Ngày 4_ Phần 5_Học số đếm tiếp theo
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
| Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
| Số câu hỏi còn lại: |
| Tổng số câu hỏi: | 0 |
| Số câu đã chọn: | 0 |
| Số câu sai: | 0 |
| Tổng điểm: | 0 |
HƯỚNG DẪN & YÊU CẦU BÀI HỌC
- Học số đếm tiếp theo.
- Học thuộc lòng và nói lưu loát.
- Chú ý: các bạn luyện tập đi luyện tập lại nhiều lần cho đến khi thuộc lòng và phản xạ tự nhiên.
VIDEO HỌC SỐ ĐẾM
- Nghe và lặp lại theo cô giáo.
SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG NHẬT
Số 100ひゃく
Số 200にひゃく
Số 300さんびゃく
Số 400よんひゃく
Số 500ごひゃく
Số 600ろっぴゃく
700ななひゃく
800はっぴゃく
900きゅうひゃく
| TÓM TẮT | |||
| ひゃく | playpause | Hyaku | 100 |
| にひゃく | playpause | Ni hyaku | 200 |
| さんびゃく | playpause | San byaku | 300 |
| よんひゃく | playpause | Yon hyaky | 400 |
| ごひゃく | playpause | Go hyaku | 500 |
| ろっぴゃく | playpause | Roppyaku | 600 |
| ななひゃく | playpause | Nana hyaku | 700 |
| はっぴゃく | playpause | Happyaku | 800 |
| きゅうひゃく | playpause | Kyu- hyaku | 900 |
| ひゃくにじゅうご | Hyaku jyu- go | 125 | |
| にひゃくはち | Nihyaku hachi | 208 | |
| さんびゃくじゅう | Sanbyaku jyu- | 310 | |
| ろっぴゃくにじゅうご | Roppyaku nijyu- go | 625 | |
| ごひゃくじゅうに | Gohyaku jyu- ni | 512 | |
| ななひゃくに | Nana hyaku ni | 702 | |
| ひゃくごじゅうはち | Hyaku gojyu- hachi | 158 | |
| にひゃくななじゅうろく | Nihyaku nanajyu- roku | 276 | |
| きゅうひゃくきゅうじゅうきゅう | Kyu-hyaku kyu-jyu- kyu- | 999 | |
| ごひゃくよんじゅうに | Gohyaku yonjyu- ni | 542 | |
| よんひゃくさん | Yonhyaku san | 403 | |
| はっぴゃくじゅうはち | Happyaku jyu- hachi | 818 | |
| にひゃきゅう | Nihyaku kyu- | 209 | |
| はっぴゃくさん | Happyaku san | 803 | |
| ひゃくはちじゅうご | Hyaku hachijyu- go | 185 | |
| きゅうひゃくはちじゅうなな | Kyu-hyaku hachijyu- nana | 987 | |
| よんひゃくじゅうろく | Yonhyaku jyu-roku | 416 | |
| ひゃくさんじゅうろく | Hyaku sanjyu- roku | 136 | |
ー 終了 ー
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.