Free-Học Từ Vựng theo chủ đề - cấp độ N2
文型_退職・転職
文型 |
来月で今の会社を退職する。 |
もっとかせげる会社に転職したい。 |
先週、会社を首になってしまった。 |
会社の売り上げが下がり、リストラされた。 |
いつか独立して、自分の会社を持ちたい。 |
独立する準備を着々と進めている。 |
今はフリーで仕事をしている。 |
この雑誌はフリーです。ご自由にどうぞ。 |
彼は会社への不平を並べた末、辞めた。 |
今の仕事に満足していないので、転職したい。 |
あと3年は、この会社で辛抱するつもりだ。 |
嫌なことがあっても、辞めずにぐっと我慢する。 |
彼は仕事のミスの責任を負って、退職した。 |
会社の雰囲気に溶け込めず、転職した。 |
やむを得ず、あと半年会社に残ることにした。 |
退職して、自分の会社を立ち上げた。 |
パソコンを立ち上げる。 |
来年、独立を試みるつもりだ。 |
しばらく会社を休んで、育児に専念しようと思う。 |
前の会社を辞めたことを悔やんでいる。 |
退職は、しばらく見送ることにした。 |
友達を見送りに空港まで行った。 |
この転職のチャンスを逃したくない。 |
仕事でミスが重なり、自信を失った。 |
退職したかったが、上司に引き止められた。 |
この仕事には特殊な能力が必要だ。 |
明日退職するので、身の回りの物を片付ける。 |
会社の状況を見て、退職届を出すつもりだ。 |
Bài Dịch |
文型 | Nghĩa |
来月で今の会社を退職する。 | Tháng sau, tôi sẽ nghỉ việc công ty hiện tại. |
もっとかせげる会社に転職したい。 | Tôi muốn chuyển việc sang công ty có thể kiếm nhiều tiền hơn. |
先週、会社を首になってしまった。 | Tuần trước, tôi bị công ty đuổi rồi. |
会社の売り上げが下がり、リストラされた。 | Doanh thu công ty giảm, tôi bị giảm biên chế. |
いつか独立して、自分の会社を持ちたい。 | Tôi muốn ngày nào đó mình độc lập và có công ty riêng. |
独立する準備を着々と進めている。 | Từng bước chuẩn bị khởi nghiệp. |
今はフリーで仕事をしている。 | Bây giờ tôi đang làm việc tự do. |
この雑誌はフリーです。ご自由にどうぞ。 | Tạp chí này miễn phí. Xin cứ tự nhiên. |
彼は会社への不平を並べた末、辞めた。 | Sau khi than phiền bất bình với công ty, anh ấy nghỉ việc. |
今の仕事に満足していないので、転職したい。 | Vì không hài lòng với công việc hiện tại, nên tôi muốn chuyển việc. |
あと3年は、この会社で辛抱するつもりだ。 | Tôi định chịu đựng ở công ty này 3 năm nữa. |
嫌なことがあっても、辞めずにぐっと我慢する。 | Dù có chuyện khó chịu đi nữa, tôi cố gắng đè nén, không nghỉ việc. |
彼は仕事のミスの責任を負って、退職した。 | Anh ấy gánh trách nhiệm phần lỗi trong công việc và nghỉ làm. |
会社の雰囲気に溶け込めず、転職した。 | Tôi không thể hòa nhập vào bầu không khí của công ty nên đã chuyển việc. |
やむを得ず、あと半年会社に残ることにした。 | Cực chẳng đã, tôi mới quyết định ở lại công ty thêm nửa năm. |
退職して、自分の会社を立ち上げた。 | Tôi nghỉ việc và đã thành lập công ty riêng. |
パソコンを立ち上げる。 | Tôi khởi động máy tính. |
来年、独立を試みるつもりだ。 | Sang năm, tôi định thử làm riêng. |
しばらく会社を休んで、育児に専念しようと思う。 | Tôi định nghỉ làm một thời gian để tập trung nuôi dạy con. |
前の会社を辞めたことを悔やんでいる。 | Tôi hối hận vì đã nghỉ công ty trước đây. |
退職は、しばらく見送ることにした。 | Tôi quyết định hoãn lại chuyện nghỉ việc. |
友達を見送りに空港まで行った。 | Tôi tới sân bay để tiễn bạn. |
この転職のチャンスを逃したくない。 | Tôi không muốn bỏ lỡ cơ hội chuyển việc này. |
仕事でミスが重なり、自信を失った。 | Tôi mất sự tự tin khi lỗi chồng chất trong công việc. |
退職したかったが、上司に引き止められた。 | Tôi muốn nghỉ việc nhưng bị cấp trên ngăn lại. |
この仕事には特殊な能力が必要だ。 | Công việc này cần có năng lực đặc thù. |
明日退職するので、身の回りの物を片付ける。 | Vì ngày mai nghỉ việc, nên tôi dọn đồ quanh mình. |
会社の状況を見て、退職届を出すつもりだ。 | Tôi định xem tình hình công ty rồi đưa đơn nghỉ việc. |
Từ Vựng |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
01 | たいしょく | 退職〈する〉 | Sự nghỉ việc |
02 | やめる | =辞める |
|
03 | たいしょくとどけ | 退職届 | Đơn nghỉ việc |
04 | たいしょくきん | 退職金 | Tiền nghỉ việc |
05 | ていねんたいしょく | 定年退職 〈する〉 | Về hưu |
