Tra cứu

Bài 1 - 助詞 (そうまとめポイント20)

Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.

Thời gian còn lại: 60 : 59
Số câu hỏi còn lại:
Hoàn thành
Tổng số câu hỏi: 0
Số câu đã chọn: 0
Số câu sai: 0
Tổng điểm: 0

{tab=語彙}

{tab=スタートテスト}

(  ) の中に適当な助詞を入れなさい。

{slide2=[<<< Đáp án & Dịch >>>]}

1.

危ないからこの道でボール投げをしないでください。

2.

運転手さん、この道をまっすぐ行ってください。

3.

父は公園へ散歩に行きました。

4.

きのう母と買い物に行きました。

5.母に/からお金をもらいました。
6.国の母に手紙を書きました。
7.わたしは自転車で会社へ行きます。
8.自転車に乗るときは気をつけてくださいね。
9.わたしは毎朝8時に家をでます。
10.去年けがで入院しました。これからは気をつけます。

{/slide2}

{tab=ポイント1}

場所を表す助詞①

"文法"

Trợ từ dùng cho địa điểm được dùng tùy theo ngữ cảnh trong câu, phụ thuộc nhiều yếu tố như hành động, sự kiện, trạng thái.

1.

動作の場所 - Địa điểm xảy ra hành động (ăn, uống, chơi,...)

Ví dụ:

教室お弁当を食べましょう

みちこさんはデパートくつを買いました

2.

行事の場所 - Địa điểm xảy ra sự kiện (lễ hội, hội thảo, họp...)

Ví dụ:

あしたこのホール説明会があります。

体育館スポーツ大会があります。

3.

存在の場所 - Địa điểm có sự tồn tại

Lưu ý:

Về sự tồn tại ở đây muốn nói đến sự hiện hữu của con người, con vật, sự vật. Thông thường động từ đi sau sẽ liên quan đến sự hiện hữu, sự sống như ある、いる、住む、泊まる,....

Ví dụ:

机の上本があります。

スーパーの前チンさんがいます。

わたしの母はいつもうちいます。

山川さんのうちはプールがあります。

4.

状態が表れている場所 - Địa điểm nơi trạng thái biểu hiện

Lưu ý:

Trạng thái nói đến ở đây là trạng thái, tình trạng nào đó đang xảy ra, tiếp diễn của sự vật, hiện tượng.

Vì vậy, theo sau thường là các động từ ở thì tiếp diễn.

Ví dụ:

駅の前いろいろな店が並んでいます

花が咲いています

"問題"

どちらか適当な方を選びなさい。

1.

上野動物園 {a.で  b.に} パンダがいます。(Đáp án: Đáp án: b

動物園 {a.で   b.に} いろいろな行事があります。(Đáp án: Đáp án: a

動物園 {a.で   b.に} いろいろな動物を見ました。(Đáp án: Đáp án: a

{slide2=[<<< Đáp án & Dịch >>>]}

Sự tồn tại:

上野動物園にパンダがいます。

Sự kiện:

動物園でいろいろな行事があります。

Hành động:

動物園でいろいろな動物を見ました。

{/slide2}

2.

あそこ {a.で  b.に} あるものは何ですか。(Đáp án: Đáp án: b

あそこ {a.で   b.に} 話している人はだれですか。(Đáp án: Đáp án: a

きょうあそこ {a.で   b.に} 何があるんですか。カラオケ大会ですか。(Đáp án: Đáp án: a

{slide2=[<<< Đáp án & Dịch >>>]}

Sự tồn tại

あそこにあるものは何ですか。

Hành động

あそこで話している人はだれですか。

Sự kiện

きょうあそこで何があるんですか。カラオケ大会ですか。

{/slide2}

3.

ほら、山の上 {a.で  b.に} 月が出ています。(Đáp án: Đáp án: b

山の上 {a.で   b.に} 人は住んでいません。(Đáp án: Đáp án: b

山の上 {a.で   b.に} 写真をとりました。(Đáp án: Đáp án: a

{slide2=[<<< Đáp án & Dịch >>>]}

Trạng thái

ほら、山の上に月が出ています。

Sự tồn tại

山の上に人は住んでいません。

Hành động

山の上で写真をとりました。

{/slide2}

4.

