第1週_2日目(日本語総まとめN2_語彙)
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
Luyện thi N2_タイトル
Luyện thi N2_語彙
STT | Mục từ | Hán Tự | Loại | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | だんボールばこ | 段ボール箱 | n | thùng cát tông |
2 | ガムテープ | n | băng keo trong | |
3 | ポリぶくろ | ポリ袋 | n | túi nhựa |
4 | レジぶくろ | レジ袋 | n | bịch nhựa |
5 | パック | n | vỉ (trứng), hộp (sữa) | |
6 | トレイ | n | miếng đựng thịt, cá | |
7 | キャップ | n | nắp chai | |
8 | ラベル | n | nhãn mác | |
9 | ペットボトル | n | chai | |
10 | かいかえる | 買い換える | v | mua cái mới (thay cái cũ) |
11 | かでんせいひん | 家電製品 | n | sản phẩm điện gia dụng |
12 | しょうエネ | 省エネ | n | tiết kiệm năng lượng |
13 | でんきだいをせつやくする | 電気代を節約する | v | tiết kiệm chi phí điện |
14 | ごみがたまる | v | ứ đọng rác | |
15 | リサイクルにだす | リサイクルに出す | v | cho vào khu chứa rác |
16 | ふようひんをしょぶんする | 不用品を処分する | v | vứt đi đồ không cần thiết |
17 | ごみをぶんべつする | ごみを分別する | v | phân loại rác |
18 | もえるごみ | 燃えるごみ | n | rác cháy được |
19 | かねんごみ | 可燃ごみ | n | rác cháy được |
20 | もやせるごみ | 燃やせるごみ | n | rác cháy được |
21 | もえないごみ | 燃えないごみ | n | rác không cháy được |
22 | ふねんごみ | 不燃ごみ | n | rác không cháy được |
23 | もやせないごみ | 燃やせないごみ | n | rác không cháy được |
24 | なまごみ | 生ごみ | n | rác sinh hoạt |
25 | そだいごみ | 粗大ごみ | n | rác lớn (bàn, ghế...) |
26 | しげんごみ | 資源ごみ | n | rác tái chế |
27 | していのごみぶくろ | 指定のごみ袋 | n | bịch đựng rác chỉ định |
28 | ペットボトルをすすぐ | v | rửa sơ chai lọ | |
29 | ラベルをはがす | v | lột nhãn | |
30 | シールをはる | シールを貼る | v | dán niêm phong |
31 | アルミかんをつぶす | アルミ缶をつぶす | v | đè nát lon nhom |
32 | ふるしんぶんをさいりようする | 古新聞を再利用する | v | tái sử dụng báo cũ |
33 | みずがもれる | 水がもれる | v | rò rỉ nước |
34 | みずをもらす | 水をもらす | v | làm rỉ ra |
35 | ひみつがもれる | 秘密がもれる | v | lộ bí mật |
36 | ひみつをもらす | 秘密をもらす | v | làm lộ bí mật |
37 | こぼれる | v | tràn ra, rơi ra |
Luyện thi N2_練習
1. 新しい洗濯機に買い換えたら水道代が( __ )できました。節約省エネ
2. 古くなったテレビを( __ )した。分別処分
3. ビンはよく( __ )からリサイクルに出してください。もれてすすいで
4. 生ごみの袋から、何か液が( __ )いる。もれてたまって
5. 不燃ごみと可燃ごみを( __ )して捨ててください。分別処分
6. 段ボールの箱は( __ )から資源ごみに出してください。貼ってつぶして
7. グラスが倒れて、酒が( )しまった。もれてすすいでこぼれてたまって
8. 箱に詰めたらふたをしてガムテープで( )ください。はってつぶして出してはがして
ー 終了 ー
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
huyền ly:
6
09:05:58 ngày 07-05-1973
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.