06 | てんしょく | 転職〈する〉 | Sự chuyển việc |
07 | くびになる | 首になる | Bị đuổi việc, bị sa thải |
08 | リストラ〈する〉 |
| Người bị sa thải, sự sa thải (do cơ cấu lại) |
09 | どくりつ | 独立〈する〉 | Độc lập |
10 | ちゃくちゃく | 着々[と] | Từng bước, vững chắc |
11 | フリー〈な〉 |
| Tự do, miễn phí |
12 | フリーダイヤル |
| Số gọi miễn phí |
13 | ふへい | 不平 | Sự bất bình |
14 | ふへいふまん | 不平不満 | Sự bất bình bất mãn |
15 | まんぞく | 満足〈な/する〉 | Sự hài lòng, thỏa mãn |
16 | じこまんぞく | 自己満足 |
|
17 | しんぼう | 辛抱〈する〉 | Sự nhẫn nhục, chịu đựng |
18 | しんぼうづよい | 辛抱強い | Giỏi chịu đựng |
19 | ぐっと |
| Đè nén, chặt, nhiều |
20 | おう | 負う | Gánh chịu |
21 | とけこむ | 溶け込む | Hòa nhập |
22 | やむをえず | やむを得ず | Bất đắc dĩ, không còn cách nào khác |
23 | たちあげる | 立ち上げる | Thành lập, khởi động |
24 | こころみる | 試みる | Thử |
25 | せんねん | 専念〈する〉 | Sự chuyên tâm, tập trung |
26 | くやむ | 悔やむ | Hối hận, tiếc nuối |
27 | こうかいする | 後悔する |
|
28 | みおくる | 見送る | Theo dõi, xem xét lại, tiễn |
29 | のがす | 逃す | Bỏ lỡ |
30 | かさなる | 重なる | Chồng chất |
31 | ひきとめる | 引き止める | Ngăn chặn, can ngăn |
32 | とくしゅ | 特殊〈な〉 | Đặc thù |
33 | みのまわり | 身の回り | Xung quanh mình |
34 | じょうきょう | 状況 | Tình trạng, tình hình |
35 | じょうきょう | 情況 | Tình trạng, tình hình |
36 |
|
|
|
37 | 接辞:職業等② |
| Nghề nghiệp |
38 | ~師(学問などで特定の技能を持つ人) |
| |
39 | いし | 医師 | Bác sỹ |
40 | きょうし | 教師 | Giáo viên |
41 | こうし | 講師 | Giáo viên, người đứng lớp |
42 | ぎし | 技師 | Kỹ sư |
43 | びようし | 美容師 | Thợ uốn tóc |
44 | かんごし | 看護師 | Y tá |
45 | ちょうりし | 調理師 | Đầu bếp |
46 | ~士(一定の資格を持つ人) |
|
|
47 | べんごし | 弁護士 | Luật sư |
48 | ほいくし | 保育士 | Bảo mẫu, giáo viên nhà trẻ |
49 | かいごし | 介護士 | Điều dưỡng viên |
50 | がくし | 学士 | Cử nhân |
51 | しゅうし | 修士 | Thạc sỹ |
52 | はくし | 博士 | Tiến sỹ |
53 | うちゅうひこうし | 宇宙飛行士 | Phi hành gia |
Test |
TT | Hán Tự | Hiragana |
---|---|---|
1 | 重なる | Đáp án: かさなる |
2 | 負う | Đáp án: おう |
3 | 身の回り | Đáp án: みのまわり |
4 | 立ち上げる | Đáp án: たちあげる |
5 | 辛抱強い | Đáp án: しんぼうづよい |
6 | 特殊 | Đáp án: とくしゅ |
7 | 保育士 | Đáp án: ほいくし |
8 | 着々 | Đáp án: ちゃくちゃく |
9 | 調理師 | Đáp án: ちょうりし |
10 | 悔やむ | Đáp án: くやむ |
11 | 定年退職 | Đáp án: ていねんたいしょく |
12 | 退職届 | Đáp án: たいしょくとどけ |
13 | 介護士 | Đáp án: かいごし |
14 | 講師 | Đáp án: こうし |
15 | 後悔する | Đáp án: こうかいする |
16 | 自己満足 | Đáp án: じこまんぞく |
17 | 不平不満 | Đáp án: ふへいふまん |
18 | 溶け込む | Đáp án: とけこむ |
19 | 技師 | Đáp án: ぎし |
20 | 退職 | Đáp án: たいしょく |
21 | 情況 | Đáp án: じょうきょう |
22 | 見送る | Đáp án: みおくる |
23 | 学士 | Đáp án: がくし |
24 | 辛抱 | Đáp án: しんぼう |
25 | 弁護士 | Đáp án: べんごし |
26 | 専念 | Đáp án: せんねん |
27 | 宇宙飛行士 | Đáp án: うちゅうひこうし |
28 | 修士 | Đáp án: しゅうし |
29 | 状況 | Đáp án: じょうきょう |
30 | 逃す | Đáp án: のがす |
31 | やむを得ず | Đáp án: やむをえず |
32 | 博士 | Đáp án: はくし |
33 | 教師 | Đáp án: きょうし |
34 | 試みる | Đáp án: こころみる |
35 | 引き止める | Đáp án: ひきとめる |
36 | 退職金 | Đáp án: たいしょくきん |
37 | 医師 | Đáp án: いし |
38 | 美容師 | Đáp án: びようし |
39 | 転職 | Đáp án: てんしょく |
40 | 不平 | Đáp án: ふへい |
41 | 首になる | Đáp án: くびになる |
42 | 独立 | Đáp án: どくりつ |
43 | 看護師 | Đáp án: かんごし |
44 | 辞める | Đáp án: やめる |