Kanji Look and learn (第01課)
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
この課の漢字 | |||||||
一 | 二 | 三 | 四 | 五 | 六 | 七 | 八 |
Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... |
九 | 十 | 百 | 千 | 万 | 円 | 口 | 目 |
Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... |
第1課_1番
Một ngón tay trỏ biểu thị cho số 1. |
第1課_2番
Hai ngón tay biểu thị cho số 2. |
第1課_3番
Ba ngón tay biểu thị cho số 3. |
第1課_4番
Hình tứ giác có 4 góc biểu thị cho số 4. |
第1課_5番
Bạn có thể tạo thành hình chữ 「五」với 5 que diêm không? |
第1課_6番
Người Trung Quốc biểu thị số 6 bằng cách như vầy. |
第1課_7番
2 cộng 5 bằng 7. |
第1課_8番
Nó là chữ「ハ」 trong từ katakana「ハチ」(số 8). |
第1課_9番
"Bạn có thể hít đất 10 lần không?" "7, 8, 9...Không được." |
第1課_10番
Chúng ta hãy bó 10 que lại. |
第1課_11番
Xoay số "100 " 90 độ về bên phải thì nó sẽ trở thành chữ 「百」 |
第1課_12番
Cộng nét 「ノ」vào số 10「十」 ta sẽ có một số lớn hơn rất nhiều, số 1000 |
第1課_13番
Số 10.000 là số có 5 chữ số. |
第1課_14番
Nó có dạng của hình tròn. |
第1課_15番
Nó có hình dạng của cái miệng. |
第1課_16番
Đây là hình dạng của một con mắt. |
練習
(Gõ vào ô trống và bấm enter - *Bạn có thể bấm phím F5 để làm lại)
STT | Hán tự | Hiragana |
---|---|---|
1 | 九年 | Đáp án: きゅうねん |
2 | 九つ | Đáp án: ここのつ |
3 | 八百屋 | Đáp án: やおや |
4 | 入り口 | Đáp án: いりぐち |
5 | 円安 | Đáp án: えんやす |
6 | 十分 | Đáp án: じゅっぷん |
7 | 百 | Đáp án: ひゃく |
8 | 目 | Đáp án: め |
9 | 面目ない | Đáp án: めんぼくない |
10 | 十歳 | Đáp án: じゅっさい |
11 | 四つ | Đáp án: よっつ |
12 | 二十歳 | Đáp án: はたち |
13 | 九人 | Đáp án: きゅうにん |
14 | 七月 | Đáp án: しちがつ |
15 | 二人 | Đáp án: ふたり |
16 | 北口 | Đáp án: きたぐち |
17 | 九歳 | Đáp án: きゅうさい |
18 | 一人 | Đáp án: ひとり |
19 | 千人 | Đáp án: せんにん |
20 | 五歳 | Đáp án: ごさい |
21 | 出口 | Đáp án: でぐち |
22 | 窓口 | Đáp án: まどぐち |
23 | 八月 | Đáp án: はちがつ |
24 | 口調 | Đáp án: くちょう |
25 | 円 | Đáp án: えん |
26 | 十日 | Đáp án: とおか |
27 | 百貨店 | Đáp án: ひゃっかてん |
28 | 六分 | Đáp án: ろっぷん |
29 | 一万 | Đáp án: いちまん |
30 | 二十日 | Đáp án: はつか |
31 | 八千 | Đáp án: はっせん |
32 | 千円 | Đáp án: せんえん |
33 | 二日 | Đáp án: ふつか |
34 | 二時 | Đáp án: にじ |
35 | 六つ | Đáp án: むっつ |
36 | 六百 | Đáp án: ろっぴゃく |
37 | 注目 | Đáp án: ちゅうもく |
38 | 五月 | Đáp án: ごがつ |
39 | 八百 | Đáp án: はっぴゃく |
40 | 二月 | Đáp án: にがつ |
41 | 六人 | Đáp án: ろくにん |
