Bài 8 - 申し出・勧誘 自分の行為の申し出か、相手への働きかけか (そうまとめポイント20)
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
{tab=語彙}
Mục từ | Loại | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
もうしで | n | 申し出 | THÂN XUẤT | Đề xuất, yêu cầu |
そうじ | n | Dọn dẹp | ||
おねがい | n | お願い | NGUYỆN | Đề nghị, thỉnh cầu, nhờ vả |
ゆっくり | adv | Từ từ, thong thả | ||
さがす | v | 探す | THÁM | Tìm kiếm |
ぜひ | adv | Nhất định | ||
ざっし | n | 雑誌 | TẠP CHÍ | Tạp chí |
はくせん | n | 白線 | BẠCH TUYẾN | Vạch màu trắng |
うちがわ | n | 内側 | NỘI TRẮC | Phía trong |
さがる | v | 下がる | HẠ | Hạ xuống, rớt |
かんゆう | n | 勧誘 | KHÁN DỤ | Lời mời mọc |
ていあん | n | 提案 | ĐỀ ÁN | Đề án, đề xuất |
いいかた | n | 言い方 | NGÔN PHƯƠNG | Cách nói |
もつ | v | 持つ | TRÌ | Có, cầm nắm |
こんばん | n | 今晩 | KIM VÃN | Tối nay |
さしあげる | v | Cho | ||
にもつ | n | 荷物 | HÀ VẬT | Đồ đạc |
めいれい | n | 命令 | MỆNH LỆNH | Mệnh lệnh |
きんし | n | 禁止 | CẤM CHỈ | Cấm |
はこぶ | v | 運ぶ | VẬN | Vận chuyển, khiêng vác |
わらう | v | 笑う | TIẾU | Cười |
かいじょう | n | 会場 | HỘI TRƯỜNG | Hội trường |
つかれる | v | 疲れる | BÌ | Mệt mỏi |
バーベキュー | n | Thịt nướng | ||
さら | n | 皿 | MÃNH | Dĩa |
さそう | v | 誘う | DỤ | Rủ rê |
もうしこむ | n | 申し込む | THÂN NHẬP | Đăng ký |
へんじ | n | 返事 | PHẢN SỰ | Trả lời, hồi đáp |
こまる | v | 困る | KHỐN | khốn khó, khó khăn |
はやい | adj | 早い | TẢO | Nhanh |
{tab=スタートテスト}
{tab=ポイント1}
申し出・勧誘・提案の言い方
{tab=ポイント2}
「ます形」につながる文型と「辞書形」につながる文型
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.