第1週_1日目(日本語総まとめN2_文法)
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
Luyện thi N2_タイトル
Mẫu câu: | "~さびしげ" |
Cấu trúc: | Aいげ Aなげ Vたいげ 注意: よいさげ/ないさげ |
Ý nghĩa | Có vẻ, với vẻ ~ |
Hướng dẫn | Chỉ trạng thái cảm nhận được về tâm trạng của một người. (Nhìn và cảm nhận trạng thái đó.) |
1. | あの人はさびしげな目をしている。 | Người kia có ánh mắt buồn. |
2. | 彼は何か言いたげだった。 | Hình như anh ấy muốn nói điều gì đó. |
Mẫu câu: | "~病気がち" |
Cấu trúc: | Nがち Vますがち |
Ý nghĩa | Có khuynh hướng ~ , thường hay ~ |
Hướng dẫn | Dùng để biểu đạt ý nghĩa có khuynh hướng, thường xảy ra…và sự việc được trình bày có khuynh hướng không tốt |
1. | 私は子どもの頃、病気がちだった。 | Hồi còn nhỏ, tôi thường bị bệnh. |
2. | 最近、彼は仕事を休みがちだ。 | Gần đây, anh ấy hay nghỉ làm. |
Mẫu câu: | "~忘れっぽい" |
Cấu trúc: | Nっぽい Vますっぽい/Aいっぽい |
Ý nghĩa | Cảm thấy như là ~ ; Thấy như là ~; Thường hay dễ ~ |
Hướng dẫn | Thể hiện cảm giác “cảm thấy như là, thấy như là...” |
1. | 年を取ると、忘れっぽくなる。 | Lớn tuổi thì sẽ mau quên. |
2. | このコート、デザインはいいけれど、生地が安っぽいね。 | Chiếc áo khoác này kiểu dáng thì đẹp nhưng chất liệu vải trông có vẻ rẻ tiền, nhỉ. |
Mẫu câu: | "~疲れ気味" |
Cấu trúc: | Vます気味 N気味 |
Ý nghĩa | Hơi có cảm giác là ~ |
Hướng dẫn | Diễn tả ý nghĩa “có tình trạng như vậy, có khuynh hướng như vậy” |
1. | 残業続きで、疲れ気味だ。 | Do tăng ca liên miên, nên hơi mệt. |
2. | 新入社員は緊張気味の顔をしていた。 | Nhân viên mới có vẻ mặt hơi căng thẳng. |
Luyện thi N2_練習
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.