42 | 九 | Đáp án: きゅう |
43 | 二 | Đáp án: に |
44 | 十 | Đáp án: じゅう |
45 | 六 | Đáp án: ろく |
46 | 八百屋 | Đáp án: やおや |
47 | 七つ | Đáp án: ななつ |
48 | 八つ | Đáp án: やっつ |
49 | 五つ | Đáp án: いつつ |
50 | 十人 | Đáp án: じゅうにん |
51 | 三百 | Đáp án: さんびゃく |
52 | 六月 | Đáp án: ろくがつ |
53 | 科目 | Đáp án: かもく |
54 | 六百 | Đáp án: ろっぴゃく |
55 | 五日 | Đáp án: いつか |
56 | 二つ | Đáp án: ふたつ |
57 | 九月 | Đáp án: くがつ |
58 | 五年 | Đáp án: ごねん |
59 | 四人 | Đáp án: よにん |
60 | 一分 | Đáp án: いっぷん |
61 | 万引き | Đáp án: まんびき |
62 | 百科事典 | Đáp án: ひゃっかじてん |
63 | 三 | Đáp án: さん |
64 | 四 | Đáp án: よん |
65 | 五人 | Đáp án: ごにん |
66 | 三月 | Đáp án: さんがつ |
67 | 八日 | Đáp án: ようか |
68 | 四月 | Đáp án: しがつ |
69 | 一番 | Đáp án: いちばん |
70 | 口 | Đáp án: くち |
71 | 万歳 | Đáp án: ばんざい |
72 | 千葉県 | Đáp án: ちばけん |
73 | 五時 | Đáp án: ごじ |
74 | 八百 | Đáp án: はっぴゃく |
75 | 十時 | Đáp án: じゅうじ |
76 | 万一 | Đáp án: まんいち |
77 | 七夕 | Đáp án: たなばた |
78 | 七人 | Đáp án: ななにん |
79 | 円高 | Đáp án: えんだか |
80 | 八人 | Đáp án: はちにん |
81 | 十分 | Đáp án: じゅうぶん |
82 | 四歳 | Đáp án: よんさい |
83 | 目次 | Đáp án: もくじ |
84 | 一日目 | Đáp án: いちにちめ |
85 | 二百 | Đáp án: にひゃく |
44 | 十 | Đáp án: じゅう |
60 | 一分 | Đáp án: いっぷん |
66 | 三月 | Đáp án: さんがつ |
89 | 七分 | Đáp án: ななふん |
90 | 二千 | Đáp án: にせん |
91 | 九日 | Đáp án: ここのか |
92 | 百円 | Đáp án: ひゃくえん |
93 | 三人 | Đáp án: さんにん |
94 | 千 | Đáp án: せん |
95 | 六時 | Đáp án: ろくじ |
96 | 三つ | Đáp án: みっつ |
97 | 百万 | Đáp án: ひゃくまん |
98 | 人口 | Đáp án: じんこう |
99 | 円い | Đáp án: まるい |
100 | 十月 | Đáp án: じゅうがつ |
101 | 三時 | Đáp án: さんじ |
102 | 四年生 | Đáp án: よんねんせい |
103 | 一日 | Đáp án: ついたち |
104 | 三日 | Đáp án: みっか |
105 | 一月 | Đáp án: いちがつ |
106 | 八時 | Đáp án: はちじ |
107 | 三千 | Đáp án: さんぜん |
108 | 万年筆 | Đáp án: まんねんひつ |
109 | 五 | Đáp án: ご |
110 | 一時 | Đáp án: いちじ |
111 | 八歳 | Đáp án: はっさい |
112 | 七日 | Đáp án: なのか |
113 | 六日 | Đáp án: むいか |
114 | 目的 | Đáp án: もくてき |
115 | 四日 | Đáp án: よっか |
116 | 三日月 | Đáp án: みかづき |
117 | 七 | Đáp án: なな |
118 | 中央口 | Đáp án: ちゅうおうぐち |
119 | 一 | Đáp án: いち |
120 | 円満 | Đáp án: えんまん |
121 | 七時 | Đáp án: しちじ |
122 | 十万 | Đáp án: じゅうまん |
123 | 三歳 | Đáp án: さんさい |
124 | 一日 | Đáp án: いちにち |
125 | 千年 | Đáp án: せんねん |
126 | 四時 | Đáp án: よじ |
127 | 楕円 | Đáp án: だえん |
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.