Ngày 9_ Phần 3_Ôn tập các từ vựng đã học
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
HƯỚNG DẪN & YÊU CẦU BÀI HỌC
- Phát âm đúng, nhớ nghĩa.
- Học thuộc lòng và nói lưu loát.
- Chú ý: các bạn luyện tập đi luyện tập lại nhiều lần cho đến khi thuộc lòng và phản xạ tự nhiên.
BÀI HỌC
STT | Từ vựng | Romaji | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | あたま | Atama | Cái đầu |
2 | かお | Kao | Gương mặt |
3 | め | Me | Mắt |
4 | はな | Hana | Mũi |
5 | くち | Kuchi | Miệng |
6 | は | Ha | Răng |
7 | みみ | Mimi | Tai |
8 | かみ | Kami | Tóc |
9 | て | Te | Tay |
10 | あし | Ashi | Chân |
11 | わたし | Watashi | Tôi |
12 | あね | ane | Chị gái |
13 | あに | ani | Anh trai |
14 | おとうと | Oto-to | Em trai |
15 | いもうと | imo-to | Em gái |
16 | はは | haha | Mẹ |
17 | ちち | chichi | Bố |
18 | そぼ | sobo | Bà |
19 | そふ | sofu | Ông |
20 | あなた | Anata | Bạn |
21 | おねえさん | one-san | Chị gái |
22 | おにいさん | oni-san | Anh trai |
23 | おとうとさん | Oto-tosan | Em trai |
24 | いもうとさん | Imo-tosan | Em gái |
25 | おかあさん | Oka-san | Mẹ |
26 | おとうさん | Oto-san | Bố |
27 | おばあさん | Oba-san | Bà |
28 | おじいさん | Oji-san | Ông |
29 | がくせい | Gakusei | Học sinh |
30 | きょうし | kyo-shi | Giáo viên |
31 | いしゃ | Isha | Bác sĩ |
32 | けんきゅうしゃ | Kenkyu-sha | Nhà nghiên cứu |
33 | かいしゃいん | Kaishain | Nhân viên công ty |
34 | けいさつ | Keisatsu | Cảnh sát |
35 | はいしゃ | Haisha | Nha sĩ |
36 | ぎんこういん | Ginko-in | Nhân viên ngân hàng |
37 | かしゅ | Kashu | Ca sĩ |
38 | うんてんしゅ | Untenshu | Tài xế |
39 | ベトナム | Betonamu | Việt Nam |
40 | にほん | Nihon | Nhật Bản |
41 | ちゅうごく | Chu-goku | Trung Quốc |
42 | かんこく | Kankoku | Hàn Quốc |
43 | ブラジル | Burajiru | Braxin |
44 | インドネシア | Indoneshia | Indonesia |
45 | アメリカ | Amerika | Mỹ |
46 | イギリス | Igirisu | Anh |
47 | フランス | Furansu | Pháp |
48 | ドイツ | Doitsu | Đức |
49 | タイ | Tai | Thái lan |
50 | マレシーア | Mareshi-a | Malaixia |
51 | スイス | Suisu | Thụy Sĩ |
52 | スペイン | Supein | Tạy Ban Nha |
53 | インド | Indo | Ấn Độ |
54 | エンジニア | Enjinia | Kỹ sư |
55 | けんちくか | Kenchikuka | Kiến trúc sư |
56 | ガイド | Gaido | Hướng dẫn viên |
57 | てんいん | Tenin | Nhân viên |
58 | かんごふ | Kangofu | Y tá |
ー 終了 ー
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.