第01課_練習_02
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
| Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
| Số câu hỏi còn lại: |
| Tổng số câu hỏi: | 0 |
| Số câu đã chọn: | 0 |
| Số câu sai: | 0 |
| Tổng điểm: | 0 |
練習
(Gõ vào ô trống và bấm enter - *Bạn có thể bấm phím F5 để làm lại)
| STT | Hán tự | Hiragana |
|---|---|---|
| 1 | 8 người | Đáp án: はちにん |
| 2 | 8 giờ | Đáp án: はちじ |
| 3 | tháng 3 | Đáp án: さんがつ |
| 4 | Một tháng | Đáp án: いちがつ |
| 5 | trăng lưỡi liềm | Đáp án: みかづき |
| 6 | 7 người | Đáp án: ななにん |
| 7 | 10.000, mười ngàn | Đáp án: いちまん |
| 8 | 9 tuổi | Đáp án: きゅうさい |
| 9 | mục lục | Đáp án: もくじ |
| 10 | hình bầu dục | Đáp án: だえん |
| 11 | mục đích | Đáp án: もくてき |
| 12 | giọng | Đáp án: くちょう |
| 13 | 100 | Đáp án: ひゃく |
| 14 | 800 | Đáp án: はっぴゃく |
| 15 | Số 1 | Đáp án: いちばん |
| 16 | tháng 2 | Đáp án: にがつ |
| 17 | 8000 | Đáp án: はっせん |
| 18 | tháng 10 | Đáp án: じゅうがつ |
| 19 | Một ngày | Đáp án: いちにち |
| 20 | giá yên thấp | Đáp án: えんやす |
| 21 | 2 giờ | Đáp án: にじ |
| 22 | tháng 9 | Đáp án: くがつ |
| 23 | mắt | Đáp án: め |
| 24 | 4 (cái) | Đáp án: よっつ |
| 25 | 5 người | Đáp án: ごにん |
| 26 | 10 người | Đáp án: じゅうにん |
| 27 | 10 tuổi | Đáp án: じゅっさい |
| 28 | sự hoan hô, vạn tuế | Đáp án: ばんざい |
| 29 | 100 yên | Đáp án: ひゃくえん |
| 30 | 2 (cái) | Đáp án: ふたつ |
| 31 | tháng 4 | Đáp án: しがつ |
| 32 | 1, số 1 | Đáp án: いち |
| 33 | 9, số 9 | Đáp án: きゅう |
| 34 | 9 người | Đáp án: きゅうにん |
| 35 | ngày 10 (mùng 10), 10 ngày | Đáp án: とおか |
| 36 | vạn bất đắc dĩ | Đáp án: まんいち |
| 37 | tháng 5 | Đáp án: ごがつ |
| 38 | 3 giờ | Đáp án: さんじ |
| 39 | 6 phút | Đáp án: ろっぷん |
| 40 | ngày 3 (mùng 3); 3 ngày | Đáp án: みっか |
| 41 | 8 tuổi | Đáp án: はっさい |
| 42 | môn học | Đáp án: かもく |
| 43 | 3 tuổi | Đáp án: さんさい |
| 44 | hình tròn | Đáp án: えん |
| 45 | ngày 8 (mùng 8); 8 ngày | Đáp án: ようか |
| 46 | ngày đầu tiên, ngày thứ nhất | Đáp án: いちにちめ |
| 47 | 7 (cái) | Đáp án: ななつ |
| 48 | 8 (cái) | Đáp án: やっつ |
| 49 | xấu hổ | Đáp án: めんぼくない |
| 50 | 20 tuổi | Đáp án: はたち |
| 51 | 5 tuổi | Đáp án: ごさい |
| 52 | 9 (cái) | Đáp án: ここのつ |
| 53 | ngày 20; 20 ngày | Đáp án: はつか |
| 54 | 9 năm | Đáp án: きゅうねん |
| 55 | đủ, đầy đủ | Đáp án: じゅうぶん |
