Free-Mỗi ngày 10 phút ôn Kanji -Goi (N5)
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
[Bài học hôm nay: Chủ Nhật, 19/01/2025) – Miễn phí]
Nhập Hiragana tương ứng |
TT | Hán Tự | Hiragana |
---|---|---|
1 | 教室 | Đáp án: きょうしつ |
2 | 食堂 | Đáp án: しょくどう |
3 | 事務所 | Đáp án: じむしょ |
4 | 会議室 | Đáp án: かいぎしつ |
5 | 受付 | Đáp án: うけつけ |
6 | 部屋 | Đáp án: へや |
7 | お手洗い | Đáp án: おてあらい |
8 | 階段 | Đáp án: かいだん |
9 | 国 | Đáp án: くに |
10 | 会社 | Đáp án: かいしゃ |
11 | 電話 | Đáp án: でんわ |
12 | 靴 | Đáp án: くつ |
13 | 売り場 | Đáp án: うりば |
14 | ~階 | Đáp án: ~かい |
15 | 何階 | Đáp án: なんがい |
16 | ~円 | Đáp án: ~えん |
17 | 百 | Đáp án: ひゃく |
18 | 千 | Đáp án: せん |
19 | 万 | Đáp án: まん |