わたしの村 {a.で  b.に} 来月スポーツ大会があります。(Đáp án: Đáp án: a

わたしの村 {a.で   b.に} 有名な山があります。(Đáp án: Đáp án: b

わたしの村 {a.で   b.に} 今、妹の家族がいます。(Đáp án: Đáp án: b

{slide2=[<<< Đáp án & Dịch >>>]}

Sự kiện

わたしの村で来月スポーツ大会があります。

Sự tồn tại

わたしの村に有名な山があります。

Sự tồn tại

わたしの村に今、妹の家族がいます。

{/slide2}

{tab=ポイント2}

場所を表す助詞②

"文法"

Trợ từ dùng để chỉ hướng của hành động sẽ thay đổi tùy theo động từ và ngữ cảnh. Cần hiểu được bản chất động từ và hình dung ra được không gian của động từ.

Công thức: Địa điểm + Trợ từ trực tiếp + Động từ

1.

起点 - Điểm bắt đầu

Lưu ý:

Điểm bắt đầu ở đây, tức là địa điểm mà hành động sẽ xuất phát từ đó, mà nếu không có địa điểm thì câu sẽ trở nên tối nghĩ vì không biết hành động bắt nguồn từ đâu.

Nhóm động từ này sẽ hướng hành động ra ngoài địa điểm được nêu.

Ví dụ:

Hành động: Ra khỏi

Điểm bắt đầu: Nhà

家を出ます。

Hành động: Xuống

Điểm bắt đầu: xe

電車を降ります。

2.

通過点 - Điểm băng qua

Lưu ý:

Điểm băng qua tức là một địa điểm mà một hành động nào đó sẽ đi qua địa điểm đó. Địa điểm này không phải là điểm bắt đầu hay kết thúc.

Nhóm động từ này sẽ mang ý nghĩa kéo dài xuyên qua địa điểm

Ví dụ:

Hành động: Đi qua

Địa điểm: Cầu

橋を渡ります。

Hành động: bay

Địa điểm: bầu trời (khoảng không gian rộng, không phải là điểm đầu hay điểm cuối của việc bay)

空を飛びます。

3.

到達点 - Điểm đến

Lưu ý:

Điểm đến tức là điểm kết thúc/ mục đích của hành động.

Nhóm động từ sẽ chỉ hướng hành động nhắm đến địa điểm nào đó.

Ví dụ:

Hành động: Vào

Địa điểm: Nhà

家に入ります。

Hành động: Leo

Địa điểm: Núi

山に登ります。

"問題"

どちらか適当な方を選びなさい。

1.

新幹線のぞみ17号は12時13分に東京 {a.で  b.に  c.を} 出発します。(Đáp án: Đáp án: c

新幹線のぞみ17号は静岡 {a.で   b.に c.を} 通過します。(Đáp án: Đáp án: c

新幹線のぞみ17号は14時34分に京都 {a.で   b.に c.を} 着きます。(Đáp án: Đáp án: b

わたしは京都 {a.で   b.に c.を} ヤンさんに会います。(Đáp án: Đáp án: a

{slide2=[<<< Đáp án & Dịch >>>]}

Điểm bắt đầu (hành động: xuất phát): 新幹線のぞみ17号は12時13分に東京を出発します。

Điểm băng qua (hành động: băng qua): 新幹線のぞみ17号は静岡を通過します。

Điểm đến (hành động: tới, đến): 新幹線のぞみ17号は14時34分に京都に着きます。

Địa điểm diễn ra hành động (gặp gỡ): わたしは京都でヤンさんに会います。

{/slide2}

2.

トラックはもうすぐA町 {a.で   b.に c.を} 入ります。(Đáp án: Đáp án: b

トラックは今、A町 {a.で   b.に c.を} 走っています。(Đáp án: Đáp án: c

トラックはA町 {a.で   b.に c.を} 荷物をおろします。(Đáp án: Đáp án: a

{slide2=[<<< Đáp án & Dịch >>>]}

Điểm đến (Hành động: vào): トラックはもうすぐA町に入ります。

Điểm băng qua (Hành động: chạy): トラックは今、A町を走っています。

Địa điểm diễn ra hành động (dỡ hàng): トラックはA町で荷物をおろします。

{/slide2}

3.

