Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N2)
| 問題に何も印刷されていません。まず、文を聞いてください。それから、質問と せんたくしを 聞いて、1から4の中から、もっともよいものを一つ選んでください。 |
| * | 510 | |
| F(佐藤): | 1121 | |
| M1(山田): | 21.536 | |
| F: | 36.541 | |
| M2(田中): | 4246.5 | |
| F: | 4750.2 | |
| M1(山田): | 50.656.7 | |
| 5767.7 | ||
| 6873.5 | ||
| M2(田中): | 7481.2 | |
| M1(山田): | 81.586 | |
| ? | 9195 | |
| 1. | 97100 | |
| 2. | 100.5103.8 | |
| 3. | 104.2108.5 | |
| 4. | 109113 |
| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
| 1 | プレゼン | trình bày | |
| 2 | はんせい | 反省 | ngẫm lại mình |
| 3 | ひょうか | 評価 | đánh giá |
| 4 | はっぴょうしゃ | 発表者 | người phát biểu |
| 5 | はやぐち | 早口 | nói nhanh |
| 6 | あがる | căng thẳng | |
| 7 | どきどきする | hồi hộp | |
| 8 | はかる | 計る | đo (thời gian) |
| 9 | ざっと | (nhìn) lướt qua | |
| 10 | てきとう | 適当 | thích hợp |
| 11 | すうじ | 数字 | chữ số |
| 12 | しかくか | 視覚化 | trực quan hóa |
| 解説 | 覚えておきたい会話表現 Mẫu hội thoại cần nhớ ● 言えてる。 =その通りです。 例:A:最近、タバコが吸えるところが少なくなってきたじゃない?これじゃ、禁煙しろって言われてるみたいだよ。 B:ははは。言えてる。じゃ、この際、タバコやめたら? Ví dụ: A: Dạo này, chỗ có thể hút thuốc đã trở nên ít đi. Thế là dường như bị nói là hãy bỏ thuốc lá. B: Hahaha. Đúng thế, thế thì lúc này cậu bỏ thuốc lá đi? ● みんなの前であがってしまったってわけじゃないんだけどね。 =みんなの前で緊張してしまったってわけじゃないんだけどね。 例:A:結婚式のスピーチどうだった?うまくいった? B:いやぁ、大勢の人の顔を見たら、あがってしまって、何を言ったかよく覚えてないんだよ。 Ví dụ: Bài diễn văn lễ cuối thế nào? Ổn chứ? B: Không, nhìn thấy nhiều người là mình căng thẳng và chẳng nhớ rõ là mình đã nói gì. ● 「あー、どきどきする」 って顔をしてたぜ。 =「あー、緊張する」 って顔をしてたぜ。 例:「先週、彼女にプロポーズしたんだけど、断られたらどうしようってどきどきしちゃったよ」 Ví dụ: "Tuần rồi, mình đã cầu hôn cô ấy, nhưng hồi hộp lo sợ nếu bị từ chối thì sẽ làm sao." ● 「あー、どきどきする」って顔をしてたぜ。 男性言葉、「よ」と同じ意味。 Từ của nam giới, nghĩa giống với "yo". =「あー、どきどきする」 って顔をしていましたよ。 例:「あ、また同じ漢字間違えてるぜ」 Ví dụ: "A, lại nhầm kanji nữa rồi." 「何してんだよ。早く行こうぜ」 "Đang làm gì vậy. Đi sớm thôi." ● そんなことないってば。 何か強く主張するときに使う表現。 Cách nói sử dụng khi nhấn mạnh điều gì đó. =そんなことないですよ。 例:A:えっ、今度はピアノを習うの?またすぐやめるんじゃない? B:そんなことないってば。 Ví dụ: A: Hả? Lần này học đàn piano sao? Lại nghỉ ngay thôi mà. B: Không có chuyện đó đâu. ● ざっと見た限りでは =簡単にさっと見た限りでは 例:「このレポート、ざっと見たんだけど、なかなかいいね」 Ví dụ: "Bài báo cáo này, tôi đã nhìn sơ qua, rất là ổn." ● 適当だったって。/発表内容が理解しやすかったって書いてある。 =適当だったと(書いてあります)。 =発表内容が理解しやすかったと書いてあります。 例:「田中さん、明日のパーティーに来るって」 Ví dụ: "Tanaka nói là sẽ đến buổi tiệc ngày mai." 「新しい英会話学校、はじめの1クラス、ただだって」 "Nghe nói lớp vỡ lòng 1 của trường đàm thoại Anh ngữ mới là miễn phí." ● 文字情報を視覚化したのが正解だったね。 「よかった」「うまくいった」 など、良い結果になったことを表す表現。 Cách nói thể hiện kết quả tốt như "tốt quá", "thuận lợi". =文字情報を視覚化したことがよかったですね。 例:A:おかげさまで、すっかり元気になったよ。 B:よかったですね。早めに風邪薬を飲んでおいたのが正解でしたね。 Ví dụ: A: Nhờ tròi, tôi đã khỏe hẳn rồi. B: Tốt quá rồi. Uống thuốc cảm sớm là đúng đắn nhỉ. |
| 会話練習 |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
| * | 3 học sinh đang nhìn lại về buổi trình bày của mình. |
| F(佐藤): | Vậy chúng ta hãy làm một buổi để nhìn lại về buổi trình bày của nhóm chúng ta. Yamada này, các nhóm khác đánh giá về nhóm mình như thế nào? |
| M1(山田): | Cái này thì... nghe nói là người phát biểu nói nhanh, nên có chỗ không nghe được rõ. Có thể nói chính xác là vậy. Vì lo nghĩ đến thời gian nên giữa chừng đã nói nhanh lên. |
| F: | Mình cũng vậy. Không phải mình căng thẳng trước mọi người, nhưng... |
| M2(田中): | Vậy hả? Cậu làm vẻ mặt "A, hồi hộp quá." |
| F: | Hả? Làm gì có chuyện đó. |
| M1(山田): | Dù gì đi nữa thì lần tới chúng ta hãy đo thời gian, vừa tập luyện vừa để ý đến tốc độ nha. |
| Còn về slide trình chiếu và tờ giấy phát cho mọi người..., mình nhìn sơ qua thì thấy cũng được đánh giá tích cực. | |
| Kiểu chữ, độ lớn, chữ viết cũng dễ đọc, và thích hợp nữa. | |
| M2(田中): | Ngoài ra còn viết rằng nội dung bài phát biểu dễ hiểu, do các con số đều được thể hiện bằng đồ thị. |
| M1(山田): | Ừm, việc trực quan hóa thông tin chữ viết là đúng đắn. |
| ? | Tại sao 3 người lại tự dưng nói nhanh? |
| 1. | Vì căng thẳng |
| 2. | Vì không đo thời gian |
| 3. | Vì tập luyện không đủ |
| 4. | Vì muốn kết thúc trong thời gian quy định |