Bài 13 - 可能表現 (そうまとめポイント20)
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
| Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
| Số câu hỏi còn lại: |
| Tổng số câu hỏi: | 0 |
| Số câu đã chọn: | 0 |
| Số câu sai: | 0 |
| Tổng điểm: | 0 |
{tab=語彙}
| Mục từ | Loại | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| すこし | adv | Một chút, một ít | ||
| めんせつ | n | 面接 | DIỆN TIẾP | Phỏng vấn, gặp mặt |
| しけん | n | 試験 | THÍ NGHIỆM | Cuộc thi, kỳ thi |
| おぼえる | v | 覚える | GIÁC | Nhớ được |
| きょうしつ | n | 教室 | GIÁO THẤT | Phòng học,lớp học |
| はこ | n | 箱 | TƯƠNG | Cái hộp |
| せがたかい | 背が高い | BỐI CAO | Cao | |
| こわれる | v | 壊れる | HOẠI | Hỏng, hư |
| にもつ | n | 荷物 | HÀ VẬT | Đồ đạc |
| はやい | adj | 速い | TỐC | Nhanh chong |
| ひく | v | 弾く | ĐÀN | Đánh (đàn, nhạc cụ) |
| ほうりつ | n | 法律 | PHÁP LUẬT | Pháp luật |
| ほうそうきょく | n | 放送局 | PHÓNG TỐNG CỤC | Đài truyền hình |
| としょかん | n | 図書館 | ĐỒ THƯ QUÁN | Thư viện |
| ざっし | n | 雑誌 | TẠP CHÍ | Tạp chí |
| さす | v | Giương, che (dù) | ||
| かしだし | n | 貸し出し | THẢI XUẤT | Cho mượn |
| かりる | v | 借りる | TÁ | Mượn |
| あるく | v | 歩く | BỘ | Đi bộ |
| おおあめ | n | 大雨 | ĐẠI VŨ | Mưa lớn |
| とぶ | v | 飛ぶ | PHI | Bay |
| うける | v | 受ける | THỤ | Nhận, tiếp nhận |
| 電話をかける | Gọi điện thoại | |||
| じゅぎょうちゅう | n | 授業中 | THỤ NGHIỆP TRUNG | Trong giờ học |
| にゅうじょうけん | n | 入場券 | NHẬP TRƯỜNG KHOÁN | Vé vào cổng |
| かいじょう | n | 会場 | HỘI TRƯỜNG | Hội trường |
| つかれる | v | 疲れる | BÌ | Mệt mỏi |
| たちあがる | v | 立ち上がる | LẬP THƯỢNG | Đứng dậy |
| めがね | n | Kính (đeo) | ||
| はこぶ | v | 運ぶ | VẬN | Vận chuyển |
| ちゅうもん | n | 注文 | TRÚ VĂN | Đặt (hàng, món ăn, chỗ ngồi) |
| こしょう | n | 故障 | CỐ CHƯỚNG | Sự cố, sự hư hỏng |
| なおる | v | 直る | TRỰC | Chữa, sửa lành |
| ゆっくり | adv | Từ tốn, thong thả, chậm | ||
| ながれる | v | 流れる | LƯU | Trôi, xuôi chảy |
| でんち | n | 電池 | ĐIỆN TRÌ | Pin |
| おもちゃ | n | Đồ chơi | ||
| こうじちゅう | n | 工事中 | CÔNG SỰ TRUNG | Đang thi công |
| ぜんぜん | adv | Hoàn toàn (không) | ||
| しんかんせん | n | 新幹線 | TÂN CÁN TUYẾN | Tàu điện |
| がわ | n | 側 | TRẮC | Phía, bên |
| はれる | v | 晴れる | TÌNH | Sáng, (trời) đẹp, nắng |
| かいがい | n | 海外 | HẢI NGOẠI | Nước ngoài |
{tab=スタートテスト}
{tab=ポイント1}
可能表現の意味-形
{tab=ポイント2}
可能動詞
{tab=ポイント3}
可能の意味がある動詞
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.