1時のバス {a.で   b.に c.を} 乗ります。(Đáp án: Đáp án: b

わたしは公園前 {a.で   b.に c.を} バス{a.で   b.に c.を}降りて、公園{a.で   b.に c.を}散歩します。(Đáp án: Đáp án: a Đáp án: c Đáp án: c

{slide2=[<<< Đáp án & Dịch >>>]}

Điểm đến (Hành động: leo lên): 1時のバスに乗ります。

Địa điểm diễn ra hành động (Xuống xe), điểm bắt đầu (hành động: rời khỏi), điểm băng qua (hành động: tản bộ): わたしは公園前でバスを降りて、公園を散歩します。

{/slide2}

4.

わたしはKホテル {a.で   b.に c.を} 泊まっています。(Đáp án: Đáp án: b

このバスはKホテルの前 {a.で   b.に c.を} 通ります。(Đáp án: Đáp án: c

Kホテルの前 {a.で   b.に c.を} 写真をとりましょう。(Đáp án: Đáp án: a

{slide2=[<<< Đáp án & Dịch >>>]}

Điểm đến (Hành động: Ở trọ) + sự tồn tại: わたしはKホテルに泊まっています。

Điểm băng qua (Hành động: đi qua): このバスはKホテルの前を通ります。

Địa điểm diễn ra hành động (chụp ảnh): Kホテルの前で写真をとりましょう。

{/slide2}

5.

わたしは2000年に専門学校 {a.で   b.に c.を} 入学しました。(Đáp án: Đáp án: b

専門学校 {a.で   b.に c.を} デザインを勉強しました。(Đáp án: Đáp án: a

2003年に専門学校 {a.で   b.に c.を} 卒業しました。(Đáp án: Đáp án: c

{slide2=[<<< Đáp án & Dịch >>>]}

Điểm đến (hành động: Nhập học): わたしは2000年に専門学校に入学しました。

Địa điểm diễn ra hành động (Học): 専門学校でデザインを勉強しました。

Điểm bắt đầu (Hành động: Tốt nghiệp): 2003年に専門学校を卒業しました。

{/slide2}

{tab=ポイント3}

その他の助詞①

"文法"

Ngoài những trợ từ cố định cho địa điểm, còn nhiều trợ từ khác dùng cụ thể cho các trường hợp sau đây

1.

動作の相手 - Đối tượng của động tác

Lưu ý:

Đối tượng của động tác ở đây có nghĩa là đối tượng mà một hành động hướng đến, tác động đến.

Lưu ý rằng đối tượng này không phải là đối tượng chịu sự tác động trực tiếp của động từ (tức là đứng ngay trước trợ từ của động từ).

Ví dụ:

写真を見せます。

子どもピアノを教えます。

2.

いっしょに動作をする相手 - Đối tượng cùng thực hiện động tác

Lưu ý:

Đối tượng cùng thực hiện động tác áp dụng cho một hành động có nhiều người cùng thực hiện.

Lưu ý hành động này không thể chỉ thực hiện do một người mà phải có người thứ hai trở trên cùng làm

Ví dụ:

わたしはみちこさん結婚したいです。

けんかをしました。

3.

わたし⇒先生

わたし⇔友達

Lưu ý:

Mặc dù về nghĩa tiếng việt là tương đương nhưng ở đây chúng ta phân biệt ra 2 trường hợp trên là do mối quan hệ và cách phân bậc trong xã hội Nhật.

Bạn có thể nói là "Bàn bạc với giáo viên" theo nghĩa việt, nhưng giáo viên là người bậc trên so với học sinh nên mặc dù động từ này do 2 phía cùng làm nhưng chúng ta sẽ xem như là học sinh hướng đến giáo viên nhiều hơn (tạo sự kính trọng). Điều này nhằm tránh sự đánh đồng giữa giáo viên và học sinh.

Bạn bè,... là những người cùng cấp bậc với mình nên có thể áp dụng như bình thường

Ví dụ:

先生相談します。

友だち会います。

4.

ものの起点 - Điểm mà từ đó vật được lấy ra

から

Lưu ý:

Địa điểm này không đi liền trực tiếp với động từ. Phân biệt với mẫu ở trên (を)

Ví dụ:

財布からお金を出します。

この中から好きなものを選んでください。

5.

