Tra cứu

Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.

Thời gian còn lại: 60 : 59
Số câu hỏi còn lại:
Hoàn thành
Tổng số câu hỏi: 0
Số câu đã chọn: 0
Số câu sai: 0
Tổng điểm: 0

Trắc Nghiệm Full

JLPTN5

JLPTN4

JLPTN3

JLPTN2

JLPTN1

ĐỀ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT JLPT - N2 (D001-D009)

JLPT N2 - D001
Đề thi hoàn chỉnh JLPT
JLPT N2 - D002 Đề thi hoàn chỉnh JLPT JLPT N2 - D003 Đề thi hoàn chỉnh JLPT JLPT N2 - D004 Đề thi hoàn chỉnh JLPT JLPT N2 - D005 Đề thi hoàn chỉnh JLPT JLPT N2 - D006 Đề thi hoàn chỉnh JLPT JLPT N2 - D007 Đề thi hoàn chỉnh JLPT JLPT N2 - D008 Đề thi hoàn chỉnh JLPT

 

ĐỀ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT JLPT - N2 (Đề thi các năm gần đây)

* Bộ đề đang được update (Phần nghe và Script hoàn chỉnh, đã dịch. Các phần từ Vựng - ngữ pháp- đọc hiểu vẫn đang update)

JLPT N2 - 07-2010
Đề Thi JLPT thực tế  tháng 07-2010
JLPT N2 - 12-2010 Đề Thi JLPT thực tế tháng 12-2010 JLPT N2 - 07-2011 Đề Thi JLPT thực tế  tháng 07-2011 JLPT N2 - 12-2011 Đề Thi JLPT thực tế tháng 12-2011 JLPT N2 - 07-2012 Đề Thi JLPT thực tế  tháng 07-2012 JLPT N2 - 12-2012 Đề Thi JLPT thực tế tháng 12-2012 JLPT N2 - 07-2013 Đề Thi JLPT thực tế  tháng 07-2013 JLPT N2 - 12-2013 Đề Thi JLPT thực tế tháng 12-2013 JLPT N2 - 07-2014 Đề Thi JLPT thực tế  tháng 07-2014 JLPT N2 - 12-2014 Đề Thi JLPT thực tế tháng 12-2014 JLPT N2 - 07-2015 Đề Thi JLPT thực tế  tháng 07-2015 JLPT N2 - 12-2015 Đề Thi JLPT thực tế tháng 12-2015 JLPT N2 - 07-2016 Đề Thi JLPT thực tế  tháng 07-2016 JLPT N2 - 12-2016 Đề Thi JLPT thực tế tháng 12-2016 JLPT N2 - 07-2017 Đề Thi JLPT thực tế  tháng 07-2017

ĐỀ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT JLPT - N2 (D009-D063)

JLPT N2 - D009 Đề thi JLPT Phần 言語知識・読解 JLPT N2 - D010 Đề thi JLPT Phần 言語知識・読解 JLPT N2 - D011 Đề thi JLPT Phần 言語知識・読解 JLPT N2 - D012 Đề thi JLPT Phần 言語知識・読解 JLPT N2 - D013 Đề thi JLPT Phần 言語知識・読解 JLPT N2 - D014 Đề thi JLPT Phần 言語知識・読解 JLPT N2 - D016 Đề thi JLPT Phần 言語知識・読解 JLPT N2 - D017 Đề thi JLPT Phần 言語知識・読解 JLPT N2 - D018 Đề thi JLPT Phần 言語知識・読解 JLPT N2 - D019 Đề thi JLPT Phần 言語知識・読解 JLPT N2 - D020 Đề thi JLPT Phần 言語知識・読解 JLPT N2 - D021 Đề thi JLPT Phần 言語知識・読解 JLPT N2 - D022 Đề thi JLPT Phần 言語知識・読解 JLPT N2 - D023 Đề thi JLPT Phần 言語知識・読解 JLPT N2 - D024 Đề thi JLPT Phần 言語知識・読解 JLPT N2 - D025 Đề thi JLPT Phần 言語知識・読解 JLPT N2 - D026 Đề thi JLPT Phần 言語知識・読解 JLPT N2 - D027 Đề thi JLPT Phần 言語知識・読解 JLPT N2 - D028 Đề thi JLPT Phần 言語知識・読解 JLPT N2 - D029 Đề thi JLPT Phần 言語知識・読解 JLPT N2 - D030 Đề thi JLPT Phần 言語知識・読解 JLPT N2 - D031 Đề thi JLPT Phần 言語知識・読解 JLPT N2 - D033 Đề thi JLPT Phần 言語知識・読解 JLPT N2 - D034 Đề thi JLPT Phần 言語知識・読解 JLPT N2 - D035 Đề thi JLPT Phần 言語知識・読解 JLPT N2 - D038 Đề thi JLPT Phần 言語知識・読解 JLPT N2 - D039 Đề thi JLPT Phần 言語知識・読解 JLPT N2 - D040 Đề thi JLPT Phần 言語知識・読解 JLPT N2 - D042 Đề thi JLPT Phần 言語知識・読解 JLPT N2 - D043 Đề thi JLPT Phần 言語知識・読解 JLPT N2 - D044 Đề thi JLPT Phần 言語知識・読解 JLPT N2 - D045 Đề thi JLPT Phần 言語知識・読解 JLPT N2 - D046 Đề thi JLPT Phần 言語知識・読解 JLPT N2 - D047 Đề thi JLPT Phần 言語知識・読解 JLPT N2 - D048 Đề thi JLPT Phần 言語知識・読解 JLPT N2 - D049 Đề thi JLPT Phần 言語知識 JLPT N2 - D050 Đề thi JLPT Phần 言語知識 JLPT N2 - D051 Đề thi JLPT Phần 言語知識 JLPT N2 - D052 Đề thi JLPT Phần 言語知識 JLPT N2 - D053 Đề thi JLPT Phần 言語知識 JLPT N2 - D054 Đề thi JLPT Phần 言語知識 JLPT N2 - D055 Đề thi JLPT Phần 言語知識 JLPT N2 - D056 Đề thi JLPT Phần 言語知識 JLPT N2 - D057 Đề thi JLPT Phần 言語知識 JLPT N2 - D058 Đề thi JLPT Phần 言語知識 JLPT N2 - D059 Đề thi JLPT Phần 言語知識 JLPT N2 - D060 Đề thi JLPT Phần 言語知識 JLPT N2 - D061 Đề thi JLPT Phần 言語知識 JLPT N2 - D062 Đề thi JLPT Phần 言語知識 JLPT N2 - D063 Đề thi JLPT Phần 言語知識

