Free-Mỗi ngày 10 phút ôn Kanji -Goi (N5)
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
[Bài học hôm nay: Chủ Nhật, 18/04/2021) – Miễn phí]
Nhập Hiragana tương ứng |
TT | Hán Tự | Hiragana |
---|---|---|
1 | 連れて行く | Đáp án: つれていく |
2 | 連れて来る | Đáp án: つれてくる |
3 | 送る | Đáp án: おくる |
4 | 紹介する | Đáp án: しょうかいする |
5 | 案内する | Đáp án: あんないする |
6 | 説明する | Đáp án: せつめいする |
7 | 準備 | Đáp án: じゅんび |
8 | 意味 | Đáp án: いみ |
9 | 菓子 | Đáp án: かし |
10 | 全部 | Đáp án: ぜんぶ |
11 | 自分 | Đáp án: じぶん |
12 | 弁当 | Đáp án: べんとう |
13 | 母の日 | Đáp án: ははのひ |