ものの帰着点 - Điểm mà vật được trả về

Lưu ý:

Địa điểm này không đi liền trực tiếp với động từ. Phân biệt với mẫu ở trên

Ví dụ:

財布お金を入れます。

ノート名前を書きます。

"問題"

(  ) の中に適当な助詞を入れなさい。

1.わたしはきょうリーさん( Đáp án: と/に)会います。リーさん( Đáp án: )旅行のことを聞きます。
2.友だち( Đáp án: )よく話し合って旅行の日を決めてください。
3.わたしはこの誕生日のカードを妹( Đáp án: )送ります。
4.

A: あしたの会には出席できません。みなさん( Đáp án: )よろしく言ってください。

B:そうですか。じゃ、会長( Đáp án: )電話をかけておいたほうがいいですよ。

5.もっとよく知りたい人( Đáp án: )いい本を紹介します。
6.彼はわたし( Đáp án: )きれいな花をくれました。
7.この紙( Đáp án: )名前と電話番号を書いてください。
8.あの荷物をたな( Đáp án: から)おろしてください。
9.シャツ( Đáp án: )ボタンをつけてください。
10.あした、みなさんのうち( Đáp án: から)新聞紙を持ってきてください。
11.テーブルの上( Đáp án: )お皿を並べてください。

{slide2=[<<< Đáp án & Dịch >>>]}

1.わたしはきょうリーさん(と/に)会います。リーさん(に)旅行のことを聞きます。
2.友だち(と)よく話し合って旅行の日を決めてください。
3.わたしはこの誕生日のカードを妹(に)送ります。
4.

A: あしたの会には出席できません。みなさんによろしく言ってください。

B:そうですか。じゃ、会長に電話をかけておいたほうがいいですよ。

5.もっとよく知りたい人(に)いい本を紹介します。
6.彼はわたし(に)きれいな花をくれました。
7.この紙(に)名前と電話番号を書いてください。
8.あの荷物をたな(から)おろしてくださいね。
9.シャツ(に)ボタンをつけてください。
10.あした、みなさんのうち(から)新聞紙を持ってきてください。
11.テーブルの上(に)お皿を並べてください。

{/slide2}

{tab=ポイント4}

その他の助詞②

"文法"

Ngoài những trợ từ cố định cho địa điểm, còn nhiều trợ từ khác dùng cụ thể cho các trường hợp sau đây

1.

目的 - Mục đích

Lưu ý:

Khi nói đến mục đích thì có thể hiểu là "để làm gì đó", "cho cái gì đó".

Ví dụ:

デパートへ買い物行きます。

あした留学生がこの工場の見学来ます。

このへんは買い物便利です。

ビザの延長どんな書類が必要ですか。

2.

原因- Nguyên nhân

Lưu ý:

Đây là một trong những cách thể hiện nguyên nhân một cách ngắn gọn (vì đứng trước trợ từ chỉ có thể là danh từ)

Ví dụ:

事故電車が止まっています。

毎日雨テニスの練習ができません。

3.

手段・方法 - Phương pháp, cách thức, phương tiện

Ví dụ:

バス学校へ行きます。

ペン書いてください。

英語手紙を書きます。

4.

材料 - Vật liệu

Lưu ý:

Chú ý vật liệu ở đây có nghĩa là vật chúng ta sử dụng để tạo nên một vật khác. Tuy nhiên sau quá trình tạo ra vật mới này, vật liệu không bị biến đổi nhiều về tính chất, vẫn có thể nhận biết được.

Ví dụ:

このバターと卵おいしいケーキを焼きます。

人形を作ります。

5.

原料 - Nguyên liệu thô

から

Lưu ý:

Sau khi dùng nguyên liệu thô để tạo ra một vật mới thì nguyên liệu thô hoàn toàn bị biến đổi, không thể nhận ra được nữa. Và có nhiều nguyên liệu thô để tạo ra một vật/chất mới

Ví dụ:

日本酒は米から作ります。

石油からいろいろなものができます。

"問題"

(  ) の中に適当な助詞を入れなさい。

1.このはさみ( Đáp án: )花を切ってください。
2.わたしは竹( Đáp án: )作ったいすとテーブルが好きです。
3.もっと大きい声( Đáp án: )話してください。
4.