Cấu trúc đề thi N2

Các môn thiCách ra đề
(Thời gian thi)Tiêu đềSố câu

Điểm/câu

Mục tiêu
言語知識・読解(105分)文字・語彙1漢字読み51Cách đọc những từ được viết bằng Hán tự.
2表記51Những từ được viết bằng Hiragana sẽ được viết sang Hán tự hoặc Katakana như thế nào.
3語形成51Biết các từ ghép, các từ phát sinh.
4文脈規定71Tùy theo mạch văn tìm những từ được quy định phù hợp về mặt ngữ nghĩa là từ nào.
5言い換え類義51Tìm những cách diễn đạt, những từ gần nghĩa với các từ đã cho.
6用法51Biết được từ đó sử dụng như thế nào trong các câu được đưa ra.
文法7

文の文法1

(文法形式の判断)

121Có thể phán đoán được hình thức ngữ pháp nào phù hợp với nội dung câu văn.
8

文の文法2

(文の組み立て)

51Có thể tạo được câu văn mạch lạc về mặt ý nghĩa và đúng cú pháp.
9文章の文法51Có thể phán đoán được câu nào phù hợp với dòng chảy của đoạn văn.
読解10内容理解(短文)53Đọc và hiểu được nội dung của một văn bản khoảng 200 chữ Hán tự, thể loại văn giải thích, chỉ thị.. với nội dung có liên quan đến công việc và cuộc sống.
11内容理解(中文)93Đọc nội dung của một văn bản khoảng 500 chữ Hán tự, thể loại văn giải thích hoặc tự luận, bình phẩm... Nắm được khái quát cách suy nghĩ của tác giả, hiểu lí do, các mối quan hệ nhân quả…
12統合理解23Đọc nội dung của một số văn bản (khoảng 600 chữ Hán tự). Biết cách vừa tổng hợp vừa so sánh đối chiếu.
13主張理解(長文)33Đọc nội dung của một văn bản khoảng 900 chữ Hán tự, thể loại văn lí luận, bình phẩm mang tính so sánh.. Nắm bắt được ý kiến, chủ trương cần truyền đạt trong tổng thể đoạn văn.
14情報検索23Có thể tìm ra những thông tin cần thiết trong các bản quảng cáo, tờ rơi, thông tin trong tạp chí, thương mại… có khoảng 700 chữ Hán tự cơ bản.
聴解(5 0分)1課題理解52Có thể hiểu được nội dung khi nghe một đoạn văn, một đoạn hội thoại. ( Nghe và nắm bắt những thông tin cần thiết, giải quyết những chủ đề mang tính cụ thể và có thể biết được cái thích hợp tiếp theo là cái gì. )
2ポイント理解62Có thể hiểu được nội dung khi nghe một đoạn văn, một đoạn hội thoại. ( Phải nghe cái đã được chỉ thị từ trước, có khả năng nghe và lược ra những điểm chính)
3概要理解52Có thể hiểu được nội dung khi nghe một đoạn văn, một đoạn hội thoại.(Từ đoạn hội thoại có thể hiểu được chủ trương, ý đồ của người nói)
4即時応答121Nghe câu thoại ngắn chẳng hạn như một câu hỏi rồi chọn câu ứng đáp thích hợp.
5統合理解43Nghe một đoạn hội thoại dài, vừa hiểu nội dung vừa tổng hợp, so sánh các thông tin.

Các thông tin khác:


Điểm 文字・語彙・文法Tối đa:60 điểmĐiểm liệt: 19 điểm
Điểm 読解Tối đa: 60 điểmĐiểm liệt: 19 điểm
Điểm 聴解Tối đa: 60 điểm
Điểm liệt: 19 điểm
Điểm đậu:90 điểm

* Chú ý:

Cách tính điểm 文字・語彙・文法: (tổng điểm mondai 1 đến 9 chia cho 54) * 60

Cách tính điểm 読解: (tổng điểm mondai 10 đến 14 chia cho 63) * 60

Cách tính điểm 聴解: (tổng điểm Choukai chia cho 56) * 60


BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN

Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này

12:08:27 ngày 19-08-1974

Xem tiếp Comment (admin Only)

BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK

Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.

Đang xử lý

Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
ĐT: Hotline: 0933 666 720
Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

Liên hệ qua Facebook
Đăng nhập
Dùng tài khoản mạng xã hội:
Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
Bạn cần trợ giúp?
Kết quả kiểm tra
Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Chia sẻ không thành công.
Kết quà kiểm tra:
Tổng số câu hỏi:
Số câu sai:
Điểm:
Số câu đã làm:
Số câu đúng:
Kết quả:
Chia sẻ kết quả trên Facebook:
Thông báo:
Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
Thời gian còn lại: 15 : 00
Đang xử lý...
Kết quả tra cứu cho từ khóa:
Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.