| 56 | viên mãn | Đáp án: えんまん |
| 57 | ngày 2 (mùng 2); 2 ngày | Đáp án: ふつか |
| 58 | 2 người | Đáp án: ふたり |
| 59 | 3 (cái) | Đáp án: みっつ |
| 60 | tròn | Đáp án: まるい |
| 61 | 6 (cái) | Đáp án: むっつ |
| 62 | Một cái | Đáp án: ひとつ |
| 63 | 6 người | Đáp án: ろくにん |
| 64 | 2000 | Đáp án: にせん |
| 65 | 5 giờ | Đáp án: ごじ |
| 66 | dân số | Đáp án: じんこう |
| 67 | sự chú ý | Đáp án: ちゅうもく |
| 68 | 5 (cái) | Đáp án: いつつ |
| 69 | việc ăn cắp ở cửa hàng | Đáp án: まんびき |
| 70 | Một phút | Đáp án: いっぷん |
| 71 | 1000 năm | Đáp án: せんねん |
| 72 | tháng 8 | Đáp án: はちがつ |
| 73 | 6, số 6 | Đáp án: ろく |
| 74 | 4, số 4 | Đáp án: よん |
| 75 | miệng | Đáp án: くち |
| 76 | ngày 4 (mùng 4); 4 ngày | Đáp án: よっか |
| 77 | cây viết máy | Đáp án: まんねんひつ |
| 78 | 10 phút | Đáp án: じゅっぷん |
| 79 | tháng 6 | Đáp án: ろくがつ |
| 80 | lối ra | Đáp án: でぐち |
| 81 | cửa chính | Đáp án: ちゅうおうぐち |
| 82 | 5, số 5 | Đáp án: ご |
| 83 | 4 giờ | Đáp án: よじ |
| 84 | 3 người | Đáp án: さんにん |
| 85 | 4 người | Đáp án: よにん |
| 86 | tháng 7 | Đáp án: しちがつ |
| 87 | ngày 6 (mùng 6); 6 ngày | Đáp án: むいか |
| 88 | 300 | Đáp án: さんびゃく |
| 89 | 2, số 2 | Đáp án: に |
| 90 | Lễ Thất Tịch | Đáp án: たなばた |
| 91 | ngày 5 (mùng 5); 5 ngày | Đáp án: いつか |
| 92 | 10 giờ | Đáp án: じゅうじ |
| 93 | 3000 | Đáp án: さんぜん |
| 94 | Một giờ | Đáp án: いちじ |
| 95 | 1000 yên | Đáp án: せんえん |
| 96 | 1000 người | Đáp án: せんにん |
| 97 | lối vào | Đáp án: いりぐち |
| 98 | cửa sổ | Đáp án: まどぐち |
| 99 | 8, số 8 | Đáp án: はち |
| 100 | ngày 9 (mùng 9); 9 ngày | Đáp án: ここのか |
| 101 | 1.000.000, một triệu | Đáp án: ひゃくまん |
| 102 | 3, số 3 | Đáp án: さん |
| 103 | học sinh năm 4 | Đáp án: よんねんせい |
| 104 | giá yên cao | Đáp án: えんだか |
| 105 | 6 giờ | Đáp án: ろくじ |
| 106 | 4 tuổi | Đáp án: よんさい |
| 107 | cửa bắc | Đáp án: きたぐち |
| 108 | 9 giờ | Đáp án: くじ |
| 109 | 7 phút | Đáp án: ななふん |
| 110 | Một người | Đáp án: ひとり |
| 111 | Ngày 1 (mùng 1) | Đáp án: ついたち |
| 112 | Từ điển bách khoa | Đáp án: ひゃっかじてん |
| 113 | 1000 | Đáp án: せん |
| 114 | ngày 7 (mùng 7); 7 ngày | Đáp án: なのか |
| 115 | 100.000, một trăm ngàn | Đáp án: じゅうまん |
| 116 | 7 giờ | Đáp án: しちじ |
| 117 | 5 năm | Đáp án: ごねん |
| 118 | 7, số 7 | Đáp án: なな |
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.