標識種別:補助標識
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
標識種別:補助標識
| 1. 距離・区間 |
| 2. 日・時間 |
| 3. 車両の種類 |
| 4. 駐車時間制限 |
| 5. 始まり |
| 6. 区間内・区域内 本標識が示す交通規制の区間内や区域内であることを示します。 |
| 7. 終わり |
| 8. 通学路 |
| 9. 踏切注意 |
| 10. 横風注意 |
| 11. 動物注意 |
| 12. 注意 |
| 13. 注意事項 本標識が示す意味を補足するため、必要な事項を示します。 |
| 14. 規制理由 |
| 15. 方向 |
| 16. 地名 |
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.