Tra cứu

Free-Học Từ Vựng theo chủ đề - cấp độ N2


[Bài học hôm nay: Chủ Nhật, 19/01/2025) – Miễn phí]

   Quay lại danh mục bài học

文型_趣味・好み

文型

子どもの頃、ピアノなどの習い事をしていた。

母は外出するとき、靴にこだわる

そんなことに、いつまでこだわっているの?

彼はコーヒーの入れ方にこだわりがある。

最近、父は釣りに凝っている。

弟はオンラインゲームに熱中している。

海外の絵をコレクションしている。

先生は多彩な趣味を持っている。

写真を始めたが、まだまだ素人だ。

この教室は茶道の初心者でも、ていねいに教える。

本格的に絵を習うことにした。

父は自分のことを「釣りの名人」と呼んでいる。

彼との共通の趣味はクラシック音楽だ。

ジョギングがブームになって、何年も経つ。

週末はいつも、アウトドアを楽しんでいる。

母から編み物を教わっている。

宴会で趣味の手品を見てもらった。

占いが好きで、本を買って勉強している。

先月から手話の教室に通い始めた。

留学をきっかけに、日本の伝統に興味を持った。

日本で生け花や茶道の作法を学びたい。

先週、風景や建物を、たくさん撮影した

このレンズはカメラより高かった。

毎週月曜日に宝くじを買う。

宝くじで10万円当たった

野球のボールが当たって、腕にけがをした。

ギターがうまくなるコツを知りたい。

決定的瞬間の動画をサイトにアップする。

四角い箱を組み合わせて棚を作る。

好きな物は、いつも身近に置いておきたい。

世間は身近な問題に興味を持つ。

Bài Dịch

文型Nghĩa

子どもの頃、ピアノなどの習い事をしていた。

Thuở nhỏ, tôi đã học mấy môn như piano v.v.

母は外出するとき、靴にこだわる

Khi mẹ tôi ra ngoài, bà luôn chú trọng giày dép.

そんなことに、いつまでこだわっているの?

Anh cứ câu nệ những chuyện như vậy đến khi nào?

彼はコーヒーの入れ方にこだわりがある。

Anh ấy có phong cách riêng trong cách pha cà phê.

最近、父は釣りに凝っている。

Gần đây, bố tôi say mê đi câu.

弟はオンラインゲームに熱中している。

Em trai tôi say mê game online.

海外の絵をコレクションしている。

Tôi sưu tầm tranh nước ngoài.

先生は多彩な趣味を持っている。

Thầy giáo có nhiều sở thích đa dạng.

写真を始めたが、まだまだ素人だ。

Tôi bắt đầu chụp ảnh nhưng chỉ mới nghiệp dư thôi.

この教室は茶道の初心者でも、ていねいに教える。

Lớp học này dạy kỹ cho cả người mới bắt đầu với trà đạo.

本格的に絵を習うことにした。

Tôi quyết định học vẽ một cách bài bản.

父は自分のことを「釣りの名人」と呼んでいる。

Bố tôi tự gọi mình là “bậc thầy câu cá”.

彼との共通の趣味はクラシック音楽だ。

Tôi với anh ấy có chung sở thích là nhạc cổ điển.

ジョギングがブームになって、何年も経つ。

Chạy bộ trở thành trào lưu cũng đã mấy năm.

週末はいつも、アウトドアを楽しんでいる。

Cuối tuần tôi luôn vui thú các hoạt động ngoài trời.

母から編み物を教わっている。

Tôi được mẹ dạy đan móc.

宴会で趣味の手品を見てもらった。

Ở buổi tiệc, mọi người xem tôi biểu diễn ảo thuật.

占いが好きで、本を買って勉強している。

Tôi thích xem bói nên mua sách về học.

先月から手話の教室に通い始めた。

Từ tháng trước tôi bắt đầu đi học lớp ngôn ngữ dành cho người khiếm thính (ngôn ngữ ra dấu).

留学をきっかけに、日本の伝統に興味を持った。

Nhờ du học tôi  mới quan tâm đến truyền thống Nhật Bản.

日本で生け花や茶道の作法を学びたい。

Tôi muốn học các lễ nghi cắm hoa, trà đạo ở Nhật.

先週、風景や建物を、たくさん撮影した

Tuần trước, tôi đã chụp nhiều phong cảnh và tòa nhà.

このレンズはカメラより高かった。

Ống kính này đắt tiền hơn máy ảnh.

毎週月曜日に宝くじを買う。

Thứ hai tuần nào tôi cũng đều mua vé số.

宝くじで10万円当たった

Tôi trúng vé số 100.000 yên.

野球のボールが当たって、腕にけがをした。

Do banh bóng chày đụng trúng nên bị thương ở cánh tay.

ギターがうまくなるコツを知りたい。

Tôi muốn biết bí quyết để trở nên giỏi guitar.

決定的瞬間の動画をサイトにアップする。

Tải lên trang web những thước phim khoảnh khắc mang tính quyết định.

四角い箱を組み合わせて棚を作る。

Tôi ghép các hình hộp lại làm thành cái kệ.

好きな物は、いつも身近に置いておきたい。

Tôi luôn muốn đặt các đồ vật yêu thích gần mình.

世間は身近な問題に興味を持つ。

Con người quan tâm đến các vấn đề gần gũi với mình.

