Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N2)
問題に何も印刷されていません。まず、文を聞いてください。それから、その返事を聞いて、1から3の中から、正しい答えを一つ選んでください。 |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | べんしょうする | 弁償する | bồi thường |
2 | たいした | to tát |
解説 | 2 「なくした」といっているので、不適当。 Vì người nam nói là "Đã làm mất rồi", nên không thích hợp. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | F: Thật ra tôi đã làm mất cuốn sách mà tôi đã mượn chị. Tôi sẽ đền cho chị. M: Đó không phải là cuốn sách quan trọng đâu mà. |
問題に何も印刷されていません。まず、文を聞いてください。それから、その返事を聞いて、1から3の中から、正しい答えを一つ選んでください。 |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | はず | chắc chắn |
解説 | 1 「早く言ってくれなくちゃ困ります」は「言わなかった」という意味なので、不適当。 "Nếu không nói sớm cho tôi biết thì tôi sẽ gay go" nghĩa là "Đã không nói", nên không thích hợp. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | F: Chuyện đó nếu cậu không nói sớm thì tôi sẽ gay go đấy. M: Từ giờ trở đi tôi sẽ lưu ý. |