第03課_練習_02
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
| Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
| Số câu hỏi còn lại: |
| Tổng số câu hỏi: | 0 |
| Số câu đã chọn: | 0 |
| Số câu sai: | 0 |
| Tổng điểm: | 0 |
練習
(Gõ vào ô trống và bấm enter - *Bạn có thể bấm phím F5 để làm lại)
| STT | Hán tự | Hiragana |
|---|---|---|
| 1 | tàu điện ngầm | Đáp án: ちかてつ |
| 2 | Đông Nam Á | Đáp án: とうなんアジア |
| 3 | ở giữa, bên trong | Đáp án: なか |
| 4 | bên dưới, phía dưới | Đáp án: した |
| 5 | ngoài ra, cái khác | Đáp án: ほかの |
| 6 | 3 năm trước, cách đây 3 năm | Đáp án: さんねんまえ |
| 7 | cánh cổng | Đáp án: もん |
| 8 | cổng chính | Đáp án: せいもん |
| 9 | nhà máy | Đáp án: こうじょう |
| 10 | vé bán trước | Đáp án: まえうりけん |
| 11 | chuyên môn | Đáp án: せんもん |
| 12 | chậm lại đằng sau, tụt hậu | Đáp án: おくれる |
| 13 | ở ngoài, bên ngoài | Đáp án: そと |
| 14 | hướng đông, phía đông | Đáp án: ひがし |
| 15 | cánh trái, cánh tả | Đáp án: さよく |
| 16 | tay phải | Đáp án: みぎて |
| 17 | bên phải | Đáp án: みぎ |
| 18 | cửa Tây | Đáp án: にしぐち |
| 19 | cánh phải, cánh hữu | Đáp án: うよく |
| 20 | cửa Bắc | Đáp án: きたぐち |
| 21 | 2 giờ, 2 tiếng đồng hồ | Đáp án: にじかん |
| 22 | sau đó | Đáp án: あとで |
| 23 | thượng nguồn con sông | Đáp án: かわかみ |
| 24 | bộ môn | Đáp án: ぶもん |
| 25 | hạ nguồn | Đáp án: かわしも |
| 26 | trường trung học, trường cấp 2 | Đáp án: ちゅうがっこう |
| 27 | giơ lên, tặng | Đáp án: あげる |
| 28 | ngoại khoa | Đáp án: げか |
| 29 | Đông Nam | Đáp án: なんとう |
| 30 | phía bên phải | Đáp án: みぎがわ |
| 31 | cây thông (cây nêu ngày Tết) | Đáp án: かどまつ |
| 32 | tay trái | Đáp án: ひだりて |
| 33 | khắp thế giới | Đáp án: せかいじゅう |
| 34 | buổi sáng (A.M) | Đáp án: ごぜん |
| 35 | hiệp một | Đáp án: ぜんはん |
| 36 | con người | Đáp án: にんげん |
| 37 | cởi ra, tháo rời ra | Đáp án: はずす |
| 38 | công trình, công trường | Đáp án: こうじ |
| 39 | hướng bắc, phía bắc | Đáp án: きた |
| 40 | công học, kỹ thuật | Đáp án: こうがく |
| 41 | Trung Đông | Đáp án: ちゅうとう |
| 42 | vùng Tohoku | Đáp án: とうほくちほう |
| 43 | nhập môn | Đáp án: にゅうもん |
| 44 | sự khéo léo | Đáp án: さいく |
| 45 | Nam Cực | Đáp án: なんきょく |
| 46 | áo khoác | Đáp án: うわぎ |
| 47 | sau | Đáp án: のちほど |
| 48 | bên trái | Đáp án: ひだり |
| 49 | thế gian, xã hội | Đáp án: せけん |
| 50 | lên xuống, sự dao động | Đáp án: じょうげ |
| 51 | ở giữa | Đáp án: あいだ |
| 52 | trái phải | Đáp án: さゆう |
| 53 | chân phải | Đáp án: みぎあし |
| 54 | cửa đông | Đáp án: ひがしぐち |
| 55 | lỗi sai, lỗi lầm | Đáp án: まちがい |
| 56 | vùng Tokai | Đáp án: とうかいちほう |
| 57 | nhân tạo | Đáp án: じんこうてき |
| 58 | leo lên, lên tới | Đáp án: のぼる |
| 59 | suốt buổi sáng, trong buổi sáng | Đáp án: ごぜんちゅう |
| 60 | người nước ngoài | Đáp án: がいこくじん |
| 61 | sau lớp học | Đáp án: クラスのあと |
| 62 | nước ngoài | Đáp án: がいこく |
| 63 | một tuần | Đáp án: いっしゅうかん |
| 64 | vùng Kanto | Đáp án: かんとう |
| 65 | hướng nam, phía nam | Đáp án: みなみ |
| 66 | phương Tây | Đáp án: せいよう |
| 67 | phía bên trái | Đáp án: ひだりがわ |
| 68 | công nghiệp | Đáp án: こうぎょう |
| 69 | buổi trưa | Đáp án: しょうご |
| 70 | thợ mộc | Đáp án: だいく |
| 71 | Bắc Nam | Đáp án: なんぼく |
| 72 | giỏi | Đáp án: じょうずな |
| 73 | phương cách, công sức | Đáp án: くふう |
| 74 | Hokkaido | Đáp án: ほっかいどう |
| 75 | vùng Kansai | Đáp án: かんさい |
| 76 | trước, phía trước | Đáp án: まえ |
| 77 | trung cấp | Đáp án: ちゅうきゅう |
| 78 | hải ngoại | Đáp án: かいがい |
| 79 | ở đằng sau, phía sau | Đáp án: うしろ |
| 80 | suốt năm | Đáp án: いちねんじゅう |
| 81 | lưng | Đáp án: せなか |
| 82 | hướng tây bắc | Đáp án: ほくせい |
| 83 | Bắc Cực | Đáp án: ほっきょく |
| 84 | đình chỉ, huỷ bỏ | Đáp án: ちゅうし |
| 85 | cho (tôi) | Đáp án: ください |
| 86 | Đông -Tây | Đáp án: とうざい |
| 87 | thuận tay trái | Đáp án: ひだりきき |
| 88 | Tokyo | Đáp án: とうきょう |
| 89 | danh môn, gia tộc quyền quý | Đáp án: めいもん |
| 90 | tên | Đáp án: なまえ |
| 91 | cuối cùng | Đáp án: さいご |
| 92 | kịp giờ | Đáp án: まにあう |
| 93 | Đông Dương, phương Đông | Đáp án: とうよう |
| 94 | hiệp sau | Đáp án: こうはん |
| 95 | sân thượng | Đáp án: おくじょう |
| 96 | bất ngờ, ngoài tưởng tượng | Đáp án: いがいな |
| 97 | Đông Bắc | Đáp án: ほくとう |
| 98 | Trung Quốc | Đáp án: ちゅうごく |
| 99 | hướng tây, phía tây | Đáp án: にし |
| 100 | ở trên, phía trên | Đáp án: うえ |
| 101 | dở, kém | Đáp án: へたな |
| 102 | cửa Nam | Đáp án: みなみぐち |
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.