わたしはけが( Đáp án: )1週間入院しました。友だちがお見舞い( Đáp án: )来てくれました。

5.何か健康( Đáp án: )いいことをしていますか。
6.わたしは日本へ経済の勉強( Đáp án: )来ました。
7.台風( Đáp án: )木が倒れました。
8.今度の旅行( Đáp án: )はたくさんのお金がかかります。
9.日本語の勉強( Đáp án: )は、この辞書を使ったほうがいいですよ。
10.姉は友だちと体育館へピンポンの練習( Đáp án: )行きました。
11.この花びんは重いから両手( Đáp án: )持ってください。
12.ビールは何( Đáp án: から)作るのですか。

{slide2=[<<< Đáp án & Dịch >>>]}

1.このはさみ(で)花を切ってください。
2.わたしは竹(で)作ったいすとテーブルが好きです。
3.もっと大きい声(で)話してください。
4.

わたしはけが(で)1週間入院しました。友だちがお見舞い(に)来てくれました。

5.何か健康(に)いいことをしていますか。
6.わたしは日本へ経済の勉強(に)来ました。
7.台風(で)木が倒れました。
8.今度の旅行(に)はたくさんのお金がかかります。
9.日本語の勉強(に)は、この辞書を使ったほうがいいですよ。
10.姉は友だちと体育館へピンポンの練習(に)行きました。
11.この花びんは重いから両手(で)持ってください。
12.ビールは何(から)作るのですか。

{/slide2}

{tab=ポイント5}

時間関係を表す助詞

"文法"

Trợ từ dùng cho thời gian sẽ căn cứ vào nhiều yếu tố như cách thể hiện ngày tháng, điểm bắt đầu kết thúc, khoảng thời gian,....

1.

時間

~曜日 ~日 ~月 ~年 ~夏休み など

けさ きのう 先週 来月 去年 毎~ いつ など

×

Lưu ý:

Tương tự như trên, đây là những trường hợp bất quy tắc, cần phải ghi nhớ.

Ví dụ:

授業は9時に始まります。

来週父が日本へ来ます。

2.

時間の始点 - Điểm bắt đầu thời gian

から

時間の終点- Điểm kết thúc của thời gian

まで

Lưu ý:

Có thể ghép chung lại khi có cả điểm bắt đầu và kết thúc nhưng cũng có thể đứng riêng lẻ vì người nghe vẫn có thể hiểu được. Điểm bắt đầu và kết thúc không nhất thiết phải là điểm cụ thể mà có thể ước lượng, khoảng.

Ví dụ:

銀行は9時から3時までです。

朝から雨が降っています。

きのうは2時ごろまでずっと本を読んでいました。

3.

時間の期限 - Điểm giới hạn thời gian

までに

Lưu ý:

Điểm giới hạn thời gian là điểm cuối cùng của khoảng thời gian được quy định dành cho một việc. Vượt qua mốc thời gian này là không được.

Ví dụ:

25日までに申し込み用紙を出してください。

9時半までに空港に着かなければなりません。

4.

時間の限度 - Giới hạn khoảng thời gian

Lưu ý:

Khác với điểm thời gian, ở đây chúng ta nói đến khoảng, lượng thời gian hạn định dành cho một việc.

Ví dụ:

あと5分で試験が終わります。

作文は30分で書き終わりました。

"問題"

どちらか適当な方を選びなさい。

1. 今月の終わり {a.から  b.まで  c.までに} 旅行の計画を出してください。(Đáp án: Đáp án: c

2. わたしは2002年 {a.から   b.X c.に} 日本へ来ました。(Đáp án: Đáp án: c

3. 来週 {a.×   b.に c.まで} みんなで旅行に行きます。(Đáp án: Đáp án: a

4. わたしは3月3日 {a.×   b.に c.から} デパートでくつを買いました。(Đáp án: Đáp án: b

5. あさって {a.×   b.に c.まで} 誕生日をしますから、来てください。(Đáp án: Đáp án: a

6. わたしは2003年 {a.×   b.まで c.までに} 北海道に住んでいました。(Đáp án: Đáp án: b

7. この仕事、1週間 {a.×   b.に c.で} 全部終わりますか。(Đáp án: Đáp án: c

8. 母は今日 {a.×   b.に c.から} 来月3日 {a.×   b.まで c.までに}るすです。(Đáp án: Đáp án: c Đáp án: b

