第05課_練習_02
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
| Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
| Số câu hỏi còn lại: |
| Tổng số câu hỏi: | 0 |
| Số câu đã chọn: | 0 |
| Số câu sai: | 0 |
| Tổng điểm: | 0 |
練習
(Gõ vào ô trống và bấm enter - *Bạn có thể bấm phím F5 để làm lại)
| STT | Hán tự | Hiragana |
|---|---|---|
| 1 | thức ăn, đồ ăn | Đáp án: たべもの |
| 2 | nhân viên | Đáp án: かいしゃいん |
| 3 | bất lương | Đáp án: ふりょう |
| 4 | cửa hàng ăn uống | Đáp án: いんしょくてん |
| 5 | thuốc uống | Đáp án: のみぐすり |
| 6 | nhìn, xem | Đáp án: みる |
| 7 | ăn, đớp | Đáp án: くう |
| 8 | du lịch, lữ hành | Đáp án: りょこう |
| 9 | chuyện nghe lần đầu | Đáp án: はつみみ |
| 10 | năm tới | Đáp án: らいねん |
| 11 | ăn | Đáp án: たべる |
| 12 | phòng đợi | Đáp án: まちあいしつ |
| 13 | xuất bản hàng tuần, tuần san | Đáp án: しゅうかん |
| 14 | sắp xếp gặp | Đáp án: まちあわせる |
| 15 | tuần rồi | Đáp án: せんしゅう |
| 16 | Quốc hội | Đáp án: こっかい |
| 17 | tham quan, ngắm cảnh | Đáp án: けんぶつ |
| 18 | lời tiên đoán | Đáp án: よげん |
| 19 | Tỉnh Nara | Đáp án: ならけん |
| 20 | ngân hàng | Đáp án: ぎんこう |
| 21 | sự chăm sóc; sự giúp đỡ sự quan tâm | Đáp án: せわ |
| 22 | bữa ăn trưa | Đáp án: ちゅうしょく |
| 23 | lời nhắn, thông điệp | Đáp án: でんごん |
| 24 | đợi | Đáp án: まつ |
| 25 | sự kiện, lễ hội | Đáp án: ぎょうじ |
| 26 | Bắc Mỹ | Đáp án: ほくべい |
| 27 | cửa hàng gạo | Đáp án: こめや |
| 28 | cuộc nói chuyện, câu chuyện | Đáp án: はなし |
| 29 | vòng quanh thế giới | Đáp án: せかいいっしゅう |
| 30 | tuần này | Đáp án: こんしゅう |
| 31 | từ vựng, lời nói, ngôn ngữ | Đáp án: ことば |
| 32 | việc ngắm hoa (anh đào) | Đáp án: はなみ |
| 33 | mẫu, vật mẫu | Đáp án: みほん |
| 34 | tiếng địa phương; phương ngữ | Đáp án: ほうげん |
| 35 | lương tâm | Đáp án: りょうしん |
| 36 | nói | Đáp án: いう |
| 37 | công ty | Đáp án: かいしゃ |
| 38 | đứng | Đáp án: たつ |
| 39 | mỗi tuần | Đáp án: まいしゅう |
| 40 | đến, tới | Đáp án: くる |
| 41 | hội thoại, đàm thoại | Đáp án: かいわ |
| 42 | đại học công lập | Đáp án: こくりつだいがく |
| 43 | tham quan (để học hỏi) | Đáp án: けんがく |
| 44 | khoa tai mũi | Đáp án: じびか |
| 45 | tương lai | Đáp án: しょうらい |
| 46 | tai | Đáp án: みみ |
| 47 | chu kỳ | Đáp án: しゅうき |
| 48 | mong đợi, hy vọng | Đáp án: きたいする |
| 49 | sự kỳ vọng; điều kỳ vọng | Đáp án: たいぼう |
| 50 | hội trường | Đáp án: かいじょう |
| 51 | uống | Đáp án: のむ |
| 52 | sắp đến... | Đáp án: きたる |
| 53 | tốt, đẹp, đúng | Đáp án: よい |
| 54 | gặp | Đáp án: あう |
| 55 | nhịn ăn | Đáp án: だんじき |
| 56 | học kỳ sau | Đáp án: らいがっき |
| 57 | hàng đầu tiên | Đáp án: いちぎょうめ |
| 58 | say rượu lái xe | Đáp án: いんしゅうんてん |
| 59 | nước Mỹ | Đáp án: べいこく |
| 60 | điện thoại | Đáp án: でんわ |
| 61 | 1 tuần | Đáp án: いっしゅうかん |
| 62 | nghe, hỏi | Đáp án: きく |
| 63 | hành động | Đáp án: こうどう |
| 64 | báo chí | Đáp án: しんぶん |
| 65 | xung quanh | Đáp án: まわり |
| 66 | hội nghị | Đáp án: かいぎ |
| 67 | đến, tới | Đáp án: きます |
| 68 | gạo | Đáp án: こめ |
| 69 | tuyệt vời | Đáp án: りっぱ |
| 70 | quán bar, tửu điếm | Đáp án: のみや |
| 71 | ngôn ngữ học | Đáp án: げんごがく |
| 72 | nghe hiểu | Đáp án: ききとる |
| 73 | đồ ráy tai | Đáp án: みみかき |
| 74 | tuần tới | Đáp án: らいしゅう |
| 75 | không đến | Đáp án: こない |
| 76 | nghe thấy | Đáp án: きこえる |
| 77 | kỷ niệm 1 năm | Đáp án: いっしゅうねん |
| 78 | thảo luận, bàn bạc | Đáp án: はなしあう |
| 79 | sự xây dựng chùa chiền, đền đài,... | Đáp án: こんりゅう |
| 80 | cuối tuần | Đáp án: しゅうまつ |
| 81 | lời biện hộ, phân trần | Đáp án: いいわけ |
| 82 | việc chưa từng nghe thấy; chưa có tiền lệ | Đáp án: ぜんだいみもん |
| 83 | ý kiến | Đáp án: いけん |
| 84 | sự cúi chào; gật đầu | Đáp án: えしゃく |
| 85 | đề tài, chủ đề | Đáp án: わだい |
| 86 | mời, chiêu đãi | Đáp án: しょうたいする |
| 87 | nói chuyện, trò chuyện | Đáp án: はなす |
| 88 | Nam Mỹ | Đáp án: なんべい |
| 89 | đi | Đáp án: いく |
| 90 | Âu Mỹ | Đáp án: おうべい |
| 91 | thức uống, đồ uống | Đáp án: のみもの |
| 92 | bữa ăn | Đáp án: しょくじ |
| 93 | bữa ăn sáng | Đáp án: ちょうしょく |
| 94 | nước uống | Đáp án: いんりょうすい |
| 95 | nổi bật, nổi lên | Đáp án: めだつ |
| 96 | một từ, một lời | Đáp án: ひとこと |
| 97 | có ích | Đáp án: やくにたつ |
| 98 | cho xem | Đáp án: みせる |
| 99 | ngôn ngữ cử chỉ | Đáp án: しゅわ |
| 100 | nhà ăn | Đáp án: しょくどう |
| 101 | lúa mới, gạo mới, người tập sự | Đáp án: しんまい |
| 102 | vùng xung quanh | Đáp án: しゅうへん |
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.