chúng tôi (khiêm tốn) |
| 2 | パンフレット | tập sách nhỏ giới thiệu |
| 解説 | 2 「ご覧になります」は尊敬語なので、不適当。 "Goran ni narimasu" là kính ngữ, nên không thích hợp. 3 「見てさしあげます」は失礼な言い方なので、不適当。 "Mite sashiagemasu" là cách nói thất lễ, nên không thích hợp. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
| 会話練習 | F: Xin lỗi đã để quý khách phải đợi. Đây là tập sách giới thiệu sản phẩm mới của công ty chúng tôi. M: Vậy tôi sẽ xem. |
| 問題に何も印刷されていません。まず、文を聞いてください。それから、その返事を聞いて、1から3の中から、正しい答えを一つ選んでください。 |
| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
| 1 | よるおそく | 夜遅く | tối khuya |
| 2 | イベント | sự kiện |
| 解説 | 1・2 「ご苦労」という言葉を目上の人に使っては失礼になるので、不適当。 Dùng "Gokurou" với người trên là thất lễ, nên không thích hợp. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
| 会話練習 | F: Cảm ơn mọi người đã vất vả chuẩn bị cho sự kiện đến tận khuya. M: Chính trưởng phòng mới vất vả. |