Từ Vựng

TTMục từHán TựNghĩa

1

ならいごと

習い事

Việc học ngoại khóa

2

けいこ

 

Luyện tập, học ngoại khóa

3

こだわる

 

Chú trọng, câu nệ

4

こだわり

 

Đặc trưng, phong cách riêng

5

こる

凝る

Tập trung, đắm chìm, say mê

6

こりしょう

凝り性

Sự chuyên tâm

7

ねっちゅう〈する〉

熱中

Sự say mê

8

コレクション〈する〉

 

Sự sưu tầm, bộ sưu tầm

9

コレクター

 

Nhà sưu tầm

10

たさいな

多彩な

Đa dạng

11

しろうと

素人

Người nghiệp dư

12

⇔くろうと

玄人

Chuyên nghiệp

13

しょしんしゃ

初心者

Người mới bắt đầu

14

しょほ

初歩

Sơ bộ, bước đầu

15

ほんかくてきな

本格的な

Một cách thực thụ

16

めいじん

名人

chuyên gia, danh nhân, người giỏi lĩnh vực nào đó

17

たつじん

達人

Chuyên gia, người thành thạo

18

きょうつう〈する〉

共通

Cùng chung

19

ブーム

 

Trào lưu, cơn sốt

20

マイブーム

 

Trào lưu của riêng mình

21

アウトドア

 

Hoạt động ngoài trời

22

=アウトドアアクティビティ

 

 

23

⇔インドア

 

 

24

アウトドアライフ

 

Cuộc sống ngoài trời, cuộc sống giữa thiên nhiên

25

あみもの

編み物

Đồ đan móc

26

あむ

編む

Đan, móc

27

てじな

手品

Trò ảo thuật

28

マジック

 

Trò ảo thuật

29

マジシャン

 

Nhà ảo thuật

30

うらない

占い

Sự bói toán

31

うらなう

占う

Bói toán

32

せいざうらない

星座占い

Sự bói theo sao chiếu mệnh

33

けつえきがたうらない

血液型占い

Sự bói theo nhóm máu

34

てそううらない

手相占い

Sự bói chỉ tay

35

しゅわ

手話

Ngôn ngữ ký hiệu

36

でんとう

伝統

Truyền thống

37

でんとうてきな

伝統的な

Một cách truyền thống

38

さほう

作法

Nghi thức xã giao, lễ nghi

39

さつえい〈する〉

撮影

Sự chụp ảnh, quay phim

40

きねんさつえい〈する〉

記念撮影

Sự chụp ảnh kỷ niệm

41

レンズ

 

ống kính

42

たからくじ

宝くじ

Vé số

43

あたる

当たる

Trúng, đụng

44

⇔はずれる

外れる

 

45

(~を)あてる

当てる

Trúng (~)

46

あたり

当たり

Sự trúng

47

コツ

 

Bí quyết

48

しゅんかん

瞬間

Khoảnh khắc

49

くみあわせる

組み合わせる

Kết hợp, lắp ghép

50

くみあわせ

組み合わせ

Sự kết hợp, lắp ghép

51

みぢか〈な〉

身近

Sự thân cận, gần gũi

 

Test

TTHán TựHiragana
1うらない Đáp án: うらない
2ほんかくてきな Đáp án: ほんかくてきな
3さほう Đáp án: さほう
4みぢか Đáp án: みぢか
5てじな Đáp án: てじな
6ならいごと Đáp án: ならいごと
7くみあわせる Đáp án: くみあわせる
8しゅわ Đáp án: しゅわ
9めいじん Đáp án: めいじん
10あむ Đáp án: あむ
11さつえい Đáp án: さつえい
12しろうと Đáp án: しろうと
13でんとうてきな Đáp án: でんとうてきな
14しょほ Đáp án: しょほ
15きょうつう Đáp án: きょうつう
16あたり Đáp án: あたり
17しょしんしゃ Đáp án: しょしんしゃ
18くみあわせ Đáp án: くみあわせ
19うらなう Đáp án: うらなう
20たつじん Đáp án: たつじん
21はずれる Đáp án: はずれる
22せいざうらない Đáp án: せいざうらない
23こる Đáp án: こる
24たからくじ Đáp án: たからくじ
25でんとう Đáp án: でんとう
26ねっちゅう Đáp án: ねっちゅう
27くろうと Đáp án: くろうと
28しゅんかん Đáp án: しゅんかん
29けつえきがたうらない Đáp án: けつえきがたうらない
30てそううらない Đáp án: てそううらない
31たさいな Đáp án: たさいな
32きねんさつえい Đáp án: きねんさつえい
33こりしょう Đáp án: こりしょう
34あみもの Đáp án: あみもの
35あたる Đáp án: あたる

Đang xử lý

Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
ĐT: Hotline: 0933 666 720
Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

Liên hệ qua Facebook
Đăng nhập
Dùng tài khoản mạng xã hội:
Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
Bạn cần trợ giúp?
Kết quả kiểm tra
Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Chia sẻ không thành công.
Kết quà kiểm tra:
Tổng số câu hỏi:
Số câu sai:
Điểm:
Số câu đã làm:
Số câu đúng:
Kết quả:
Chia sẻ kết quả trên Facebook:
Thông báo:
Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
Thời gian còn lại: 15 : 00
Đang xử lý...
Kết quả tra cứu cho từ khóa:
Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.