Chuẩn bị - 準備 - Bài 1000 - Phần 2: Học từ vựng 11-20
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
LUYỆN TẬP
A. Luyện từ
mất, tốnかかりますtáoりんごbánh San Uýchサンドイッチkemアイスクリームphong bìふうとうgửi bằng đường biểnふなびんấmあたたかいtiệcパーティーNghệ thuật cắm hoaいけばなchơiあそびますbơiおよぎますkết hônけっこんしますmua hàngかいものしますăn cơmしょくじしますđi dạoさんぽしますmuốn cóほしい
văn phòng hành chính quận, thành phốしやくしょcơm suất, cơm phầnていしょくbậtつけますvội, gấpいそぎますrẽ, quẹoまがりますgiúpてつだいますrơiふりますhộ chiếuパスポートđịa chỉじゅうしょđứngたちますngồiすわりますlàm, chế tạo, sản xuấtつくりますnghiên cứuけんきゅうしますbảng giờ tàu chạyじこくひょうchuyên mônせんもんquầy bán véプレイガイドgia đìnhごかぞくđi, lênのりますxuốngおりますchuyển, đổiのりかえますdàiながいngắnみじかいdịch vụサービスdu học sinhりゅうがくせいthẻ ngân hàng, thẻ ATMキャッシュカード
mã số bí mậtあんしょうばんごうsố tiền, khoản tiềnきんがくnhớおぼえますquênわすれますmất, đánh mấtなくしますcởiぬぎますmang đi, mang theoもっていきますmang đếnもってきますlo lắngしんぱいしますlàm thêm, làm quá giờざんぎょうしますđi công tácしゅっちょうしますnguy hiểmあぶないcấm hút thuốcきんえんthẻ bảo hiểmほけんしょうốm, bệnhびょうきáo khoácうわぎquần áo lótしたぎrửaあらいますhátうたいますsưu tầm, thu thậpあつめますláiうんてんしますđặt chỗ, đặt trướcよやくしますthăm quan với mục đích học tậpけんがくしますđàn Pianoピアノsở thích, thú vuiしゅみcầu nguyệnおいのりđộng vậtどうぶつtrang trại chăn nuôiぼくじょうleoのぼりますtrọとまりますluyện tập, thực hànhれんしゅうしますbuồn ngủねむいăn kiêngダイエットtốt cho sức khỏeからだにいいbánh ga-tô, bánh ngọtケーキtìm hiểu, điều tra, xemしらべますsửa chữa, tu sửaしゅうりしますgọi điện thoạiでんわしますgiá cả, mức giá, vật giáぶっかKimonoきものgọi điện thoạiでんわします
văn phòng hành chính quận, thành phốしやくしょcơm suất, cơm phầnていしょくbậtつけますvội, gấpいそぎますrẽ, quẹoまがりますgiúpてつだいますrơiふりますhộ chiếuパスポートđịa chỉじゅうしょđứngたちますngồiすわりますlàm, chế tạo, sản xuấtつくりますnghiên cứuけんきゅうしますbảng giờ tàu chạyじこくひょうchuyên mônせんもんquầy bán véプレイガイドgia đìnhごかぞくđi, lênのりますxuốngおりますchuyển, đổiのりかえますdàiながいngắnみじかいdịch vụサービスdu học sinhりゅうがくせいthẻ ngân hàng, thẻ ATMキャッシュカード
mã số bí mậtあんしょうばんごうsố tiền, khoản tiềnきんがくnhớおぼえますquênわすれますmất, đánh mấtなくしますcởiぬぎますmang đi, mang theoもっていきますmang đếnもってきますlo lắngしんぱいしますlàm thêm, làm quá giờざんぎょうしますđi công tácしゅっちょうしますnguy hiểmあぶないcấm hút thuốcきんえんthẻ bảo hiểmほけんしょうốm, bệnhびょうきáo khoácうわぎquần áo lótしたぎrửaあらいますhátうたいますsưu tầm, thu thậpあつめますláiうんてんしますđặt chỗ, đặt trướcよやくしますthăm quan với mục đích học tậpけんがくしますđàn Pianoピアノsở thích, thú vuiしゅみcầu nguyệnおいのりđộng vậtどうぶつtrang trại chăn nuôiぼくじょうleoのぼりますtrọとまりますluyện tập, thực hànhれんしゅうしますbuồn ngủねむいăn kiêngダイエットtốt cho sức khỏeからだにいいbánh ga-tô, bánh ngọtケーキtìm hiểu, điều tra, xemしらべますsửa chữa, tu sửaしゅうりしますgọi điện thoạiでんわしますgiá cả, mức giá, vật giáぶっかKimonoきものgọi điện thoạiでんわします
