Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N2)
問題に何も印刷されていません。まず、文を聞いてください。それから、その返事を聞いて、1から3の中から、正しい答えを一つ選んでください。 |
* | 514 | |
F: | 15.518.9 | |
M: | 19.222.1 | |
F: | 22.432.4 | |
M: | 32.744.2 | |
F: | 44.549.4 | |
49.755 | ||
M: | 55.363.3 | |
63.769.1 | ||
F: | 69.480.5 | |
M: | 80.886 | |
? | 9094 |
Câu hỏi | Dịch |
明日、姪はどうしますか。 | Ngày mai người cháu gái sẽ làm như thế nào? |
1.何も持たずにお見舞いに行って楽しい話をする | Đến thăm mà không mang theo thứ gì, và kể câu chuyện vui |
2.果物と花を買ってお見舞いに行く | Mua hoa và trái cây để đi thăm |
3.新発売のゲームを買ってお見舞いに行く | Mua trò chơi vừa mới phát hành để đi thăm |
4.最近出版された本を持ってお見舞いに行く | Mua cuốn sách vừa được xuất bản gần đây để đi thăm |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | おじ | 伯父 | bác trai, cậu |
2 | めい | 姪 | cháu gái |
3 | ぎりのおば | 義理の伯母 | thím dâu, mợ dâu |
4 | ごぶさたする | lâu rồi không liên lạc | |
5 | かげん | 加減 | tình trạng sức khỏe |
6 | もうちょう | 盲腸 | ruột thừa |
7 | しゅじゅつ | 手術 | phẫu thuật |
8 | ぶじ | 無事 | bình yên vô sự |
9 | よろこぶ | 喜ぶ | vui mừng |
10 | けいか | 経過 | trải qua |
11 | りょうこう | 良好 | tình trạng tốt |
12 | りゅうどうしょく | 流動食 | đồ ăn lỏng |
13 | どくしょか | 読書家 | người thích đọc sách |
14 | しんさく | 新作 | tác phẩm mới |
15 | しゅっぱんする | 出版する | xuất bản |
解説 | 覚えておきたい会話表現 Mẫu hội thoại cần nhớ ● ごぶさたしちゃって、すみません。 長い間連絡していなかった相手に謝る表現。 Mẫu câu xin lỗi đối phương vì đã lâu không liên lạc. 例 「ごぶさたしておりますが、お変わりありませんか」 ● お加減いかがですか。 相手の体の具合を尋ねる時の表現。 Cách nói khi muốn hỏi tình trạng sức khỏe của đối phương. =お体の具合は、いかがですか。 例 「最近、顔色がよくありませんね。どこか、お加減が悪いのではありませんか」 Ví dụ: "Dạo này sắc mặt không khỏe nhỉ. Cơ thể có chỗ nào không khỏe hả?" ● 大したことはないんだよ。 =そんなに大変な状態ではありません。 例 A:怪我をしたんだって? B:指をちょっと切っただけで、大したことはないよ。 Ví dụ: A: Nghe nói cậu bị thương hả? B: Chỉ cắt trúng ngón tay xíu à, không có gì to tát đâu. ● 経過も良好だし、 問題なくとてもよく進んでいることを表す表現。 Cách nói thể hiện sự việc tiến triển thuận lợi, không có vấn đề gì. 例 A:プロジェクトは進んでる? B:ええ。今のところ経過も良好です。 Ví dụ: A: Dự án đang tiến triển thuận lợi chứ? B: Vâng, hiện tại thì quá trình cũng đang thuận lợi. ● いやぁ、すまないね… 目上の人が目下の人に、申し訳ないと思う気持ちを表す表現。 Cách nói thể hiện cảm xúc xin lỗi của người bề trên với người ở dưới. =それは、申し訳ありません。 ● 悪いねぇ… この「悪い」は、相手に対して「申し訳ない」と思う気持ちを表す、くだけた表現。 "Warui" này là cách nói thân mật thể hiện cảm xúc "xin lỗi" đối với đối phương. 例 A:30分の遅刻よ。 B:いやぁ、悪い悪い…寝坊しちゃって。 Ví dụ: A: Trễ 30 phút rồi đó. B: Í, xin lỗi, mình ngủ quên. |
会話練習 |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
* | Người cậu và cháu gái đang nói chuyện về căn bệnh của người mợ dâu qua điện thoại. Ngày mai người cháu gái sẽ làm như thế nào? |
F: | A lô, cậu ơi, con là Kaori đây ạ. |
M: | À, Kaori à, lâu rồi không liên lạc. |
F: | Dạ, cũng lâu rồi không liên lạc, con xin lỗi ạ. Hôm qua con nghe mẹ con nói là mợ nhập viện, sức khỏe mợ thế nào rồi ạ? |
M: | Ừm, mợ bị đau ruột thừa con à... không có gì nghiêm trọng đâu con. Phẫu thuật thành công tốt đẹp, tiến triển cũng tốt, khoảng chừng 1 tuần là có thể xuất viện rồi. |
F: | Vậy hả cậu? May quá. Ngày mai con muốn đến bệnh viện một chút... |
Không biết mợ đã có thể ăn được chưa cậu? Hay là con mua hoa được không cậu? | |
M: | Thôi, phiền con lắm... Con đến thăm là cậu vui rồi. Mà nè, không cần mang thứ gì theo đó nghen. |
Vì mợ vẫn còn phải ăn thức ăn lỏng... Vả lại hoa thì cậu cũng nhận nhiều rồi con à. | |
F: | Dạ... nhưng mà con thấy có gì đó hơi... À phải rồi, mợ thích đọc sách phải không cậu. Vậy con sẽ mua cuốn nào hay hay mà mới ra nha cậu. |
M: | Vậy à, phiền con quá à. Vậy cậu nhờ con nhé. |
? | Ngày mai người cháu gái sẽ làm như thế nào? |