Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N2)
まず質問を聞いてください。それから、話を聞いてください。問題の1から4の中から、もっともよいものを一つ選んでください。 |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | 就活用 | しゅうかつよう | dùng đi xin việc |
2 | 一般的 | いっぱんてき | chung chung, phổ biến |
3 | 無地 | むじ | trơn (không có hoa văn) |
4 | シンプル | đơn giản | |
5 | 縞 | しま | kẻ sọc |
6 | 人気 | にんき | ưa chuộng |
7 | 斜め | ななめ | nghiêng, chéo |
8 | かっこいい | dáng đẹp |
解説 | 覚えておきたい会話表現 Mẫu hội thoại cần nhớ わかんなくって 「わからなくて」の会話的なくだけた表現。 Cách nói thân mật của "wakaranakute". シンプルなものを選ばれますけど 「けど」は「けれども」の省略形で文を柔らかくする表現。 "kedo" là thể rút gọn của "keredomo", cách nói làm mềm câu văn. =シンプルなものを選ばれますけれども 例 「私はそれでいいと思いますけど」 Ví dụ: "Tôi thấy cái đó cũng được..." お似合いかと 「~かと」 は 「~だと思います」 を省略した言い方。 "~kato" là cách nói rút gọn của "~da to omoimasu". 例 A:どちらのシャツがいいでしょうか。 B:こちらのほうがよろしいかと。 Ví dụ: A: Áo sơ mi nào thì được vậy? B: Tôi nghĩ cái này được đấy. それになさいますか 「~なさいますか」 は 「それにしますか」 の尊敬語。 "~nasaimasuka" là tôn kính ngữ của "sore ni shimasuka". |
会話練習 |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
* | Ở thương xá, nhân viên nữ đang nói chuyện với khách nam. Người nam sẽ mua cái cà vạt nào? |
F: | Chào quý khách. Anh đang tìm gì phải không? |
M: | Ừ...m, tôi muốn mua cái cà vạt để đi xin việc, mà tôi thì không biết... |
F: | Dạ, nói chung thì mọi người thường chọn những loại đơn giản, loại trơn màu xanh hay màu xám. Những loại có kẻ sọc cũng rất được ưa chuộng đấy ạ. |
M: | Kẻ sọc à. Tôi thấy cái kẻ sọc ngang này được đó. |
F: | Ừ...m, cái đó cũng dễ thương, nhưng loại ca rô tôi nghĩ sẽ hợp. |
M: | Ừm, vậy tôi thử nhé? |
F: | Loại kẻ thẳng với loại kẻ xiên, anh thấy cái nào được? |
M: | Tôi thấy cái kẻ xiên được hơn. Độ dày của đường kẻ khác nhau cũng đẹp hơn nhỉ. |
F: | Vậy anh sẽ chọn cái đấy phải không? |
? | Người nam sẽ mua cái cà vạt nào? |