ー 終了 ー
mất, tốnかかりますtáoりんごbánh San Uýchサンドイッチkemアイスクリームphong bìふうとうgửi bằng đường biểnふなびんấmあたたかいtiệcパーティーNghệ thuật cắm hoaいけばなchơiあそびますbơiおよぎますkết hônけっこんしますmua hàngかいものしますăn cơmしょくじしますđi dạoさんぽしますmuốn cóほしい
văn phòng hành chính quận, thành phốしやくしょcơm suất, cơm phầnていしょくbậtつけますvội, gấpいそぎますrẽ, quẹoまがりますgiúpてつだいますrơiふりますhộ chiếuパスポートđịa chỉじゅうしょđứngたちますngồiすわりますlàm, chế tạo, sản xuấtつくりますnghiên cứuけんきゅうしますbảng giờ tàu chạyじこくひょうchuyên mônせんもんquầy bán véプレイガイドgia đìnhごかぞくđi, lênのりますxuốngおりますchuyển, đổiのりかえますdàiながいngắnみじかいdịch vụサービスdu học sinhりゅうがくせいthẻ ngân hàng, thẻ ATMキャッシュカード
mã số bí mậtあんしょうばんごうsố tiền, khoản tiềnきんがくnhớおぼえますquênわすれますmất, đánh mấtなくしますcởiぬぎますmang đi, mang theoもっていきますmang đếnもってきますlo lắngしんぱいしますlàm thêm, làm quá giờざんぎょうしますđi công tácしゅっちょうしますnguy hiểmあぶないcấm hút thuốcきんえんthẻ bảo hiểmほけんしょうốm, bệnhびょうきáo khoácうわぎquần áo lótしたぎrửaあらいますhátうたいますsưu tầm, thu thậpあつめますláiうんてんしますđặt chỗ, đặt trướcよやくしますthăm quan với mục đích học tậpけんがくしますđàn Pianoピアノsở thích, thú vuiしゅみcầu nguyệnおいのりđộng vậtどうぶつtrang trại chăn nuôiぼくじょうleoのぼりますtrọとまりますluyện tập, thực hànhれんしゅうしますbuồn ngủねむいăn kiêngダイエットtốt cho sức khỏeからだにいいbánh ga-tô, bánh ngọtケーキtìm hiểu, điều tra, xemしらべますsửa chữa, tu sửaしゅうりしますgọi điện thoạiでんわしますgiá cả, mức giá, vật giáぶっかKimonoきものgọi điện thoạiでんわします
văn phòng hành chính quận, thành phốしやくしょcơm suất, cơm phầnていしょくbậtつけますvội, gấpいそぎますrẽ, quẹoまがりますgiúpてつだいますrơiふりますhộ chiếuパスポートđịa chỉじゅうしょđứngたちますngồiすわりますlàm, chế tạo, sản xuấtつくりますnghiên cứuけんきゅうしますbảng giờ tàu chạyじこくひょうchuyên mônせんもんquầy bán véプレイガイドgia đìnhごかぞくđi, lênのりますxuốngおりますchuyển, đổiのりかえますdàiながいngắnみじかいdịch vụサービスdu học sinhりゅうがくせいthẻ ngân hàng, thẻ ATMキャッシュカード
mã số bí mậtあんしょうばんごうsố tiền, khoản tiềnきんがくnhớおぼえますquênわすれますmất, đánh mấtなくしますcởiぬぎますmang đi, mang theoもっていきますmang đếnもってきますlo lắngしんぱいしますlàm thêm, làm quá giờざんぎょうしますđi công tácしゅっちょうしますnguy hiểmあぶないcấm hút thuốcきんえんthẻ bảo hiểmほけんしょうốm, bệnhびょうきáo khoácうわぎquần áo lótしたぎrửaあらいますhátうたいますsưu tầm, thu thậpあつめますláiうんてんしますđặt chỗ, đặt trướcよやくしますthăm quan với mục đích học tậpけんがくしますđàn Pianoピアノsở thích, thú vuiしゅみcầu nguyệnおいのりđộng vậtどうぶつtrang trại chăn nuôiぼくじょうleoのぼりますtrọとまりますluyện tập, thực hànhれんしゅうしますbuồn ngủねむいăn kiêngダイエットtốt cho sức khỏeからだにいいbánh ga-tô, bánh ngọtケーキtìm hiểu, điều tra, xemしらべますsửa chữa, tu sửaしゅうりしますgọi điện thoạiでんわしますgiá cả, mức giá, vật giáぶっかKimonoきものgọi điện thoạiでんわします
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.