9. あした、夕方 {a.から   b.まで c.までに} ビールを買っておいてください。(Đáp án: Đáp án: c

10. 会議は9時 {a.から   b.に c.までに} ですよ。まだ20分も時間があります。(Đáp án: Đáp án: a

{slide2=[<<< Đáp án & Dịch >>>]}

1. 今月の終わりまでに旅行の計画を出してください。

2. わたしは2002年に日本へ来ました。

3. 来週みんなで旅行に行きます。

4. わたしは3月3日にデパートでくつを買いました。

5. あさって誕生日をしますから、来てください。

6. わたしは2003年まで北海道に住んでいました。

7. この仕事、1週間で全部終わりますか。

8. 母は今日から来月3日までるすです。

9. あした、夕方までにビールを買っておいてください。

10. 会議は9時からですよ。まだ20分も時間があります。

{/slide2}

{tab=問題}

(  ) の中に適当な助詞を入れなさい。

Lưu ý: Với trường hợp không cần điền, chúng ta cũng phải điền vào X

<山中湖へ行くバスの中>

旅行会社の人みなさん、準備はいいですか。あと5分①(Đáp án: Đáp án: )山中湖ですよ。
Aあ、ここには前に友だち②(Đáp án: Đáp án: )来たことがあります。
Bわたしも去年③(Đáp án: Đáp án: ×)みんなで箱根へ美術館の見学④(Đáp án: Đáp án: )行ったとき、ここ⑤(Đáp án: Đáp án: )写真をとりました。
Cあ、あの時ですね。わたしも誘われたんですが、急な仕事⑥(Đáp án: Đáp án: )来られませんでした。
旅行会社の人さあ、みなさん、山中湖⑦(Đáp án: Đáp án: )着きましたよ。バス⑧(Đáp án: Đáp án: )降りるとき、大切なものはバスの中⑨(Đáp án: Đáp án: )置かないで、自分で持っていってください。
Aあのう、ここ⑩(Đáp án: Đáp án: )昼ご飯を食べますか。
旅行会社の人いいえ、昼ご飯はここから10分ぐらいのところ⑪(Đáp án: Đáp án: )あるレストラン⑫(Đáp án: Đáp án: )食べます。ここからまたバス⑬(Đáp án: Đáp án: )そこまで行きますから、12時⑭(Đáp án: Đáp án: に/までに)ここに集まってください。
みんなは~い、わかりました。
Bあのう、すみません。トイレはどこですか。
旅行会社の人この道⑮(Đáp án: Đáp án: )まっすぐ行ったところ⑯(Đáp án: Đáp án: )ありますよ。

{slide2=[<<< Đáp án & Dịch >>>]}

旅行会社の人みなさん、準備はいいですか。あと5分①山中湖ですよ。
Aあ、ここには前に友だち②来たことがあります。
Bわたしも去年③×みんなで箱根へ美術館の見学④行ったとき、ここ⑤写真をとりました。
Cあ、あの時ですね。わたしも誘われたんですが、急な仕事⑥来られませんでした。
旅行会社の人さあ、みなさん、山中湖⑦着きましたよ。バス⑧降りるとき、大切なものはバスの中⑨置かないで、自分で持っていってください。
Aあのう、ここ⑩昼ご飯を食べますか。
旅行会社の人いいえ、昼ご飯はここから10分ぐらいのところ⑪あるレストラン⑫食べます。ここからまたバス⑬そこまで行きますから、12時⑭に/までにここに集まってください。
みんなは~い、わかりました。
Bあのう、すみません。トイレはどこですか。
旅行会社の人この道⑮まっすぐ行ったところ⑯ありますよ。

{/slide2}


BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN

Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này

Xem tiếp Comment (admin Only)

BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK

Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.

Đang xử lý

Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
ĐT: Hotline: 0933 666 720
Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

Liên hệ qua Facebook
Đăng nhập
Dùng tài khoản mạng xã hội:
Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
Bạn cần trợ giúp?
Kết quả kiểm tra
Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Chia sẻ không thành công.
Kết quà kiểm tra:
Tổng số câu hỏi:
Số câu sai:
Điểm:
Số câu đã làm:
Số câu đúng:
Kết quả:
Chia sẻ kết quả trên Facebook:
Đang xử lý...
Kết quả tra cứu cho từ khóa:
Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.