Chuẩn bị - 準備 - Bài 1000 - Phần 2: Học từ vựng 41-50
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
LUYỆN TẬP
A. Luyện từ
nhậnいただきますCho, tặngくださいますcho, tặngやりますmừng, quà mừngおいわいgiúp đỡ, đối xử thân thiệnしんせつにしますtiền mừng tuổiおとしだまsở thích, quan tâmきょうみcon khỉさるđun sôiわかしますtính toán, làm tínhけいさんしますluật sưべんごしnhạc sĩおんがくかluận văn, bài báo học thuậtろんぶんcái kẹp tài liệuファイルđứtきれますrơiおちますmất, hếtなくなりますhạnh phúcしあわせbuồn tẻ, không hấp dẫn, không thú vịつまらないkhócなきますcườiわらいますxảy raおきますđiều tiết, điều chỉnhちょうせつしますlịch sự, cẩn thậnていねいnồng, đậmこいnhạtうすいmón ăn Nhậtわしょくphòng đơnシングルphòng đôiツインgội đầuシャンプーxin lỗi, tạ lỗiあやまりますtin, tin tưởngしんじますchuẩn bịよういしますgiấy bảo hànhほしょうしょquà tặngおくりものnướng, ránやきますđưa cho, giao choわたしますstereoステレオtập trung, tập hợpあつまりますchia, chia nhỏ, chia raわかれますsống lâuながいきしますcó vịあじがしますcó mùiにおいがしますcheさしますdự báo thời tiếtてんきよほうcho xuống, hạ xuốngおろしますgởi đến, chuyển đếnとどけますchăm sócせわをしますnghiêm, nghiêm khắcきびしいnghỉやすみますtiêu thời gian, trải quaすごしますăn, uốngめしあがりますchào hỏiあいさつxem, nhìnごらんになりますbến xe buýt, điểm lên xuống xe buýtバスていăn, uống, nhậnいただきますgặpおめにかかりますngười hướng dẫn, hướng dẫn viênガイドan-bumアルバムphát thanh, truyền hìnhほうそうしますcám ơn, cảm tạかんしゃします
ー 終了 ー
nhậnいただきますCho, tặngくださいますcho, tặngやりますmừng, quà mừngおいわいgiúp đỡ, đối xử thân thiệnしんせつにしますtiền mừng tuổiおとしだまsở thích, quan tâmきょうみcon khỉさるđun sôiわかしますtính toán, làm tínhけいさんしますluật sưべんごしnhạc sĩおんがくかluận văn, bài báo học thuậtろんぶんcái kẹp tài liệuファイルđứtきれますrơiおちますmất, hếtなくなりますhạnh phúcしあわせbuồn tẻ, không hấp dẫn, không thú vịつまらないkhócなきますcườiわらいますxảy raおきますđiều tiết, điều chỉnhちょうせつしますlịch sự, cẩn thậnていねいnồng, đậmこいnhạtうすいmón ăn Nhậtわしょくphòng đơnシングルphòng đôiツインgội đầuシャンプーxin lỗi, tạ lỗiあやまりますtin, tin tưởngしんじますchuẩn bịよういしますgiấy bảo hànhほしょうしょquà tặngおくりものnướng, ránやきますđưa cho, giao choわたしますstereoステレオtập trung, tập hợpあつまりますchia, chia nhỏ, chia raわかれますsống lâuながいきしますcó vịあじがしますcó mùiにおいがしますcheさしますdự báo thời tiếtてんきよほうcho xuống, hạ xuốngおろしますgởi đến, chuyển đếnとどけますchăm sócせわをしますnghiêm, nghiêm khắcきびしいnghỉやすみますtiêu thời gian, trải quaすごしますăn, uốngめしあがりますchào hỏiあいさつxem, nhìnごらんになりますbến xe buýt, điểm lên xuống xe buýtバスていăn, uống, nhậnいただきますgặpおめにかかりますngười hướng dẫn, hướng dẫn viênガイドan-bumアルバムphát thanh, truyền hìnhほうそうしますcám ơn, cảm tạかんしゃします
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.